Ngày đẹp Năm 2028 (Mậu Thân), bạn đã biết được sao gì chiếu mệnh mình chưa? Hạn của mình trong năm Mậu Thân 2028 là gì? Nếu còn băn khoăn hoặc chưa biết thì trong chuyên mục xem sao và vận hạn năm 2028 này sẽ giúp bạn giải đáp những điều bạn còn đang chưa rõ nhé.
Xem sao chiếu mệnh và hạn niên năm 2028 Mậu Thân của 12 con giáp
Sao chiếu mệnh là gì?
Trong Cửu Diệu Tinh Quân sẽ có tất cả 9 sao chiếu mệnh, đó là La Hầu, Thổ Tú, Thủy Diệu, Thái Dương, Thái Bạch, Vân Hớn, Thái Âm, Mộc Đức và Kế Đô. Theo như lịch âm 2028 Mậu Thân mỗi sao chiếu mệnh này lại có mức độ ảnh hưởng tốt - xấu khác nhau, phụ thuộc chủ yếu vào tính chất ngũ hành của từng sao. Mức độ tốt - xấu của sao chiếu mệnh còn phụ thuộc vào sự chi phối của ngũ hành âm - dương và phúc đức của bản mệnh.
Trong số 9 sao chiếu mệnh này, có 3 sao được coi là tốt, 3 sao xấu và 3 sao trung tính. Cụ thể:
- 3 sao tốt: Thái Dương, Thái Âm, Mộc Đức.
- 3 sao xấu: La Hầu, Kế Đô, Thái Bạch.
- 3 sao trung tính: Vân Hớn, Thổ Tú, Thủy Diệu.
Ý nghĩa của 9 sao chiếu mệnh
Thái Dương | Chủ về an khang thịnh vượng - Nam giới gặp nhiều tin vui, tài lộc còn nữ giới lại thường gặp vất vả, tức hợp nữ hơn nam mạng. |
Thái Âm | Chủ về danh lợi - Tốt cho nữ hơn nam. |
Mộc Đức | Chủ về sự cát lành - Nữ giới phòng bệnh tật phát sinh nhất là máu huyết, nam giới coi chừng bệnh tật về mắt. |
La Hầu | Chủ khẩu thiệt tinh - Hay liên quan đến công quyền, nhiều chuyện phiền muộn, bệnh tật về tai mắt, máu huyết. Kỵ nhất với nam giới. |
Kế Đô | Chủ về ám muội, thị phi, đau khổ, hao tài tốn của, họa vô đơn chí - Trong gia đình có việc mờ ám, đi làm ăn xa lại có tài lộc mang về. Nam nữ đều kị nhưng kỵ nhất với nữ giới. |
Thái Bạch | Chủ về hao tán tiền bạc, có tiểu nhân quấy phá, đề phòng quan sự. Sao này kỵ màu trắng quanh năm. |
Vân Hớn | Tai tinh, chủ về tật ách. Nam gặp tai hình, phòng thương tật, bị kiện thưa bất lợi; nữ không tốt về thai sản. |
Thổ Tú | Chủ về tiểu nhân, xuất hành đi xa không lợi, có kẻ ném đá giấu tay sinh ra thưa kiện, gia đạo không yên, chăn nuôi thua lỗ. |
Thủy Diệu | Phước lộc tinh, tốt nhưng cũng kỵ tháng tư và tháng tám. Chủ về tài lộc hỉ. Không nên đi sông biển, giữ gìn lời nói (nhất là nữ giới) nếu không sẽ có tranh cãi, lời tiếng thị phi đàm tiếu. |
Bảng sao chiếu mệnh năm 2028
Dưới đây là bảng sao chiếu mệnh năm 2028 theo từng tuổi của 12 con giáp. Nếu bạn muốn xem nhanh sao chiếu mệnh và hạn tuổi của mình trong năm 2028 có thể tra cứu tại form tra cứu sao chiếu mệnh theo năm sinh nhé.
