Xem và tra cứu Lịch âm tuần 7 năm 2035, xem ngày tốt xấu của 7 ngày trong tuần 7 năm 2035 dễ dàng trực quan và chính xác nhất.
Tuần đang xem: Tuần thứ 7
Dương lịch: Từ 12/02/2035 đến 18/02/2035
Âm lịch: Từ 5/1/2035 đến 11/1/2035
Số ngày hoàng đạo (ngày tốt): 4 ngày
Chi tiết lịch tuần 7 năm 2035
Dương lịch
12
Tháng 02
Âm lịch
5
Tháng 1
Thứ Hai
Kim Quỹ Hoàng Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Hai, ngày 12/2/2035 (dương lịch) - 5/1/2035 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Giáp Thìn, Tháng Mậu Dần, Năm Ất Mão. Là ngày Kim Quỹ Hoàng Đạo Tốt
- Ngày xuất hành: Là ngày Đạo Tặc - Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của.
- Trực: Mãn - Tránh dùng thuốc, nên đi dạo phố.
- Tuổi xung: Nhâm Tuất, Canh Tuất, Canh Thìn
- Nên làm: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, họp mặt, xuất hành, nhậm chức, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, chuyển nhà, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, an táng, cải táng
- Giờ đẹp: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
Dương lịch
13
Tháng 02
Âm lịch
6
Tháng 1
Thứ Ba
Kim Đường Hoàng Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Ba, ngày 13/2/2035 (dương lịch) - 6/1/2035 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Ất Tỵ, Tháng Mậu Dần, Năm Ất Mão. Là ngày Kim Đường Hoàng Đạo Tốt
- Ngày xuất hành: Là ngày Hảo Thương - Xuất hành thuận lợi, gặp người lớn vừa lòng, làm việc việc như ý muốn, áo phẩm vinh quy.
- Trực: Bình - Nên dùng phương tiện để di chuyển, hợp với màu đen.
- Tuổi xung: Quý Hợi, Tân Hợi, Tân Tỵ
- Nên làm: Cúng tế, cầu phúc, họp mặt, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài
- Giờ đẹp: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
Dương lịch
14
Tháng 02
Âm lịch
7
Tháng 1
Thứ Tư
Bạch Hổ Hắc Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Tư, ngày 14/2/2035 (dương lịch) - 7/1/2035 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Bính Ngọ, Tháng Mậu Dần, Năm Ất Mão. Là ngày Bạch Hổ Hắc Đạo Xấu
- Ngày xuất hành: Là ngày Đường Phong - Rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ.
- Trực: Định - Rất tốt cho việc nhập học hoặc mua gia súc.
- Tuổi xung: Mậu Tý, Canh Tý
- Nên làm: Cúng tế, sửa tường, san đường
- Giờ đẹp: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
Dương lịch
15
Tháng 02
Âm lịch
8
Tháng 1
Thứ Năm
Ngọc Đường Hoàng Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Năm, ngày 15/2/2035 (dương lịch) - 8/1/2035 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Đinh Mùi, Tháng Mậu Dần, Năm Ất Mão. Là ngày Ngọc Đường Hoàng Đạo Tốt
- Ngày xuất hành: Là ngày Kim Thổ - Ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi.
- Trực: Chấp - Sẽ rất tốt nếu bắt được kẻ gian, trộm khó.
- Tuổi xung: Kỷ Sửu, Tân Sửu
- Nên làm: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, nhậm chức, nhận người, chuyển nhà, động thổ, đổ mái, sửa kho, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng
- Giờ đẹp: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
Dương lịch
16
Tháng 02
Âm lịch
9
Tháng 1
Thứ Sáu
Thiên Lao Hắc Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Sáu, ngày 16/2/2035 (dương lịch) - 9/1/2035 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Mậu Thân, Tháng Mậu Dần, Năm Ất Mão. Là ngày Thiên Lao Hắc Đạo Xấu
- Ngày xuất hành: Là ngày Kim Dương - Xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải.
- Trực: Phá - Tiến hành trị bệnh thì sẽ nhanh khỏi, khỏe mạnh.
- Tuổi xung: Canh Dần, Giáp Dần
- Nên làm: Cúng tế, san đường, sửa tường, dỡ nhà
- Giờ đẹp: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
Dương lịch
17
Tháng 02
Âm lịch
10
Tháng 1
Thứ Bảy
Nguyên Vũ Hắc Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Bảy, ngày 17/2/2035 (dương lịch) - 10/1/2035 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Kỷ Dậu, Tháng Mậu Dần, Năm Ất Mão. Là ngày Nguyên Vũ Hắc Đạo Xấu
- Ngày xuất hành: Là ngày Thuần Dương - Xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi.
- Trực: Nguy - Kỵ đi thuyền, nhưng bắt cá thì tốt.
- Tuổi xung: Tân Mão, ất Mão
- Nên làm: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, an táng, cải táng
- Giờ đẹp: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
Dương lịch
18
Tháng 02
Âm lịch
11
Tháng 1
Chủ Nhật
Tư Mệnh Hoàng Đạo
- Ngày âm dương: Chủ Nhật, ngày 18/2/2035 (dương lịch) - 11/1/2035 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Canh Tuất, Tháng Mậu Dần, Năm Ất Mão. Là ngày Tư Mệnh Hoàng Đạo Tốt
- Ngày xuất hành: Là ngày Đạo Tặc - Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của.
- Trực: Thành - Tốt cho việc nhập học, kỵ tố tụng và kiện cáo.
- Tuổi xung: Giáp Thìn, Mậu Thìn, Giáp Tuất, Giáp Thìn
- Nên làm: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, an táng, cải táng
- Giờ đẹp: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
Lịch các tuần tiếp theo
Xem lịch âm theo ngày
- Lịch âm hôm nay
- Lịch âm ngày 28 tháng 6 năm 2025
- Lịch âm ngày 29 tháng 6 năm 2025
- Lịch âm ngày 30 tháng 6 năm 2025
- Lịch âm ngày 1 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 2 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 3 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 4 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 5 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 6 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 7 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 8 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 9 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 10 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 11 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 12 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 13 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 14 tháng 7 năm 2025