Xem và tra cứu Lịch âm tuần 32 năm 2047, xem ngày tốt xấu của 7 ngày trong tuần 32 năm 2047 dễ dàng trực quan và chính xác nhất.
Tuần đang xem: Tuần thứ 32
Dương lịch: Từ 05/08/2047 đến 11/08/2047
Âm lịch: Từ 14/6/2047 đến 20/6/2047
Số ngày hoàng đạo (ngày tốt): 3 ngày
Chi tiết lịch tuần 32 năm 2047
Dương lịch
05
Tháng 08
Âm lịch
14
Tháng 6
Thứ Hai
Chu Tước Hắc Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Hai, ngày 5/8/2047 (dương lịch) - 14/6/2047 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Tân Sửu, Tháng Đinh Mùi, Năm Đinh Mão. Là ngày Chu Tước Hắc Đạo Xấu
- Ngày xuất hành: Là ngày Thanh Long Đầu - Xuất hành nên đi vào sáng sớm. Cỗu tài thắng lợi. Mọi việc như ý.
- Trực: Phá - Tiến hành trị bệnh thì sẽ nhanh khỏi, khỏe mạnh.
- Tuổi xung: Quý Mùi, Đinh Mùi, Ất Dậu, ất Mão
- Nên làm: Họp mặt, sửa kho, ký kết, giao dịch, nạp tài
- Giờ đẹp: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
Dương lịch
06
Tháng 08
Âm lịch
15
Tháng 6
Thứ Ba
Kim Quỹ Hoàng Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Ba, ngày 6/8/2047 (dương lịch) - 15/6/2047 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Nhâm Dần, Tháng Đinh Mùi, Năm Đinh Mão. Là ngày Kim Quỹ Hoàng Đạo Tốt
- Ngày xuất hành: Là ngày Thanh Long Kiếp - Xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý.
- Trực: Nguy - Kỵ đi thuyền, nhưng bắt cá thì tốt.
- Tuổi xung: Canh Thân, Bính Thân, Bính Dần
- Nên làm: Giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả
- Giờ đẹp: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
Dương lịch
07
Tháng 08
Âm lịch
16
Tháng 6
Thứ Tư
Kim Đường Hoàng Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Tư, ngày 7/8/2047 (dương lịch) - 16/6/2047 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Quý Mão, Tháng Đinh Mùi, Năm Đinh Mão. Là ngày Kim Đường Hoàng Đạo Tốt
- Ngày xuất hành: Là ngày Thanh Long Túc - Đi xa không nên, xuất hành xấu, tài lộc không có. Kiện cáo cũng đuối lý.
- Trực: Thành - Tốt cho việc nhập học, kỵ tố tụng và kiện cáo.
- Tuổi xung: Tân Dậu, Đinh Dậu, Đinh Mão
- Nên làm: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, ký kết, giao dịch, nạp tài, an táng, cải táng
- Giờ đẹp: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
Dương lịch
08
Tháng 08
Âm lịch
17
Tháng 6
Thứ Năm
Bạch Hổ Hắc Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Năm, ngày 8/8/2047 (dương lịch) - 17/6/2047 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Giáp Thìn, Tháng Đinh Mùi, Năm Đinh Mão. Là ngày Bạch Hổ Hắc Đạo Xấu
- Ngày xuất hành: Là ngày Chu Tước - Xuất hành, cầu tài đều xấu. Hay mất của, kiện cáo thua vì đuối lý.
- Trực: Thu - Nên thu tiền và tránh an táng.
- Tuổi xung: Nhâm Tuất, Canh Tuất, Canh Thìn
- Nên làm: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giao dịch, nạp tài
- Giờ đẹp: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
Dương lịch
09
Tháng 08
Âm lịch
18
Tháng 6
Thứ Sáu
Ngọc Đường Hoàng Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Sáu, ngày 9/8/2047 (dương lịch) - 18/6/2047 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Ất Tỵ, Tháng Đinh Mùi, Năm Đinh Mão. Là ngày Ngọc Đường Hoàng Đạo Tốt
- Ngày xuất hành: Là ngày Bạch Hổ Đầu - Xuất hành, cầu tài đều được. Đi đâu đều thông đạt cả.
- Trực: Khai - Nên mở cửa quan, kỵ châm cứu.
- Tuổi xung: Quý Hợi, Tân Hợi, Tân Tỵ
- Nên làm: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, thẩm mỹ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài
- Giờ đẹp: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
Dương lịch
10
Tháng 08
Âm lịch
19
Tháng 6
Thứ Bảy
Thiên Lao Hắc Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Bảy, ngày 10/8/2047 (dương lịch) - 19/6/2047 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Bính Ngọ, Tháng Đinh Mùi, Năm Đinh Mão. Là ngày Thiên Lao Hắc Đạo Xấu
- Ngày xuất hành: Là ngày Bạch Hổ Kiếp - Xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi.
- Trực: Bế - Nên lập kế hoạch xây dựng, tránh xây mới.
- Tuổi xung: Mậu Tý, Canh Tý
- Nên làm: Cúng tế, san đường
- Giờ đẹp: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
Dương lịch
11
Tháng 08
Âm lịch
20
Tháng 6
Chủ Nhật
Nguyên Vũ Hắc Đạo
- Ngày âm dương: Chủ Nhật, ngày 11/8/2047 (dương lịch) - 20/6/2047 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Đinh Mùi, Tháng Đinh Mùi, Năm Đinh Mão. Là ngày Nguyên Vũ Hắc Đạo Xấu
- Ngày xuất hành: Là ngày Bạch Hổ Túc - Cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công. Rất xấu trong mọi việc.
- Trực: Kiến - Tốt cho xuất hành, kỵ khai trương.
- Tuổi xung: Kỷ Sửu, Tân Sửu
- Nên làm: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, giải trừ, đổ mái, giao dịch, nạp tài
- Giờ đẹp: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
Lịch các tuần tiếp theo
Xem lịch âm theo ngày
- Lịch âm hôm nay
- Lịch âm ngày 11 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 12 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 13 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 14 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 15 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 16 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 17 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 18 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 19 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 20 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 21 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 22 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 23 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 24 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 25 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 26 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 27 tháng 7 năm 2025