Bạn đang thắc mắc về ngày 1/8/1964 là ngày ăn chay hay ăn mặn, thứ mấy trong tuần, tốt xấu thế nào. Cùng ngay.kabala.vn xem tháng chi tiết thông tin về ngày 1 tháng 8 năm 1964 là ngày ăn chay hay ăn mặn nhé.
lịch ăn chay ngày 1/8/1964
ngày 1/8/1964 ăn chay hay ăn mặn?
lịch ăn chay tháng 8
ăn chay hay ăn mặn?
Dựa vào lịch âm tháng 8 năm 1964 và lịch ăn chay tháng 8 năm 1964 ta thấy được thông tin ngày 1/8/1964 như sau:
- Dương lịch: Thứ Bảy, Ngày 1/8/1964
- Âm lịch: 24/6/1964, Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Thìn
Vì ngày 24 âm lịch thuộc danh sách 10 ngày ăn chay chay theo lịch ăn chay tháng 8 năm 1964 nên ngày 1/8/1964 là ngày ăn chay. Thông tin chi tiết ngày ăn chay của ngày 1/8/1964 như sau:
- Ngày 1 tháng 8 năm 1964 dương lịch (24/6/1964 âm lịch)
- Là ngày: Đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát
- Ý nghĩa: Ngày 24 là ngày gần cuối tháng, người ta ăn chay để tổng kết và chuẩn bị cho việc làm lễ cuối tháng.
- Phong tục: Người ta thường ăn chay, làm việc thiện và tham gia các hoạt động từ thiện để tích thêm phước đức.
Xem nhanh một ngày trong tháng 8
Lịch ăn chay tháng 8 năm 1964 âm lịch | |||
---|---|---|---|
Âm lịch | Dương lịch | Thứ | Mô tả |
1/8/1964 | 6/9/1964 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Định Quan Phật |
8/8/1964 | 13/9/1964 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Dược Sư Như Lai |
14/8/1964 | 19/9/1964 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát |
15/8/1964 | 20/9/1964 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của A Di Đà Như Lai |
18/8/1964 | 23/9/1964 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát |
23/8/1964 | 28/9/1964 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát |
24/8/1964 | 29/9/1964 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát |
28/8/1964 | 3/10/1964 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật |
29/8/1964 | 4/10/1964 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát |
30/8/1964 | 5/10/1964 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Thích Ca Như Lai |
Lịch ăn chay tháng 8 năm 1964 | ||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
1 24/6Ăn chay | 2 25 | |||||
3 26 | 4 27 | 5 28Ăn chay | 6 29Ăn chay | 7 30Ăn chay | 8 1/7Ăn chay | 9 2 |
10 3 | 11 4 | 12 5 | 13 6 | 14 7 | 15 8Ăn chay | 16 9 |
17 10 | 18 11 | 19 12 | 20 13 | 21 14Ăn chay | 22 15Ăn chay | 23 16 |
24 17 | 25 18Ăn chay | 26 19 | 27 20 | 28 21 | 29 22 | 30 23Ăn chay |
31 24Ăn chay |