Bạn đang thắc mắc về ngày 1/4/1986 là ngày ăn chay hay ăn mặn, thứ mấy trong tuần, tốt xấu thế nào. Cùng ngay.kabala.vn xem tháng chi tiết thông tin về ngày 1 tháng 4 năm 1986 là ngày ăn chay hay ăn mặn nhé.
lịch ăn chay ngày 1/4/1986
ngày 1/4/1986 ăn chay hay ăn mặn?
lịch ăn chay tháng 4
ăn chay hay ăn mặn?
Dựa vào lịch âm tháng 4 năm 1986 và lịch ăn chay tháng 4 năm 1986 ta thấy được thông tin ngày 1/4/1986 như sau:
- Dương lịch: Thứ Ba, Ngày 1/4/1986
- Âm lịch: 23/2/1986, Ngày: Ất Hợi, Tháng: Tân Mão, Năm: Bính Dần
Vì ngày 23 âm lịch thuộc danh sách 10 ngày ăn chay chay theo lịch ăn chay tháng 4 năm 1986 nên ngày 1/4/1986 là ngày ăn chay. Thông tin chi tiết ngày ăn chay của ngày 1/4/1986 như sau:
- Ngày 1 tháng 4 năm 1986 dương lịch (23/2/1986 âm lịch)
- Là ngày: Đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát
- Ý nghĩa: Ngày 23 cũng không có ý nghĩa đặc biệt trong lịch sử Phật giáo, nhưng được chọn là ngày ăn chay để duy trì tinh thần thanh tịnh.
- Phong tục: Giống như những ngày ăn chay khác, người ta cầu nguyện, tụng kinh và ăn chay để tu dưỡng tâm hồn.
Xem nhanh một ngày trong tháng 4
Lịch ăn chay tháng 4 năm 1986 âm lịch | |||
---|---|---|---|
Âm lịch | Dương lịch | Thứ | Mô tả |
1/4/1986 | 9/5/1986 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Định Quan Phật |
8/4/1986 | 16/5/1986 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Dược Sư Như Lai |
14/4/1986 | 22/5/1986 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát |
15/4/1986 | 23/5/1986 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của A Di Đà Như Lai |
18/4/1986 | 26/5/1986 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát |
23/4/1986 | 31/5/1986 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát |
24/4/1986 | 1/6/1986 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát |
28/4/1986 | 5/6/1986 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật |
29/4/1986 | 6/6/1986 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát |
30/4/1986 | 7/6/1986 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Thích Ca Như Lai |
Lịch ăn chay tháng 4 năm 1986 | ||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
1 23/2Ăn chay | 2 24Ăn chay | 3 25 | 4 26 | 5 27 | 6 28Ăn chay | |
7 29Ăn chay | 8 30Ăn chay | 9 1/3Ăn chay | 10 2 | 11 3 | 12 4 | 13 5 |
14 6 | 15 7 | 16 8Ăn chay | 17 9 | 18 10 | 19 11 | 20 12 |
21 13 | 22 14Ăn chay | 23 15Ăn chay | 24 16 | 25 17 | 26 18Ăn chay | 27 19 |
28 20 | 29 21 | 30 22 |