Bạn đang thắc mắc về ngày 27/2/2024 là ngày ăn chay hay ăn mặn, thứ mấy trong tuần, tốt xấu thế nào. Cùng ngay.kabala.vn xem tháng chi tiết thông tin về ngày 27 tháng 2 năm 2024 là ngày ăn chay hay ăn mặn nhé.
lịch ăn chay ngày 27/2/2024
ngày 27/2/2024 ăn chay hay ăn mặn?
lịch ăn chay tháng 2
ăn chay hay ăn mặn?
Dựa vào lịch âm tháng 2 năm 2024 và lịch ăn chay tháng 2 năm 2024 ta thấy được thông tin ngày 27/2/2024 như sau:
- Dương lịch: Thứ Ba, Ngày 27/2/2024
- Âm lịch: 18/1/2024, Ngày: Tân Dậu, Tháng: Bính Dần, Năm: Giáp Thìn
Vì ngày 18 âm lịch thuộc danh sách 10 ngày ăn chay chay theo lịch ăn chay tháng 2 năm 2024 nên ngày 27/2/2024 là ngày ăn chay. Thông tin chi tiết ngày ăn chay của ngày 27/2/2024 như sau:
- Ngày 27 tháng 2 năm 2024 dương lịch (18/1/2024 âm lịch)
- Là ngày: Đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát
- Ý nghĩa: Ngày 18 không có ý nghĩa đặc biệt trong lịch sử Phật giáo, nhưng được chọn là một trong những ngày ăn chay phổ biến.
- Phong tục: Người ta thường cầu nguyện và ăn chay để tích thêm phước lành và giảm bớt nghiệp chướng.
Xem nhanh một ngày trong tháng 2
Lịch ăn chay tháng 2 năm 2024 âm lịch | |||
---|---|---|---|
Âm lịch | Dương lịch | Thứ | Mô tả |
1/2/2024 | 10/3/2024 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Định Quan Phật |
8/2/2024 | 17/3/2024 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Dược Sư Như Lai |
14/2/2024 | 23/3/2024 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát |
15/2/2024 | 24/3/2024 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của A Di Đà Như Lai |
18/2/2024 | 27/3/2024 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát |
23/2/2024 | 1/4/2024 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát |
24/2/2024 | 2/4/2024 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát |
28/2/2024 | 6/4/2024 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật |
29/2/2024 | 7/4/2024 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát |
30/2/2024 | 8/4/2024 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Thích Ca Như Lai |
Lịch ăn chay tháng 2 năm 2024 | ||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
1 22/12 | 2 23Ăn chay | 3 24Ăn chay | 4 25 | |||
5 26 | 6 27 | 7 28Ăn chay | 8 29Ăn chay | 9 30Ăn chay | 10 1/1Ăn chay | 11 2 |
12 3 | 13 4 | 14 5 | 15 6 | 16 7 | 17 8Ăn chay | 18 9 |
19 10 | 20 11 | 21 12 | 22 13 | 23 14Ăn chay | 24 15Ăn chay | 25 16 |
26 17 | 27 18Ăn chay | 28 19 | 29 20 |