Bảng sao hạn năm 2028 cho tuổi Tý
Xem sao chiếu mệnh và hạn niên năm 2028 của tuổi Tý
Tuổi | Năm sinh | Sao - Hạn 2028 cho nam mạng | Sao - Hạn 2028 cho nữ mạng |
---|---|---|---|
Mậu Tý | 1948 | S. Mộc Đức - H. Huỳnh Tuyền Xem | S. Thủy Diệu - H. Toán Tận Xem |
Canh Tý | 1960 | S. Vân Hớn - H. Địa Võng Xem | S. La Hầu - H. Địa Võng Xem |
Nhâm Tý | 1972 | S. Thủy Diệu - H. Thiên Tinh Xem | S. Mộc Đức - H. Tam Kheo Xem |
Giáp Tý | 1984 | S. Mộc Đức - H. Huỳnh Tuyền Xem | S. Thủy Diệu - H. Toán Tận Xem |
Bính Tý | 1996 | S. Vân Hớn - H. Thiên La Xem | S. La Hầu - H. Diêm Vương Xem |
Mậu Tý | 2008 | S. Thủy Diệu - H. Ngũ Mộ Xem | S. Mộc Đức - H. Ngũ Mộ Xem |
Bảng sao hạn năm 2028 cho tuổi Sửu
Xem sao chiếu mệnh và hạn niên năm 2028 của tuổi Sửu
Tuổi | Năm sinh | Sao - Hạn 2028 cho nam mạng | Sao - Hạn 2028 cho nữ mạng |
---|---|---|---|
Kỷ Sửu | 1949 | S. Thái Âm - H. Diêm Vương Xem | S. Thái Bạch - H. Thiên La Xem |
Tân Sửu | 1961 | S. Thái Dương - H. Thiên La Xem | S. Thổ Tú - H. Diêm Vương Xem |
Quý Sửu | 1973 | S. Thổ Tú - H. Ngũ Mộ Xem | S. Vân Hớn - H. Ngũ Mộ Xem |
Ất Sửu | 1985 | S. Thái Âm - H. Diêm Vương Xem | S. Thái Bạch - H. Thiên La Xem |
Đinh Sửu | 1997 | S. Thái Dương - H. Toán Tận Xem | S. Thổ Tú - H. Huỳnh Tuyền Xem |
Kỷ Sửu | 2009 | S. Thổ Tú - H. Tam Kheo Xem | S. Vân Hớn - H. Thiên Tinh Xem |
Bảng sao hạn năm 2028 cho tuổi Dần
Xem sao chiếu mệnh và hạn niên năm 2028 của tuổi Dần
Tuổi | Năm sinh | Sao - Hạn 2028 cho nam mạng | Sao - Hạn 2028 cho nữ mạng |
---|---|---|---|
Canh Dần | 1950 | S. Kế Đô - H. Diêm Vương Xem | S. Thái Dương - H. Thiên La Xem |
Nhâm Dần | 1962 | S. Thái Bạch - H. Toán Tận Xem | S. Thái Âm - H. Huỳnh Tuyền Xem |
Giáp Dần | 1974 | S. La Hầu - H. Tam Kheo Xem | S. Kế Đô - H. Thiên Tinh Xem |
Bính Dần | 1986 | S. Kế Đô - H. Địa Võng Xem | S. Thái Dương - H. Địa Võng Xem |
Mậu Dần | 1998 | S. Thái Bạch - H. Thiên Tinh Xem | S. Thái Âm - H. Tam Kheo Xem |
Canh Dần | 2010 | S. La Hầu - H. Tam Kheo Xem | S. Kế Đô - H. Thiên Tinh Xem |
Bảng sao hạn năm 2028 cho tuổi Mão
Xem sao chiếu mệnh và hạn niên năm 2028 của tuổi Mão
Tuổi | Năm sinh | Sao - Hạn 2028 cho nam mạng | Sao - Hạn 2028 cho nữ mạng |
---|---|---|---|
Tân Mão | 1951 | S. Vân Hớn - H. Địa Võng Xem | S. La Hầu - H. Địa Võng Xem |
Quý Mão | 1963 | S. Thủy Diệu - H. Thiên Tinh Xem | S. Mộc Đức - H. Tam Kheo Xem |
Ất Mão | 1975 | S. Mộc Đức - H. Huỳnh Tuyền Xem | S. Thủy Diệu - H. Toán Tận Xem |
Đinh Mão | 1987 | S. Vân Hớn - H. Thiên La Xem | S. La Hầu - H. Diêm Vương Xem |
Kỷ Mão | 1999 | S. Thủy Diệu - H. Ngũ Mộ Xem | S. Mộc Đức - H. Ngũ Mộ Xem |
Tân Mão | 2011 | S. Mộc Đức - H. Huỳnh Tuyền Xem | S. Thủy Diệu - H. Toán Tận Xem |
