Bạn đang thắc mắc về ngày 1/12/2041 là ngày ăn chay hay ăn mặn, thứ mấy trong tuần, tốt xấu thế nào. Cùng ngay.kabala.vn xem tháng chi tiết thông tin về ngày 1 tháng 12 năm 2041 là ngày ăn chay hay ăn mặn nhé.
lịch ăn chay ngày 1/12/2041
ngày 1/12/2041 ăn chay hay ăn mặn?
lịch ăn chay tháng 12
ăn chay hay ăn mặn?
Dựa vào lịch âm tháng 12 năm 2041 và lịch ăn chay tháng 12 năm 2041 ta thấy được thông tin ngày 1/12/2041 như sau:
- Dương lịch: Chủ Nhật, Ngày 1/12/2041
- Âm lịch: 8/11/2041, Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Canh Tý, Năm: Tân Dậu
Vì ngày 8 âm lịch thuộc danh sách 10 ngày ăn chay chay theo lịch ăn chay tháng 12 năm 2041 nên ngày 1/12/2041 là ngày ăn chay. Thông tin chi tiết ngày ăn chay của ngày 1/12/2041 như sau:
- Ngày 1 tháng 12 năm 2041 dương lịch (8/11/2041 âm lịch)
- Là ngày: Đạt Đạo của Dược Sư Như Lai
- Ý nghĩa: Ngày mùng 8 thường được coi là ngày Phật Đản (sinh nhật của Đức Phật Thích Ca Mâu Ni), một trong những ngày lễ quan trọng trong Phật giáo.
- Phong tục: Các Phật tử thường tổ chức lễ cúng Phật, tụng kinh, làm việc thiện và ăn chay để tỏ lòng tôn kính và nhớ ơn Đức Phật.
Xem nhanh một ngày trong tháng 12
Lịch ăn chay tháng 12 năm 2041 âm lịch | |||
---|---|---|---|
Âm lịch | Dương lịch | Thứ | Mô tả |
1/12/2041 | 23/12/2041 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Định Quan Phật |
8/12/2041 | 30/12/2041 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Dược Sư Như Lai |
14/12/2041 | 5/1/2042 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát |
15/12/2041 | 6/1/2042 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của A Di Đà Như Lai |
18/12/2041 | 9/1/2042 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát |
23/12/2041 | 14/1/2042 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát |
24/12/2041 | 15/1/2042 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát |
28/12/2041 | 19/1/2042 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật |
29/12/2041 | 20/1/2042 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát |
30/12/2041 | 21/1/2042 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Thích Ca Như Lai |
Lịch ăn chay tháng 12 năm 2041 | ||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
1 8/11Ăn chay | ||||||
2 9 | 3 10 | 4 11 | 5 12 | 6 13 | 7 14Ăn chay | 8 15Ăn chay |
9 16 | 10 17 | 11 18Ăn chay | 12 19 | 13 20 | 14 21 | 15 22 |
16 23Ăn chay | 17 24Ăn chay | 18 25 | 19 26 | 20 27 | 21 28Ăn chay | 22 29Ăn chay |
23 1/12Ăn chay | 24 2 | 25 3 | 26 4 | 27 5 | 28 6 | 29 7 |
30 8Ăn chay | 31 9 |