Xem và tra cứu Lịch âm tuần 31 năm 2045, xem ngày tốt xấu của 7 ngày trong tuần 31 năm 2045 dễ dàng trực quan và chính xác nhất.
Tuần đang xem: Tuần thứ 31
Dương lịch: Từ 31/07/2045 đến 06/08/2045
Âm lịch: Từ 18/6/2045 đến 24/6/2045
Số ngày hoàng đạo (ngày tốt): 4 ngày
Chi tiết lịch tuần 31 năm 2045
Dương lịch
31
Tháng 07
Âm lịch
18
Tháng 6
Thứ Hai
Thanh Long Hoàng Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Hai, ngày 31/7/2045 (dương lịch) - 18/6/2045 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Bính Tuất, Tháng Quý Mùi, Năm Ất Sửu. Là ngày Thanh Long Hoàng Đạo Tốt
- Ngày xuất hành: Là ngày Bạch Hổ Đầu - Xuất hành, cầu tài đều được. Đi đâu đều thông đạt cả.
- Trực: Bình - Nên dùng phương tiện để di chuyển, hợp với màu đen.
- Tuổi xung: Mậu Thìn , Nhâm Thìn, Nhâm Ngọ, Nhâm Tuất, Nhâm Tý
- Nên làm: Họp mặt, san đường
- Giờ đẹp: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
Dương lịch
01
Tháng 08
Âm lịch
19
Tháng 6
Thứ Ba
Minh Đường Hoàng Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Ba, ngày 1/8/2045 (dương lịch) - 19/6/2045 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Đinh Hợi, Tháng Quý Mùi, Năm Ất Sửu. Là ngày Minh Đường Hoàng Đạo Tốt
- Ngày xuất hành: Là ngày Bạch Hổ Kiếp - Xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi.
- Trực: Định - Rất tốt cho việc nhập học hoặc mua gia súc.
- Tuổi xung: Kỷ Tỵ , Quý Tỵ, Quý Mùi, Quý Hợi, Quý Sửu
- Nên làm: Xuất hành, nhận người, chuyển nhà, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, san đường
- Giờ đẹp: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
Dương lịch
02
Tháng 08
Âm lịch
20
Tháng 6
Thứ Tư
Thiên Hình Hắc Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Tư, ngày 2/8/2045 (dương lịch) - 20/6/2045 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Mậu Tý, Tháng Quý Mùi, Năm Ất Sửu. Là ngày Thiên Hình Hắc Đạo Xấu
- Ngày xuất hành: Là ngày Bạch Hổ Túc - Cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công. Rất xấu trong mọi việc.
- Trực: Chấp - Sẽ rất tốt nếu bắt được kẻ gian, trộm khó.
- Tuổi xung: Bính Ngọ, Giáp Ngọ
- Nên làm: Cúng tế, sửa tường, san đường
- Giờ đẹp: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
Dương lịch
03
Tháng 08
Âm lịch
21
Tháng 6
Thứ Năm
Chu Tước Hắc Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Năm, ngày 3/8/2045 (dương lịch) - 21/6/2045 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Kỷ Sửu, Tháng Quý Mùi, Năm Ất Sửu. Là ngày Chu Tước Hắc Đạo Xấu
- Ngày xuất hành: Là ngày Huyền Vũ - Xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi.
- Trực: Phá - Tiến hành trị bệnh thì sẽ nhanh khỏi, khỏe mạnh.
- Tuổi xung: Đinh Mùi, Ất Mùi
- Nên làm: Họp mặt, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, động thổ, đổ mái, sửa kho, ký kết, giao dịch, nạp tài
- Giờ đẹp: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
Dương lịch
04
Tháng 08
Âm lịch
22
Tháng 6
Thứ Sáu
Kim Quỹ Hoàng Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Sáu, ngày 4/8/2045 (dương lịch) - 22/6/2045 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Canh Dần, Tháng Quý Mùi, Năm Ất Sửu. Là ngày Kim Quỹ Hoàng Đạo Tốt
- Ngày xuất hành: Là ngày Thanh Long Đầu - Xuất hành nên đi vào sáng sớm. Cỗu tài thắng lợi. Mọi việc như ý.
- Trực: Nguy - Kỵ đi thuyền, nhưng bắt cá thì tốt.
- Tuổi xung: Nhâm Thân, Mậu Thân, Giáp Tý, Giáp Ngọ
- Nên làm: Thẩm mỹ, chữa bệnh
- Giờ đẹp: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
Dương lịch
05
Tháng 08
Âm lịch
23
Tháng 6
Thứ Bảy
Kim Đường Hoàng Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Bảy, ngày 5/8/2045 (dương lịch) - 23/6/2045 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Tân Mão, Tháng Quý Mùi, Năm Ất Sửu. Là ngày Kim Đường Hoàng Đạo Tốt
- Ngày xuất hành: Là ngày Thanh Long Kiếp - Xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý.
- Trực: Thành - Tốt cho việc nhập học, kỵ tố tụng và kiện cáo.
- Tuổi xung: Quý Dậu, Kỷ Dậu, Ất Sửu, Ất Mùi
- Nên làm: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, ký kết, giao dịch, nạp tài
- Giờ đẹp: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
Dương lịch
06
Tháng 08
Âm lịch
24
Tháng 6
Chủ Nhật
Bạch Hổ Hắc Đạo
- Ngày âm dương: Chủ Nhật, ngày 6/8/2045 (dương lịch) - 24/6/2045 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Nhâm Thìn, Tháng Quý Mùi, Năm Ất Sửu. Là ngày Bạch Hổ Hắc Đạo Xấu
- Ngày xuất hành: Là ngày Thanh Long Túc - Đi xa không nên, xuất hành xấu, tài lộc không có. Kiện cáo cũng đuối lý.
- Trực: Thu - Nên thu tiền và tránh an táng.
- Tuổi xung: Bính Tuất, Giáp Tuất, Bính Dần, Bính Tuất
- Nên làm: Cúng tế, giao dịch, nạp tài
- Giờ đẹp: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
Lịch các tuần tiếp theo
Xem lịch âm theo ngày
- Lịch âm hôm nay
- Lịch âm ngày 11 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 12 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 13 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 14 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 15 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 16 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 17 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 18 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 19 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 20 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 21 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 22 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 23 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 24 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 25 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 26 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 27 tháng 7 năm 2025