Ngày đẹp Năm 2026 (Bính Ngọ), bạn đã biết được sao gì chiếu mệnh mình chưa? Hạn của mình trong năm Bính Ngọ 2026 là gì? Nếu còn băn khoăn hoặc chưa biết thì trong chuyên mục xem sao và vận hạn năm 2026 này sẽ giúp bạn giải đáp những điều bạn còn đang chưa rõ nhé.
Xem sao chiếu mệnh và hạn niên năm 2026 Bính Ngọ của 12 con giáp
Sao chiếu mệnh là gì?
Trong Cửu Diệu Tinh Quân sẽ có tất cả 9 sao chiếu mệnh, đó là La Hầu, Thổ Tú, Thủy Diệu, Thái Dương, Thái Bạch, Vân Hớn, Thái Âm, Mộc Đức và Kế Đô. Theo như lịch âm 2026 Bính Ngọ mỗi sao chiếu mệnh này lại có mức độ ảnh hưởng tốt - xấu khác nhau, phụ thuộc chủ yếu vào tính chất ngũ hành của từng sao. Mức độ tốt - xấu của sao chiếu mệnh còn phụ thuộc vào sự chi phối của ngũ hành âm - dương và phúc đức của bản mệnh.
Trong số 9 sao chiếu mệnh này, có 3 sao được coi là tốt, 3 sao xấu và 3 sao trung tính. Cụ thể:
- 3 sao tốt: Thái Dương, Thái Âm, Mộc Đức.
- 3 sao xấu: La Hầu, Kế Đô, Thái Bạch.
- 3 sao trung tính: Vân Hớn, Thổ Tú, Thủy Diệu.
Ý nghĩa của 9 sao chiếu mệnh
Thái Dương | Chủ về an khang thịnh vượng - Nam giới gặp nhiều tin vui, tài lộc còn nữ giới lại thường gặp vất vả, tức hợp nữ hơn nam mạng. |
Thái Âm | Chủ về danh lợi - Tốt cho nữ hơn nam. |
Mộc Đức | Chủ về sự cát lành - Nữ giới phòng bệnh tật phát sinh nhất là máu huyết, nam giới coi chừng bệnh tật về mắt. |
La Hầu | Chủ khẩu thiệt tinh - Hay liên quan đến công quyền, nhiều chuyện phiền muộn, bệnh tật về tai mắt, máu huyết. Kỵ nhất với nam giới. |
Kế Đô | Chủ về ám muội, thị phi, đau khổ, hao tài tốn của, họa vô đơn chí - Trong gia đình có việc mờ ám, đi làm ăn xa lại có tài lộc mang về. Nam nữ đều kị nhưng kỵ nhất với nữ giới. |
Thái Bạch | Chủ về hao tán tiền bạc, có tiểu nhân quấy phá, đề phòng quan sự. Sao này kỵ màu trắng quanh năm. |
Vân Hớn | Tai tinh, chủ về tật ách. Nam gặp tai hình, phòng thương tật, bị kiện thưa bất lợi; nữ không tốt về thai sản. |
Thổ Tú | Chủ về tiểu nhân, xuất hành đi xa không lợi, có kẻ ném đá giấu tay sinh ra thưa kiện, gia đạo không yên, chăn nuôi thua lỗ. |
Thủy Diệu | Phước lộc tinh, tốt nhưng cũng kỵ tháng tư và tháng tám. Chủ về tài lộc hỉ. Không nên đi sông biển, giữ gìn lời nói (nhất là nữ giới) nếu không sẽ có tranh cãi, lời tiếng thị phi đàm tiếu. |
Bảng sao chiếu mệnh năm 2026
Dưới đây là bảng sao chiếu mệnh năm 2026 theo từng tuổi của 12 con giáp. Nếu bạn muốn xem nhanh sao chiếu mệnh và hạn tuổi của mình trong năm 2026 có thể tra cứu tại form tra cứu sao chiếu mệnh theo năm sinh nhé.