Bảng sao hạn năm 2028 cho tuổi Thìn
Xem sao chiếu mệnh và hạn niên năm 2028 của tuổi Thìn
Tuổi | Năm sinh | Sao - Hạn 2028 cho nam mạng | Sao - Hạn 2028 cho nữ mạng |
---|---|---|---|
Nhâm Thìn | 1952 | S. Thái Dương - H. Thiên La Xem | S. Thổ Tú - H. Diêm Vương Xem |
Giáp Thìn | 1964 | S. Thổ Tú - H. Ngũ Mộ Xem | S. Vân Hớn - H. Ngũ Mộ Xem |
Bính Thìn | 1976 | S. Thái Âm - H. Diêm Vương Xem | S. Thái Bạch - H. Thiên La Xem |
Mậu Thìn | 1988 | S. Thái Dương - H. Toán Tận Xem | S. Thổ Tú - H. Huỳnh Tuyền Xem |
Canh Thìn | 2000 | S. Thổ Tú - H. Ngũ Mộ Xem | S. Vân Hớn - H. Ngũ Mộ Xem |
Nhâm Thìn | 2012 | S. Thái Âm - H. Diêm Vương Xem | S. Thái Bạch - H. Thiên La Xem |
Bảng sao hạn năm 2028 cho tuổi Tỵ
Xem sao chiếu mệnh và hạn niên năm 2028 của tuổi Tỵ
Tuổi | Năm sinh | Sao - Hạn 2028 cho nam mạng | Sao - Hạn 2028 cho nữ mạng |
---|---|---|---|
Quý Tỵ | 1953 | S. Thái Bạch - H. Toán Tận Xem | S. Thái Âm - H. Huỳnh Tuyền Xem |
Ất Tỵ | 1965 | S. La Hầu - H. Tam Kheo Xem | S. Kế Đô - H. Thiên Tinh Xem |
Đinh Tỵ | 1977 | S. Kế Đô - H. Địa Võng Xem | S. Thái Dương - H. Địa Võng Xem |
Kỷ Tỵ | 1989 | S. Thái Bạch - H. Thiên Tinh Xem | S. Thái Âm - H. Tam Kheo Xem |
Tân Tỵ | 2001 | S. La Hầu - H. Tam Kheo Xem | S. Kế Đô - H. Thiên Tinh Xem |
Quý Tỵ | 2013 | S. Kế Đô - H. Địa Võng Xem | S. Thái Dương - H. Địa Võng Xem |
Bảng sao hạn năm 2028 cho tuổi Ngọ
Xem sao chiếu mệnh và hạn niên năm 2028 của tuổi Ngọ
Tuổi | Năm sinh | Sao - Hạn 2028 cho nam mạng | Sao - Hạn 2028 cho nữ mạng |
---|---|---|---|
Giáp Ngọ | 1954 | S. Thủy Diệu - H. Thiên Tinh Xem | S. Mộc Đức - H. Tam Kheo Xem |
Bính Ngọ | 1966 | S. Mộc Đức - H. Huỳnh Tuyền Xem | S. Thủy Diệu - H. Toán Tận Xem |
Mậu Ngọ | 1978 | S. Vân Hớn - H. Thiên La Xem | S. La Hầu - H. Diêm Vương Xem |
Canh Ngọ | 1990 | S. Thủy Diệu - H. Thiên Tinh Xem | S. Mộc Đức - H. Tam Kheo Xem |
Nhâm Ngọ | 2002 | S. Mộc Đức - H. Huỳnh Tuyền Xem | S. Thủy Diệu - H. Toán Tận Xem |
Giáp Ngọ | 2014 | S. Vân Hớn - H. Thiên La Xem | S. La Hầu - H. Diêm Vương Xem |
Bảng sao hạn năm 2028 cho tuổi Mùi
Xem sao chiếu mệnh và hạn niên năm 2028 của tuổi Mùi
Tuổi | Năm sinh | Sao - Hạn 2028 cho nam mạng | Sao - Hạn 2028 cho nữ mạng |
---|---|---|---|
Ất Mùi | 1955 | S. Thổ Tú - H. Ngũ Mộ Xem | S. Vân Hớn - H. Ngũ Mộ Xem |
Đinh Mùi | 1967 | S. Thái Âm - H. Diêm Vương Xem | S. Thái Bạch - H. Thiên La Xem |
Kỷ Mùi | 1979 | S. Thái Dương - H. Toán Tận Xem | S. Thổ Tú - H. Huỳnh Tuyền Xem |
Tân Mùi | 1991 | S. Thổ Tú - H. Ngũ Mộ Xem | S. Vân Hớn - H. Ngũ Mộ Xem |
Quý Mùi | 2003 | S. Thái Âm - H. Diêm Vương Xem | S. Thái Bạch - H. Thiên La Xem |
Ất Mùi | 2015 | S. Thái Dương - H. Toán Tận Xem | S. Thổ Tú - H. Huỳnh Tuyền Xem |
