Bạn đang thắc mắc về ngày 1/1/1995 là ngày ăn chay hay ăn mặn, thứ mấy trong tuần, tốt xấu thế nào. Cùng ngay.kabala.vn xem tháng chi tiết thông tin về ngày 1 tháng 1 năm 1995 là ngày ăn chay hay ăn mặn nhé.
lịch ăn chay ngày 1/1/1995
ngày 1/1/1995 ăn chay hay ăn mặn?
lịch ăn chay tháng 1
ăn chay hay ăn mặn?
Dựa vào lịch âm tháng 1 năm 1995 và lịch ăn chay tháng 1 năm 1995 ta thấy được thông tin ngày 1/1/1995 như sau:
- Dương lịch: Chủ Nhật, Ngày 1/1/1995
- Âm lịch: 1/12/1994, Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Tuất
Vì ngày 1 âm lịch thuộc danh sách 10 ngày ăn chay chay theo lịch ăn chay tháng 1 năm 1995 nên ngày 1/1/1995 là ngày ăn chay. Thông tin chi tiết ngày ăn chay của ngày 1/1/1995 như sau:
- Ngày 1 tháng 1 năm 1995 dương lịch (1/12/1994 âm lịch)
- Là ngày: Đạt Đạo của Định Quan Phật
- Ý nghĩa: Ngày mùng 1 là ngày đầu tiên của tháng âm lịch. Đây là ngày mà người ta bắt đầu tháng mới, cầu nguyện cho một khởi đầu thuận lợi, may mắn và bình an.
- Phong tục: Người ta thường dâng lễ, thắp hương và cầu nguyện tại chùa hoặc tại nhà để cầu mong những điều tốt đẹp.
Xem nhanh một ngày trong tháng 1
Lịch ăn chay tháng 1 năm 1995 âm lịch | |||
---|---|---|---|
Âm lịch | Dương lịch | Thứ | Mô tả |
1/1/1995 | 31/1/1995 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Định Quan Phật |
8/1/1995 | 7/2/1995 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Dược Sư Như Lai |
14/1/1995 | 13/2/1995 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát |
15/1/1995 | 14/2/1995 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của A Di Đà Như Lai |
18/1/1995 | 17/2/1995 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát |
23/1/1995 | 22/2/1995 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát |
24/1/1995 | 23/2/1995 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát |
28/1/1995 | 27/2/1995 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật |
29/1/1995 | 28/2/1995 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát |
30/1/1995 | 1/3/1995 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Thích Ca Như Lai |
Lịch ăn chay tháng 1 năm 1995 | ||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
1 1/12Ăn chay | ||||||
2 2 | 3 3 | 4 4 | 5 5 | 6 6 | 7 7 | 8 8Ăn chay |
9 9 | 10 10 | 11 11 | 12 12 | 13 13 | 14 14Ăn chay | 15 15Ăn chay |
16 16 | 17 17 | 18 18Ăn chay | 19 19 | 20 20 | 21 21 | 22 22 |
23 23Ăn chay | 24 24Ăn chay | 25 25 | 26 26 | 27 27 | 28 28Ăn chay | 29 29Ăn chay |
30 30Ăn chay | 31 1/1Ăn chay |