Bảng sao hạn năm 2026 cho tuổi Tý
Xem sao chiếu mệnh và hạn niên năm 2026 của tuổi Tý
Tuổi | Năm sinh | Sao - Hạn 2026 cho nam mạng | Sao - Hạn 2026 cho nữ mạng |
---|---|---|---|
Mậu Tý | 1948 | S. Kế Đô - H. Diêm Vương Xem | S. Thái Dương - H. Thiên La Xem |
Canh Tý | 1960 | S. Thái Bạch - H. Toán Tận Xem | S. Thái Âm - H. Huỳnh Tuyền Xem |
Nhâm Tý | 1972 | S. La Hầu - H. Tam Kheo Xem | S. Kế Đô - H. Thiên Tinh Xem |
Giáp Tý | 1984 | S. Kế Đô - H. Địa Võng Xem | S. Thái Dương - H. Địa Võng Xem |
Bính Tý | 1996 | S. Thái Bạch - H. Thiên Tinh Xem | S. Thái Âm - H. Tam Kheo Xem |
Mậu Tý | 2008 | S. La Hầu - H. Tam Kheo Xem | S. Kế Đô - H. Thiên Tinh Xem |
Bảng sao hạn năm 2026 cho tuổi Sửu
Xem sao chiếu mệnh và hạn niên năm 2026 của tuổi Sửu
Tuổi | Năm sinh | Sao - Hạn 2026 cho nam mạng | Sao - Hạn 2026 cho nữ mạng |
---|---|---|---|
Kỷ Sửu | 1949 | S. Vân Hớn - H. Địa Võng Xem | S. La Hầu - H. Địa Võng Xem |
Tân Sửu | 1961 | S. Thủy Diệu - H. Thiên Tinh Xem | S. Mộc Đức - H. Tam Kheo Xem |
Quý Sửu | 1973 | S. Mộc Đức - H. Huỳnh Tuyền Xem | S. Thủy Diệu - H. Toán Tận Xem |
Ất Sửu | 1985 | S. Vân Hớn - H. Thiên La Xem | S. La Hầu - H. Diêm Vương Xem |
Đinh Sửu | 1997 | S. Thủy Diệu - H. Ngũ Mộ Xem | S. Mộc Đức - H. Ngũ Mộ Xem |
Kỷ Sửu | 2009 | S. Mộc Đức - H. Huỳnh Tuyền Xem | S. Thủy Diệu - H. Toán Tận Xem |
Bảng sao hạn năm 2026 cho tuổi Dần
Xem sao chiếu mệnh và hạn niên năm 2026 của tuổi Dần
Tuổi | Năm sinh | Sao - Hạn 2026 cho nam mạng | Sao - Hạn 2026 cho nữ mạng |
---|---|---|---|
Canh Dần | 1950 | S. Thái Dương - H. Thiên La Xem | S. Thổ Tú - H. Diêm Vương Xem |
Nhâm Dần | 1962 | S. Thổ Tú - H. Ngũ Mộ Xem | S. Vân Hớn - H. Ngũ Mộ Xem |
Giáp Dần | 1974 | S. Thái Âm - H. Diêm Vương Xem | S. Thái Bạch - H. Thiên La Xem |
Bính Dần | 1986 | S. Thái Dương - H. Toán Tận Xem | S. Thổ Tú - H. Huỳnh Tuyền Xem |
Mậu Dần | 1998 | S. Thổ Tú - H. Ngũ Mộ Xem | S. Vân Hớn - H. Ngũ Mộ Xem |
Canh Dần | 2010 | S. Thái Âm - H. Diêm Vương Xem | S. Thái Bạch - H. Thiên La Xem |
Bảng sao hạn năm 2026 cho tuổi Mão
Xem sao chiếu mệnh và hạn niên năm 2026 của tuổi Mão
Tuổi | Năm sinh | Sao - Hạn 2026 cho nam mạng | Sao - Hạn 2026 cho nữ mạng |
---|---|---|---|
Tân Mão | 1951 | S. Thái Bạch - H. Toán Tận Xem | S. Thái Âm - H. Huỳnh Tuyền Xem |
Quý Mão | 1963 | S. La Hầu - H. Tam Kheo Xem | S. Kế Đô - H. Thiên Tinh Xem |
Ất Mão | 1975 | S. Kế Đô - H. Địa Võng Xem | S. Thái Dương - H. Địa Võng Xem |
Đinh Mão | 1987 | S. Thái Bạch - H. Thiên Tinh Xem | S. Thái Âm - H. Tam Kheo Xem |
Kỷ Mão | 1999 | S. La Hầu - H. Tam Kheo Xem | S. Kế Đô - H. Thiên Tinh Xem |
Tân Mão | 2011 | S. Kế Đô - H. Địa Võng Xem | S. Thái Dương - H. Địa Võng Xem |
