Bạn đang thắc mắc về ngày 1/6/1981 là ngày ăn chay hay ăn mặn, thứ mấy trong tuần, tốt xấu thế nào. Cùng ngay.kabala.vn xem tháng chi tiết thông tin về ngày 1 tháng 6 năm 1981 là ngày ăn chay hay ăn mặn nhé.
lịch ăn chay ngày 1/6/1981
ngày 1/6/1981 ăn chay hay ăn mặn?
lịch ăn chay tháng 6
ăn chay hay ăn mặn?
Dựa vào lịch âm tháng 6 năm 1981 và lịch ăn chay tháng 6 năm 1981 ta thấy được thông tin ngày 1/6/1981 như sau:
- Dương lịch: Thứ Hai, Ngày 1/6/1981
- Âm lịch: 29/4/1981, Ngày: Canh Tuất, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Tân Dậu
Vì ngày 29 âm lịch thuộc danh sách 10 ngày ăn chay chay theo lịch ăn chay tháng 6 năm 1981 nên ngày 1/6/1981 là ngày ăn chay. Thông tin chi tiết ngày ăn chay của ngày 1/6/1981 như sau:
- Ngày 1 tháng 6 năm 1981 dương lịch (29/4/1981 âm lịch)
- Là ngày: Đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát
- Ý nghĩa: Ngày 29 là ngày gần cuối tháng, người ta ăn chay để chuẩn bị cho lễ cúng cuối tháng.
- Phong tục: Tương tự như các ngày ăn chay khác, người ta cầu nguyện và ăn chay.
Xem nhanh một ngày trong tháng 6
Lịch ăn chay tháng 6 năm 1981 âm lịch | |||
---|---|---|---|
Âm lịch | Dương lịch | Thứ | Mô tả |
1/6/1981 | 2/7/1981 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Định Quan Phật |
8/6/1981 | 9/7/1981 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Dược Sư Như Lai |
14/6/1981 | 15/7/1981 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát |
15/6/1981 | 16/7/1981 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của A Di Đà Như Lai |
18/6/1981 | 19/7/1981 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát |
23/6/1981 | 24/7/1981 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát |
24/6/1981 | 25/7/1981 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát |
28/6/1981 | 29/7/1981 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật |
29/6/1981 | 30/7/1981 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát |
30/6/1981 | 31/7/1981 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Thích Ca Như Lai |
Lịch ăn chay tháng 6 năm 1981 | ||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
1 29/4Ăn chay | 2 1/5Ăn chay | 3 2 | 4 3 | 5 4 | 6 5 | 7 6 |
8 7 | 9 8Ăn chay | 10 9 | 11 10 | 12 11 | 13 12 | 14 13 |
15 14Ăn chay | 16 15Ăn chay | 17 16 | 18 17 | 19 18Ăn chay | 20 19 | 21 20 |
22 21 | 23 22 | 24 23Ăn chay | 25 24Ăn chay | 26 25 | 27 26 | 28 27 |
29 28Ăn chay | 30 29Ăn chay |