Bạn đang thắc mắc về ngày 10/2/2024 là ngày ăn chay hay ăn mặn, thứ mấy trong tuần, tốt xấu thế nào. Cùng ngay.kabala.vn xem tháng chi tiết thông tin về ngày 10 tháng 2 năm 2024 là ngày ăn chay hay ăn mặn nhé.
lịch ăn chay ngày 10/2/2024
ngày 10/2/2024 ăn chay hay ăn mặn?
lịch ăn chay tháng 2
ăn chay hay ăn mặn?
Dựa vào lịch âm tháng 2 năm 2024 và lịch ăn chay tháng 2 năm 2024 ta thấy được thông tin ngày 10/2/2024 như sau:
- Dương lịch: Thứ Bảy, Ngày 10/2/2024
- Âm lịch: 1/1/2024, Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Bính Dần, Năm: Giáp Thìn
Vì ngày 1 âm lịch thuộc danh sách 10 ngày ăn chay chay theo lịch ăn chay tháng 2 năm 2024 nên ngày 10/2/2024 là ngày ăn chay. Thông tin chi tiết ngày ăn chay của ngày 10/2/2024 như sau:
- Ngày 10 tháng 2 năm 2024 dương lịch (1/1/2024 âm lịch)
- Là ngày: Đạt Đạo của Định Quan Phật
- Ý nghĩa: Ngày mùng 1 là ngày đầu tiên của tháng âm lịch. Đây là ngày mà người ta bắt đầu tháng mới, cầu nguyện cho một khởi đầu thuận lợi, may mắn và bình an.
- Phong tục: Người ta thường dâng lễ, thắp hương và cầu nguyện tại chùa hoặc tại nhà để cầu mong những điều tốt đẹp.
Xem nhanh một ngày trong tháng 2
Lịch ăn chay tháng 2 năm 2024 âm lịch | |||
---|---|---|---|
Âm lịch | Dương lịch | Thứ | Mô tả |
1/2/2024 | 10/3/2024 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Định Quan Phật |
8/2/2024 | 17/3/2024 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Dược Sư Như Lai |
14/2/2024 | 23/3/2024 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát |
15/2/2024 | 24/3/2024 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của A Di Đà Như Lai |
18/2/2024 | 27/3/2024 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát |
23/2/2024 | 1/4/2024 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát |
24/2/2024 | 2/4/2024 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát |
28/2/2024 | 6/4/2024 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật |
29/2/2024 | 7/4/2024 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát |
30/2/2024 | 8/4/2024 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Thích Ca Như Lai |
Lịch ăn chay tháng 2 năm 2024 | ||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
1 22/12 | 2 23Ăn chay | 3 24Ăn chay | 4 25 | |||
5 26 | 6 27 | 7 28Ăn chay | 8 29Ăn chay | 9 30Ăn chay | 10 1/1Ăn chay | 11 2 |
12 3 | 13 4 | 14 5 | 15 6 | 16 7 | 17 8Ăn chay | 18 9 |
19 10 | 20 11 | 21 12 | 22 13 | 23 14Ăn chay | 24 15Ăn chay | 25 16 |
26 17 | 27 18Ăn chay | 28 19 | 29 20 |