Bảng sao hạn năm 2026 cho tuổi Thìn
Xem sao chiếu mệnh và hạn niên năm 2026 của tuổi Thìn
Tuổi | Năm sinh | Sao - Hạn 2026 cho nam mạng | Sao - Hạn 2026 cho nữ mạng |
---|---|---|---|
Nhâm Thìn | 1952 | S. Thủy Diệu - H. Thiên Tinh Xem | S. Mộc Đức - H. Tam Kheo Xem |
Giáp Thìn | 1964 | S. Mộc Đức - H. Huỳnh Tuyền Xem | S. Thủy Diệu - H. Toán Tận Xem |
Bính Thìn | 1976 | S. Vân Hớn - H. Thiên La Xem | S. La Hầu - H. Diêm Vương Xem |
Mậu Thìn | 1988 | S. Thủy Diệu - H. Thiên Tinh Xem | S. Mộc Đức - H. Tam Kheo Xem |
Canh Thìn | 2000 | S. Mộc Đức - H. Huỳnh Tuyền Xem | S. Thủy Diệu - H. Toán Tận Xem |
Nhâm Thìn | 2012 | S. Vân Hớn - H. Thiên La Xem | S. La Hầu - H. Diêm Vương Xem |
Bảng sao hạn năm 2026 cho tuổi Tỵ
Xem sao chiếu mệnh và hạn niên năm 2026 của tuổi Tỵ
Tuổi | Năm sinh | Sao - Hạn 2026 cho nam mạng | Sao - Hạn 2026 cho nữ mạng |
---|---|---|---|
Quý Tỵ | 1953 | S. Thổ Tú - H. Ngũ Mộ Xem | S. Vân Hớn - H. Ngũ Mộ Xem |
Ất Tỵ | 1965 | S. Thái Âm - H. Diêm Vương Xem | S. Thái Bạch - H. Thiên La Xem |
Đinh Tỵ | 1977 | S. Thái Dương - H. Toán Tận Xem | S. Thổ Tú - H. Huỳnh Tuyền Xem |
Kỷ Tỵ | 1989 | S. Thổ Tú - H. Ngũ Mộ Xem | S. Vân Hớn - H. Ngũ Mộ Xem |
Tân Tỵ | 2001 | S. Thái Âm - H. Diêm Vương Xem | S. Thái Bạch - H. Thiên La Xem |
Quý Tỵ | 2013 | S. Thái Dương - H. Toán Tận Xem | S. Thổ Tú - H. Huỳnh Tuyền Xem |
Bảng sao hạn năm 2026 cho tuổi Ngọ
Xem sao chiếu mệnh và hạn niên năm 2026 của tuổi Ngọ
Tuổi | Năm sinh | Sao - Hạn 2026 cho nam mạng | Sao - Hạn 2026 cho nữ mạng |
---|---|---|---|
Giáp Ngọ | 1954 | S. La Hầu - H. Tam Kheo Xem | S. Kế Đô - H. Thiên Tinh Xem |
Bính Ngọ | 1966 | S. Kế Đô - H. Địa Võng Xem | S. Thái Dương - H. Địa Võng Xem |
Mậu Ngọ | 1978 | S. Thái Bạch - H. Toán Tận Xem | S. Thái Âm - H. Huỳnh Tuyền Xem |
Canh Ngọ | 1990 | S. La Hầu - H. Tam Kheo Xem | S. Kế Đô - H. Thiên Tinh Xem |
Nhâm Ngọ | 2002 | S. Kế Đô - H. Địa Võng Xem | S. Thái Dương - H. Địa Võng Xem |
Giáp Ngọ | 2014 | S. Thái Bạch - H. Thiên Tinh Xem | S. Thái Âm - H. Tam Kheo Xem |
Bảng sao hạn năm 2026 cho tuổi Mùi
Xem sao chiếu mệnh và hạn niên năm 2026 của tuổi Mùi
Tuổi | Năm sinh | Sao - Hạn 2026 cho nam mạng | Sao - Hạn 2026 cho nữ mạng |
---|---|---|---|
Ất Mùi | 1955 | S. Mộc Đức - H. Huỳnh Tuyền Xem | S. Thủy Diệu - H. Toán Tận Xem |
Đinh Mùi | 1967 | S. Vân Hớn - H. Thiên La Xem | S. La Hầu - H. Diêm Vương Xem |
Kỷ Mùi | 1979 | S. Thủy Diệu - H. Thiên Tinh Xem | S. Mộc Đức - H. Tam Kheo Xem |
Tân Mùi | 1991 | S. Mộc Đức - H. Huỳnh Tuyền Xem | S. Thủy Diệu - H. Toán Tận Xem |
Quý Mùi | 2003 | S. Vân Hớn - H. Thiên La Xem | S. La Hầu - H. Diêm Vương Xem |