Bảng sao hạn năm 2028 cho tuổi Thân
Xem sao chiếu mệnh và hạn niên năm 2028 của tuổi Thân
Tuổi | Năm sinh | Sao - Hạn 2028 cho nam mạng | Sao - Hạn 2028 cho nữ mạng |
---|---|---|---|
Bính Thân | 1956 | S. La Hầu - H. Tam Kheo Xem | S. Kế Đô - H. Thiên Tinh Xem |
Mậu Thân | 1968 | S. Kế Đô - H. Địa Võng Xem | S. Thái Dương - H. Địa Võng Xem |
Canh Thân | 1980 | S. Thái Bạch - H. Toán Tận Xem | S. Thái Âm - H. Huỳnh Tuyền Xem |
Nhâm Thân | 1992 | S. La Hầu - H. Tam Kheo Xem | S. Kế Đô - H. Thiên Tinh Xem |
Giáp Thân | 2004 | S. Kế Đô - H. Địa Võng Xem | S. Thái Dương - H. Địa Võng Xem |
Bính Thân | 2016 | S. Thái Bạch - H. Thiên Tinh Xem | S. Thái Âm - H. Tam Kheo Xem |
Bảng sao hạn năm 2028 cho tuổi Dậu
Xem sao chiếu mệnh và hạn niên năm 2028 của tuổi Dậu
Tuổi | Năm sinh | Sao - Hạn 2028 cho nam mạng | Sao - Hạn 2028 cho nữ mạng |
---|---|---|---|
Đinh Dậu | 1957 | S. Mộc Đức - H. Huỳnh Tuyền Xem | S. Thủy Diệu - H. Toán Tận Xem |
Kỷ Dậu | 1969 | S. Vân Hớn - H. Thiên La Xem | S. La Hầu - H. Diêm Vương Xem |
Tân Dậu | 1981 | S. Thủy Diệu - H. Thiên Tinh Xem | S. Mộc Đức - H. Tam Kheo Xem |
Quý Dậu | 1993 | S. Mộc Đức - H. Huỳnh Tuyền Xem | S. Thủy Diệu - H. Toán Tận Xem |
Ất Dậu | 2005 | S. Vân Hớn - H. Thiên La Xem | S. La Hầu - H. Diêm Vương Xem |
Đinh Dậu | 2017 | S. Thủy Diệu - H. Ngũ Mộ Xem | S. Mộc Đức - H. Ngũ Mộ Xem |
Bảng sao hạn năm 2028 cho tuổi Tuất
Xem sao chiếu mệnh và hạn niên năm 2028 của tuổi Tuất
Tuổi | Năm sinh | Sao - Hạn 2028 cho nam mạng | Sao - Hạn 2028 cho nữ mạng |
---|---|---|---|
Mậu Tuất | 1958 | S. Thái Âm - H. Diêm Vương Xem | S. Thái Bạch - H. Thiên La Xem |
Canh Tuất | 1970 | S. Thái Dương - H. Thiên La Xem | S. Thổ Tú - H. Diêm Vương Xem |
Nhâm Tuất | 1982 | S. Thổ Tú - H. Ngũ Mộ Xem | S. Vân Hớn - H. Ngũ Mộ Xem |
Giáp Tuất | 1994 | S. Thái Âm - H. Diêm Vương Xem | S. Thái Bạch - H. Thiên La Xem |
Bính Tuất | 2006 | S. Thái Dương - H. Toán Tận Xem | S. Thổ Tú - H. Huỳnh Tuyền Xem |
Bảng sao hạn năm 2028 cho tuổi Hợi
Xem sao chiếu mệnh và hạn niên năm 2028 của tuổi Hợi
Tuổi | Năm sinh | Sao - Hạn 2028 cho nam mạng | Sao - Hạn 2028 cho nữ mạng |
---|---|---|---|
Đinh Hợi | 1947 | S. La Hầu - H. Tam Kheo Xem | S. Kế Đô - H. Thiên Tinh Xem |
Kỷ Hợi | 1959 | S. Kế Đô - H. Địa Võng Xem | S. Thái Dương - H. Địa Võng Xem |
Tân Hợi | 1971 | S. Thái Bạch - H. Toán Tận Xem | S. Thái Âm - H. Huỳnh Tuyền Xem |
Quý Hợi | 1983 | S. La Hầu - H. Tam Kheo Xem | S. Kế Đô - H. Thiên Tinh Xem |
Ất Hợi | 1995 | S. Kế Đô - H. Địa Võng Xem | S. Thái Dương - H. Địa Võng Xem |
Đinh Hợi | 2007 | S. Thái Bạch - H. Thiên Tinh Xem | S. Thái Âm - H. Tam Kheo Xem |