Bạn đang thắc mắc về ngày 1/2/1997 là ngày ăn chay hay ăn mặn, thứ mấy trong tuần, tốt xấu thế nào. Cùng ngay.kabala.vn xem tháng chi tiết thông tin về ngày 1 tháng 2 năm 1997 là ngày ăn chay hay ăn mặn nhé.
lịch ăn chay ngày 1/2/1997
ngày 1/2/1997 ăn chay hay ăn mặn?
lịch ăn chay tháng 2
ăn chay hay ăn mặn?
Dựa vào lịch âm tháng 2 năm 1997 và lịch ăn chay tháng 2 năm 1997 ta thấy được thông tin ngày 1/2/1997 như sau:
- Dương lịch: Thứ Bảy, Ngày 1/2/1997
- Âm lịch: 24/12/1996, Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Tân Sửu, Năm: Bính Tý
Vì ngày 24 âm lịch thuộc danh sách 10 ngày ăn chay chay theo lịch ăn chay tháng 2 năm 1997 nên ngày 1/2/1997 là ngày ăn chay. Thông tin chi tiết ngày ăn chay của ngày 1/2/1997 như sau:
- Ngày 1 tháng 2 năm 1997 dương lịch (24/12/1996 âm lịch)
- Là ngày: Đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát
- Ý nghĩa: Ngày 24 là ngày gần cuối tháng, người ta ăn chay để tổng kết và chuẩn bị cho việc làm lễ cuối tháng.
- Phong tục: Người ta thường ăn chay, làm việc thiện và tham gia các hoạt động từ thiện để tích thêm phước đức.
Xem nhanh một ngày trong tháng 2
Lịch ăn chay tháng 2 năm 1997 âm lịch | |||
---|---|---|---|
Âm lịch | Dương lịch | Thứ | Mô tả |
1/2/1997 | 9/3/1997 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Định Quan Phật |
8/2/1997 | 16/3/1997 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Dược Sư Như Lai |
14/2/1997 | 22/3/1997 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát |
15/2/1997 | 23/3/1997 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của A Di Đà Như Lai |
18/2/1997 | 26/3/1997 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát |
23/2/1997 | 31/3/1997 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát |
24/2/1997 | 1/4/1997 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát |
28/2/1997 | 5/4/1997 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật |
29/2/1997 | 6/4/1997 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát |
30/2/1997 | 7/4/1997 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Thích Ca Như Lai |
Lịch ăn chay tháng 2 năm 1997 | ||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
1 24/12Ăn chay | 2 25 | |||||
3 26 | 4 27 | 5 28Ăn chay | 6 29Ăn chay | 7 1/1Ăn chay | 8 2 | 9 3 |
10 4 | 11 5 | 12 6 | 13 7 | 14 8Ăn chay | 15 9 | 16 10 |
17 11 | 18 12 | 19 13 | 20 14Ăn chay | 21 15Ăn chay | 22 16 | 23 17 |
24 18Ăn chay | 25 19 | 26 20 | 27 21 | 28 22 |