Ất Mùi | 2015 | S. Thủy Diệu - H. Ngũ Mộ Xem | S. Mộc Đức - H. Ngũ Mộ Xem |
Bảng sao hạn năm 2026 cho tuổi Thân
Xem sao chiếu mệnh và hạn niên năm 2026 của tuổi Thân
Tuổi | Năm sinh | Sao - Hạn 2026 cho nam mạng | Sao - Hạn 2026 cho nữ mạng |
---|---|---|---|
Bính Thân | 1956 | S. Thái Âm - H. Diêm Vương Xem | S. Thái Bạch - H. Thiên La Xem |
Mậu Thân | 1968 | S. Thái Dương - H. Thiên La Xem | S. Thổ Tú - H. Diêm Vương Xem |
Canh Thân | 1980 | S. Thổ Tú - H. Ngũ Mộ Xem | S. Vân Hớn - H. Ngũ Mộ Xem |
Nhâm Thân | 1992 | S. Thái Âm - H. Diêm Vương Xem | S. Thái Bạch - H. Thiên La Xem |
Giáp Thân | 2004 | S. Thái Dương - H. Toán Tận Xem | S. Thổ Tú - H. Huỳnh Tuyền Xem |
Bảng sao hạn năm 2026 cho tuổi Dậu
Xem sao chiếu mệnh và hạn niên năm 2026 của tuổi Dậu
Tuổi | Năm sinh | Sao - Hạn 2026 cho nam mạng | Sao - Hạn 2026 cho nữ mạng |
---|---|---|---|
Ất Dậu | 1945 | S. La Hầu - H. Tam Kheo Xem | S. Kế Đô - H. Thiên Tinh Xem |
Đinh Dậu | 1957 | S. Kế Đô - H. Địa Võng Xem | S. Thái Dương - H. Địa Võng Xem |
Kỷ Dậu | 1969 | S. Thái Bạch - H. Toán Tận Xem | S. Thái Âm - H. Huỳnh Tuyền Xem |
Tân Dậu | 1981 | S. La Hầu - H. Tam Kheo Xem | S. Kế Đô - H. Thiên Tinh Xem |
Quý Dậu | 1993 | S. Kế Đô - H. Địa Võng Xem | S. Thái Dương - H. Địa Võng Xem |
Ất Dậu | 2005 | S. Thái Bạch - H. Thiên Tinh Xem | S. Thái Âm - H. Tam Kheo Xem |
Bảng sao hạn năm 2026 cho tuổi Tuất
Xem sao chiếu mệnh và hạn niên năm 2026 của tuổi Tuất
Tuổi | Năm sinh | Sao - Hạn 2026 cho nam mạng | Sao - Hạn 2026 cho nữ mạng |
---|---|---|---|
Bính Tuất | 1946 | S. Mộc Đức - H. Huỳnh Tuyền Xem | S. Thủy Diệu - H. Toán Tận Xem |
Mậu Tuất | 1958 | S. Vân Hớn - H. Địa Võng Xem | S. La Hầu - H. Địa Võng Xem |
Canh Tuất | 1970 | S. Thủy Diệu - H. Thiên Tinh Xem | S. Mộc Đức - H. Tam Kheo Xem |
Nhâm Tuất | 1982 | S. Mộc Đức - H. Huỳnh Tuyền Xem | S. Thủy Diệu - H. Toán Tận Xem |
Giáp Tuất | 1994 | S. Vân Hớn - H. Thiên La Xem | S. La Hầu - H. Diêm Vương Xem |
Bính Tuất | 2006 | S. Thủy Diệu - H. Ngũ Mộ Xem | S. Mộc Đức - H. Ngũ Mộ Xem |
Bảng sao hạn năm 2026 cho tuổi Hợi
Xem sao chiếu mệnh và hạn niên năm 2026 của tuổi Hợi
Tuổi | Năm sinh | Sao - Hạn 2026 cho nam mạng | Sao - Hạn 2026 cho nữ mạng |
---|---|---|---|
Đinh Hợi | 1947 | S. Thái Âm - H. Diêm Vương Xem | S. Thái Bạch - H. Thiên La Xem |
Kỷ Hợi | 1959 | S. Thái Dương - H. Thiên La Xem | S. Thổ Tú - H. Diêm Vương Xem |
Tân Hợi | 1971 | S. Thổ Tú - H. Ngũ Mộ Xem | S. Vân Hớn - H. Ngũ Mộ Xem |
Quý Hợi | 1983 | S. Thái Âm - H. Diêm Vương Xem | S. Thái Bạch - H. Thiên La Xem |
Ất Hợi | 1995 | S. Thái Dương - H. Toán Tận Xem | S. Thổ Tú - H. Huỳnh Tuyền Xem |
Đinh Hợi | 2007 | S. Thổ Tú - H. Tam Kheo Xem | S. Vân Hớn - H. Thiên Tinh Xem |