Xem và tra cứu Lịch âm tuần 16 năm 2035, xem ngày tốt xấu của 7 ngày trong tuần 16 năm 2035 dễ dàng trực quan và chính xác nhất.
Tuần đang xem: Tuần thứ 16
Dương lịch: Từ 16/04/2035 đến 22/04/2035
Âm lịch: Từ 9/3/2035 đến 15/3/2035
Số ngày hoàng đạo (ngày tốt): 3 ngày
Chi tiết lịch tuần 16 năm 2035
Dương lịch
16
Tháng 04
Âm lịch
9
Tháng 3
Thứ Hai
Chu Tước Hắc Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Hai, ngày 16/4/2035 (dương lịch) - 9/3/2035 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Đinh Mùi, Tháng Canh Thìn, Năm Ất Mão. Là ngày Chu Tước Hắc Đạo Xấu
- Ngày xuất hành: Là ngày Chu Tước - Xuất hành, cầu tài đều xấu. Hay mất của, kiện cáo thua vì đuối lý.
- Trực: Bình - Nên dùng phương tiện để di chuyển, hợp với màu đen.
- Tuổi xung: Kỷ Sửu, Tân Sửu
- Nên làm: Cúng tế
- Giờ đẹp: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
Dương lịch
17
Tháng 04
Âm lịch
10
Tháng 3
Thứ Ba
Kim Quỹ Hoàng Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Ba, ngày 17/4/2035 (dương lịch) - 10/3/2035 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Mậu Thân, Tháng Canh Thìn, Năm Ất Mão. Là ngày Kim Quỹ Hoàng Đạo Tốt
- Ngày xuất hành: Là ngày Bạch Hổ Đầu - Xuất hành, cầu tài đều được. Đi đâu đều thông đạt cả.
- Trực: Định - Rất tốt cho việc nhập học hoặc mua gia súc.
- Tuổi xung: Canh Dần, Giáp Dần
- Nên làm: Cúng tế, san đường
- Giờ đẹp: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
Dương lịch
18
Tháng 04
Âm lịch
11
Tháng 3
Thứ Tư
Kim Đường Hoàng Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Tư, ngày 18/4/2035 (dương lịch) - 11/3/2035 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Kỷ Dậu, Tháng Canh Thìn, Năm Ất Mão. Là ngày Kim Đường Hoàng Đạo Tốt
- Ngày xuất hành: Là ngày Bạch Hổ Kiếp - Xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi.
- Trực: Chấp - Sẽ rất tốt nếu bắt được kẻ gian, trộm khó.
- Tuổi xung: Tân Mão, ất Mão
- Nên làm: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, thẩm mỹ, đổ mái, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, an táng, cải táng
- Giờ đẹp: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
Dương lịch
19
Tháng 04
Âm lịch
12
Tháng 3
Thứ Năm
Bạch Hổ Hắc Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Năm, ngày 19/4/2035 (dương lịch) - 12/3/2035 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Canh Tuất, Tháng Canh Thìn, Năm Ất Mão. Là ngày Bạch Hổ Hắc Đạo Xấu
- Ngày xuất hành: Là ngày Bạch Hổ Túc - Cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công. Rất xấu trong mọi việc.
- Trực: Phá - Tiến hành trị bệnh thì sẽ nhanh khỏi, khỏe mạnh.
- Tuổi xung: Giáp Thìn, Mậu Thìn, Giáp Tuất, Giáp Thìn
- Nên làm: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, đào đất, an táng, cải táng
- Giờ đẹp: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
Dương lịch
20
Tháng 04
Âm lịch
13
Tháng 3
Thứ Sáu
Ngọc Đường Hoàng Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Sáu, ngày 20/4/2035 (dương lịch) - 13/3/2035 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Tân Hợi, Tháng Canh Thìn, Năm Ất Mão. Là ngày Ngọc Đường Hoàng Đạo Tốt
- Ngày xuất hành: Là ngày Huyền Vũ - Xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi.
- Trực: Nguy - Kỵ đi thuyền, nhưng bắt cá thì tốt.
- Tuổi xung: Ất Tỵ, Kỷ Tỵ, Ất Hợi, Ất Tỵ
- Nên làm: Cúng tế, giải trừ, dỡ nhà
- Giờ đẹp: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
Dương lịch
21
Tháng 04
Âm lịch
14
Tháng 3
Thứ Bảy
Thiên Lao Hắc Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Bảy, ngày 21/4/2035 (dương lịch) - 14/3/2035 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Nhâm Tý, Tháng Canh Thìn, Năm Ất Mão. Là ngày Thiên Lao Hắc Đạo Xấu
- Ngày xuất hành: Là ngày Thanh Long Đầu - Xuất hành nên đi vào sáng sớm. Cỗu tài thắng lợi. Mọi việc như ý.
- Trực: Thành - Tốt cho việc nhập học, kỵ tố tụng và kiện cáo.
- Tuổi xung: Giáp Ngọ, Canh Ngọ, Bính Tuất, Bính Thìn
- Nên làm: Thẩm mỹ, chữa bệnh
- Giờ đẹp: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
Dương lịch
22
Tháng 04
Âm lịch
15
Tháng 3
Chủ Nhật
Nguyên Vũ Hắc Đạo
- Ngày âm dương: Chủ Nhật, ngày 22/4/2035 (dương lịch) - 15/3/2035 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Quý Sửu, Tháng Canh Thìn, Năm Ất Mão. Là ngày Nguyên Vũ Hắc Đạo Xấu
- Ngày xuất hành: Là ngày Thanh Long Kiếp - Xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý.
- Trực: Thu - Nên thu tiền và tránh an táng.
- Tuổi xung: Ất Mùi, Tân Mùi, Đinh Hợi, Đinh Tỵ
- Nên làm: Xuất hành, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài
- Giờ đẹp: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
Lịch các tuần tiếp theo
Xem lịch âm theo ngày
- Lịch âm hôm nay
- Lịch âm ngày 28 tháng 6 năm 2025
- Lịch âm ngày 29 tháng 6 năm 2025
- Lịch âm ngày 30 tháng 6 năm 2025
- Lịch âm ngày 1 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 2 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 3 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 4 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 5 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 6 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 7 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 8 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 9 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 10 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 11 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 12 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 13 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 14 tháng 7 năm 2025