Xem và tra cứu Lịch âm tuần 48 năm 2046, xem ngày tốt xấu của 7 ngày trong tuần 48 năm 2046 dễ dàng trực quan và chính xác nhất.
Tuần đang xem: Tuần thứ 48
Dương lịch: Từ 26/11/2046 đến 02/12/2046
Âm lịch: Từ 29/10/2046 đến 5/11/2046
Số ngày hoàng đạo (ngày tốt): 3 ngày
Chi tiết lịch tuần 48 năm 2046
Dương lịch
26
Tháng 11
Âm lịch
29
Tháng 10
Thứ Hai
Ngọc Đường Hoàng Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Hai, ngày 26/11/2046 (dương lịch) - 29/10/2046 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Kỷ Sửu, Tháng Kỷ Hợi, Năm Bính Dần. Là ngày Ngọc Đường Hoàng Đạo Tốt
- Ngày xuất hành: Là ngày Đạo Tặc - Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của.
- Trực: Mãn - Tránh dùng thuốc, nên đi dạo phố.
- Tuổi xung: Đinh Mùi, Ất Mùi
- Nên làm: Cúng tế, cầu phúc, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, ký kết, giao dịch, nạp tài, an táng, cải táng
- Giờ đẹp: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
Dương lịch
27
Tháng 11
Âm lịch
30
Tháng 10
Thứ Ba
Thiên Lao Hắc Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Ba, ngày 27/11/2046 (dương lịch) - 30/10/2046 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Canh Dần, Tháng Kỷ Hợi, Năm Bính Dần. Là ngày Thiên Lao Hắc Đạo Xấu
- Ngày xuất hành: Là ngày Hảo Thương - Xuất hành thuận lợi, gặp người lớn vừa lòng, làm việc việc như ý muốn, áo phẩm vinh quy.
- Trực: Bình - Nên dùng phương tiện để di chuyển, hợp với màu đen.
- Tuổi xung: Nhâm Thân, Mậu Thân, Giáp Tý, Giáp Ngọ
- Nên làm: Xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, giải trừ, động thổ, đổ mái, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, san đường, đào đất, an táng, cải táng
- Giờ đẹp: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
Dương lịch
28
Tháng 11
Âm lịch
1
Tháng 11
Thứ Tư
Ngọc Đường Hoàng Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Tư, ngày 28/11/2046 (dương lịch) - 1/11/2046 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Tân Mão, Tháng Canh Tý, Năm Bính Dần. Là ngày Ngọc Đường Hoàng Đạo Tốt
- Ngày xuất hành: Là ngày Thiên Đạo - Xuất hành cầu tài nên tránh, dù được cũng rất tốn kém, thất lý mà thua.
- Trực: Bình - Nên dùng phương tiện để di chuyển, hợp với màu đen.
- Tuổi xung: Quý Dậu, Kỷ Dậu, Ất Sửu, Ất Mùi
- Nên làm: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, giải trừ
- Giờ đẹp: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
Dương lịch
29
Tháng 11
Âm lịch
2
Tháng 11
Thứ Năm
Thiên Lao Hắc Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Năm, ngày 29/11/2046 (dương lịch) - 2/11/2046 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Nhâm Thìn, Tháng Canh Tý, Năm Bính Dần. Là ngày Thiên Lao Hắc Đạo Xấu
- Ngày xuất hành: Là ngày Thiên Môn - Xuất hành làm mọi việc đều vừa ý, cầu được ước thấy mọi việc đều thành đạt.
- Trực: Định - Rất tốt cho việc nhập học hoặc mua gia súc.
- Tuổi xung: Bính Tuất, Giáp Tuất, Bính Dần, Bính Tuất
- Nên làm: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, động thổ, đổ mái, sửa bếp, ký kết, giao dịch, nạp tài, an táng, cải táng
- Giờ đẹp: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
Dương lịch
30
Tháng 11
Âm lịch
3
Tháng 11
Thứ Sáu
Nguyên Vũ Hắc Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Sáu, ngày 30/11/2046 (dương lịch) - 3/11/2046 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Quý Tỵ, Tháng Canh Tý, Năm Bính Dần. Là ngày Nguyên Vũ Hắc Đạo Xấu
- Ngày xuất hành: Là ngày Thiên Đường - Xuất hành tốt, quý nhân phù trợ, buôn bán may mắn, mọi việc đều như ý.
- Trực: Chấp - Sẽ rất tốt nếu bắt được kẻ gian, trộm khó.
- Tuổi xung: Đinh Hợi, Ất Hợi, Đinh Mão, Đinh Hợi
- Nên làm: Cúng tế, san đường
- Giờ đẹp: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
Dương lịch
01
Tháng 12
Âm lịch
4
Tháng 11
Thứ Bảy
Tư Mệnh Hoàng Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Bảy, ngày 1/12/2046 (dương lịch) - 4/11/2046 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Giáp Ngọ, Tháng Canh Tý, Năm Bính Dần. Là ngày Tư Mệnh Hoàng Đạo Tốt
- Ngày xuất hành: Là ngày Thiên Tài - Nên xuất hành, cầu tài thắng lợi. Được người tốt giúp đỡ. Mọi việc đều thuận.
- Trực: Phá - Tiến hành trị bệnh thì sẽ nhanh khỏi, khỏe mạnh.
- Tuổi xung: Mậu Tý, Nhâm Tý, Canh Dần, Canh Thân
- Nên làm: Cúng tế, thẩm mỹ, giải trừ, chữa bệnh
- Giờ đẹp: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
Dương lịch
02
Tháng 12
Âm lịch
5
Tháng 11
Chủ Nhật
Câu Trần Hắc Đạo
- Ngày âm dương: Chủ Nhật, ngày 2/12/2046 (dương lịch) - 5/11/2046 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Ất Mùi, Tháng Canh Tý, Năm Bính Dần. Là ngày Câu Trần Hắc Đạo Xấu
- Ngày xuất hành: Là ngày Thiên Tặc - Xuất hành xấu, cầu tài không được. Đi đường dễ mất cắp. Mọi việc đều rất xấu.
- Trực: Nguy - Kỵ đi thuyền, nhưng bắt cá thì tốt.
- Tuổi xung: Kỷ Sửu, Quý Sửu, Tân Mão, Tân Dậu
- Nên làm: Cúng tế, giải trừ, dỡ nhà
- Giờ đẹp: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
Lịch các tuần tiếp theo
Xem lịch âm theo ngày
- Lịch âm hôm nay
- Lịch âm ngày 11 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 12 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 13 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 14 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 15 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 16 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 17 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 18 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 19 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 20 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 21 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 22 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 23 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 24 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 25 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 26 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 27 tháng 7 năm 2025