Bạn đang thắc mắc về ngày 1/1/1989 là ngày ăn chay hay ăn mặn, thứ mấy trong tuần, tốt xấu thế nào. Cùng ngay.kabala.vn xem tháng chi tiết thông tin về ngày 1 tháng 1 năm 1989 là ngày ăn chay hay ăn mặn nhé.
lịch ăn chay ngày 1/1/1989
ngày 1/1/1989 ăn chay hay ăn mặn?
lịch ăn chay tháng 1
ăn chay hay ăn mặn?
Dựa vào lịch âm tháng 1 năm 1989 và lịch ăn chay tháng 1 năm 1989 ta thấy được thông tin ngày 1/1/1989 như sau:
- Dương lịch: Chủ Nhật, Ngày 1/1/1989
- Âm lịch: 24/11/1988, Ngày: Tân Dậu, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Thìn
Vì ngày 24 âm lịch thuộc danh sách 10 ngày ăn chay chay theo lịch ăn chay tháng 1 năm 1989 nên ngày 1/1/1989 là ngày ăn chay. Thông tin chi tiết ngày ăn chay của ngày 1/1/1989 như sau:
- Ngày 1 tháng 1 năm 1989 dương lịch (24/11/1988 âm lịch)
- Là ngày: Đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát
- Ý nghĩa: Ngày 24 là ngày gần cuối tháng, người ta ăn chay để tổng kết và chuẩn bị cho việc làm lễ cuối tháng.
- Phong tục: Người ta thường ăn chay, làm việc thiện và tham gia các hoạt động từ thiện để tích thêm phước đức.
Xem nhanh một ngày trong tháng 1
Lịch ăn chay tháng 1 năm 1989 âm lịch | |||
---|---|---|---|
Âm lịch | Dương lịch | Thứ | Mô tả |
1/1/1989 | 6/2/1989 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Định Quan Phật |
8/1/1989 | 13/2/1989 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Dược Sư Như Lai |
14/1/1989 | 19/2/1989 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát |
15/1/1989 | 20/2/1989 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của A Di Đà Như Lai |
18/1/1989 | 23/2/1989 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát |
23/1/1989 | 28/2/1989 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát |
24/1/1989 | 1/3/1989 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát |
28/1/1989 | 5/3/1989 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật |
29/1/1989 | 6/3/1989 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát |
30/1/1989 | 7/3/1989 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Thích Ca Như Lai |
Lịch ăn chay tháng 1 năm 1989 | ||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
1 24/11Ăn chay | ||||||
2 25 | 3 26 | 4 27 | 5 28Ăn chay | 6 29Ăn chay | 7 30Ăn chay | 8 1/12Ăn chay |
9 2 | 10 3 | 11 4 | 12 5 | 13 6 | 14 7 | 15 8Ăn chay |
16 9 | 17 10 | 18 11 | 19 12 | 20 13 | 21 14Ăn chay | 22 15Ăn chay |
23 16 | 24 17 | 25 18Ăn chay | 26 19 | 27 20 | 28 21 | 29 22 |
30 23Ăn chay | 31 24Ăn chay |