Bạn đang thắc mắc về ngày 10/6/1980 là ngày ăn chay hay ăn mặn, thứ mấy trong tuần, tốt xấu thế nào. Cùng ngay.kabala.vn xem tháng chi tiết thông tin về ngày 10 tháng 6 năm 1980 là ngày ăn chay hay ăn mặn nhé.
lịch ăn chay ngày 10/6/1980
ngày 10/6/1980 ăn chay hay ăn mặn?
lịch ăn chay tháng 6
ăn chay hay ăn mặn?
Dựa vào lịch âm tháng 6 năm 1980 và lịch ăn chay tháng 6 năm 1980 ta thấy được thông tin ngày 10/6/1980 như sau:
- Dương lịch: Thứ Ba, Ngày 10/6/1980
- Âm lịch: 28/4/1980, Ngày: Giáp Dần, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Thân
Vì ngày 28 âm lịch thuộc danh sách 10 ngày ăn chay chay theo lịch ăn chay tháng 6 năm 1980 nên ngày 10/6/1980 là ngày ăn chay. Thông tin chi tiết ngày ăn chay của ngày 10/6/1980 như sau:
- Ngày 10 tháng 6 năm 1980 dương lịch (28/4/1980 âm lịch)
- Là ngày: Đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật
- Ý nghĩa: Ngày 28 là một trong những ngày ăn chay định kỳ theo phong tục Phật giáo.
- Phong tục: Giống như các ngày ăn chay khác, người ta cầu nguyện, làm việc thiện và ăn chay.
Xem nhanh một ngày trong tháng 6
Lịch ăn chay tháng 6 năm 1980 âm lịch | |||
---|---|---|---|
Âm lịch | Dương lịch | Thứ | Mô tả |
1/6/1980 | 12/7/1980 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Định Quan Phật |
8/6/1980 | 19/7/1980 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Dược Sư Như Lai |
14/6/1980 | 25/7/1980 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát |
15/6/1980 | 26/7/1980 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của A Di Đà Như Lai |
18/6/1980 | 29/7/1980 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát |
23/6/1980 | 3/8/1980 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát |
24/6/1980 | 4/8/1980 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát |
28/6/1980 | 8/8/1980 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật |
29/6/1980 | 9/8/1980 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát |
30/6/1980 | 10/8/1980 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Thích Ca Như Lai |
Lịch ăn chay tháng 6 năm 1980 | ||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
1 19/4 | ||||||
2 20 | 3 21 | 4 22 | 5 23Ăn chay | 6 24Ăn chay | 7 25 | 8 26 |
9 27 | 10 28Ăn chay | 11 29Ăn chay | 12 30Ăn chay | 13 1/5Ăn chay | 14 2 | 15 3 |
16 4 | 17 5 | 18 6 | 19 7 | 20 8Ăn chay | 21 9 | 22 10 |
23 11 | 24 12 | 25 13 | 26 14Ăn chay | 27 15Ăn chay | 28 16 | 29 17 |
30 18Ăn chay |