Bạn đang thắc mắc về ngày 10/6/1928 là ngày ăn chay hay ăn mặn, thứ mấy trong tuần, tốt xấu thế nào. Cùng ngay.kabala.vn xem tháng chi tiết thông tin về ngày 10 tháng 6 năm 1928 là ngày ăn chay hay ăn mặn nhé.
lịch ăn chay ngày 10/6/1928
ngày 10/6/1928 ăn chay hay ăn mặn?
lịch ăn chay tháng 6
ăn chay hay ăn mặn?
Dựa vào lịch âm tháng 6 năm 1928 và lịch ăn chay tháng 6 năm 1928 ta thấy được thông tin ngày 10/6/1928 như sau:
- Dương lịch: Chủ Nhật, Ngày 10/6/1928
- Âm lịch: 23/4/1928, Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Thìn
Vì ngày 23 âm lịch thuộc danh sách 10 ngày ăn chay chay theo lịch ăn chay tháng 6 năm 1928 nên ngày 10/6/1928 là ngày ăn chay. Thông tin chi tiết ngày ăn chay của ngày 10/6/1928 như sau:
- Ngày 10 tháng 6 năm 1928 dương lịch (23/4/1928 âm lịch)
- Là ngày: Đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát
- Ý nghĩa: Ngày 23 cũng không có ý nghĩa đặc biệt trong lịch sử Phật giáo, nhưng được chọn là ngày ăn chay để duy trì tinh thần thanh tịnh.
- Phong tục: Giống như những ngày ăn chay khác, người ta cầu nguyện, tụng kinh và ăn chay để tu dưỡng tâm hồn.
Xem nhanh một ngày trong tháng 6
Lịch ăn chay tháng 6 năm 1928 âm lịch | |||
---|---|---|---|
Âm lịch | Dương lịch | Thứ | Mô tả |
1/6/1928 | 17/7/1928 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Định Quan Phật |
8/6/1928 | 24/7/1928 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Dược Sư Như Lai |
14/6/1928 | 30/7/1928 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát |
15/6/1928 | 31/7/1928 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của A Di Đà Như Lai |
18/6/1928 | 3/8/1928 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát |
23/6/1928 | 8/8/1928 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát |
24/6/1928 | 9/8/1928 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát |
28/6/1928 | 13/8/1928 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật |
29/6/1928 | 14/8/1928 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát |
30/6/1928 | 15/8/1928 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Thích Ca Như Lai |
Lịch ăn chay tháng 6 năm 1928 | ||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
1 14/4Ăn chay | 2 15Ăn chay | 3 16 | ||||
4 17 | 5 18Ăn chay | 6 19 | 7 20 | 8 21 | 9 22 | 10 23Ăn chay |
11 24Ăn chay | 12 25 | 13 26 | 14 27 | 15 28Ăn chay | 16 29Ăn chay | 17 30Ăn chay |
18 1/5Ăn chay | 19 2 | 20 3 | 21 4 | 22 5 | 23 6 | 24 7 |
25 8Ăn chay | 26 9 | 27 10 | 28 11 | 29 12 | 30 13 |