Xem và tra cứu Lịch âm tuần 51 năm 2034, xem ngày tốt xấu của 7 ngày trong tuần 51 năm 2034 dễ dàng trực quan và chính xác nhất.
Tuần đang xem: Tuần thứ 51
Dương lịch: Từ 18/12/2034 đến 24/12/2034
Âm lịch: Từ 8/11/2034 đến 14/11/2034
Số ngày hoàng đạo (ngày tốt): 4 ngày
Chi tiết lịch tuần 51 năm 2034
Dương lịch
18
Tháng 12
Âm lịch
8
Tháng 11
Thứ Hai
Thanh Long Hoàng Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Hai, ngày 18/12/2034 (dương lịch) - 8/11/2034 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Mậu Thân, Tháng Bính Tý, Năm Giáp Dần. Là ngày Thanh Long Hoàng Đạo Tốt
- Ngày xuất hành: Là ngày Thiên Thương - Xuất hành để gặp cấp trên thì tuyệt vời, cầu tài thì được tài. Mọi việc đều thuận lợi.
- Trực: Thành - Tốt cho việc nhập học, kỵ tố tụng và kiện cáo.
- Tuổi xung: Canh Dần, Giáp Dần
- Nên làm: Cúng tế, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, an táng, cải táng
- Giờ đẹp: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
Dương lịch
19
Tháng 12
Âm lịch
9
Tháng 11
Thứ Ba
Minh Đường Hoàng Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Ba, ngày 19/12/2034 (dương lịch) - 9/11/2034 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Kỷ Dậu, Tháng Bính Tý, Năm Giáp Dần. Là ngày Minh Đường Hoàng Đạo Tốt
- Ngày xuất hành: Là ngày Thiên Đạo - Xuất hành cầu tài nên tránh, dù được cũng rất tốn kém, thất lý mà thua.
- Trực: Thu - Nên thu tiền và tránh an táng.
- Tuổi xung: Tân Mão, ất Mão
- Nên làm: Xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài
- Giờ đẹp: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
Dương lịch
20
Tháng 12
Âm lịch
10
Tháng 11
Thứ Tư
Thiên Hình Hắc Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Tư, ngày 20/12/2034 (dương lịch) - 10/11/2034 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Canh Tuất, Tháng Bính Tý, Năm Giáp Dần. Là ngày Thiên Hình Hắc Đạo Xấu
- Ngày xuất hành: Là ngày Thiên Môn - Xuất hành làm mọi việc đều vừa ý, cầu được ước thấy mọi việc đều thành đạt.
- Trực: Khai - Nên mở cửa quan, kỵ châm cứu.
- Tuổi xung: Giáp Thìn, Mậu Thìn, Giáp Tuất, Giáp Thìn
- Nên làm: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, ký kết, giao dịch, san đường
- Giờ đẹp: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
Dương lịch
21
Tháng 12
Âm lịch
11
Tháng 11
Thứ Năm
Chu Tước Hắc Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Năm, ngày 21/12/2034 (dương lịch) - 11/11/2034 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Tân Hợi, Tháng Bính Tý, Năm Giáp Dần. Là ngày Chu Tước Hắc Đạo Xấu
- Ngày xuất hành: Là ngày Thiên Đường - Xuất hành tốt, quý nhân phù trợ, buôn bán may mắn, mọi việc đều như ý.
- Trực: Bế - Nên lập kế hoạch xây dựng, tránh xây mới.
- Tuổi xung: Ất Tỵ, Kỷ Tỵ, Ất Hợi, Ất Tỵ
- Nên làm: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhập học, đào đất
- Giờ đẹp: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
Dương lịch
22
Tháng 12
Âm lịch
12
Tháng 11
Thứ Sáu
Kim Quỹ Hoàng Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Sáu, ngày 22/12/2034 (dương lịch) - 12/11/2034 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Nhâm Tý, Tháng Bính Tý, Năm Giáp Dần. Là ngày Kim Quỹ Hoàng Đạo Tốt
- Ngày xuất hành: Là ngày Thiên Tài - Nên xuất hành, cầu tài thắng lợi. Được người tốt giúp đỡ. Mọi việc đều thuận.
- Trực: Kiến - Tốt cho xuất hành, kỵ khai trương.
- Tuổi xung: Giáp Ngọ, Canh Ngọ, Bính Tuất, Bính Thìn
- Nên làm: Cúng tế, san đường, sửa tường
- Giờ đẹp: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
Dương lịch
23
Tháng 12
Âm lịch
13
Tháng 11
Thứ Bảy
Kim Đường Hoàng Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Bảy, ngày 23/12/2034 (dương lịch) - 13/11/2034 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Quý Sửu, Tháng Bính Tý, Năm Giáp Dần. Là ngày Kim Đường Hoàng Đạo Tốt
- Ngày xuất hành: Là ngày Thiên Tặc - Xuất hành xấu, cầu tài không được. Đi đường dễ mất cắp. Mọi việc đều rất xấu.
- Trực: Trừ - Dùng thuốc hay châm cứu đều tốt cho sức khỏe.
- Tuổi xung: Ất Mùi, Tân Mùi, Đinh Hợi, Đinh Tỵ
- Nên làm: Cúng tế, họp mặt, sửa bếp
- Giờ đẹp: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
Dương lịch
24
Tháng 12
Âm lịch
14
Tháng 11
Chủ Nhật
Bạch Hổ Hắc Đạo
- Ngày âm dương: Chủ Nhật, ngày 24/12/2034 (dương lịch) - 14/11/2034 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Giáp Dần, Tháng Bính Tý, Năm Giáp Dần. Là ngày Bạch Hổ Hắc Đạo Xấu
- Ngày xuất hành: Là ngày Thiên Dương - Xuất hành tốt, cầu tài được tài. Hỏi vợ được vợ. Mọi việc đều như ý muốn.
- Trực: Mãn - Tránh dùng thuốc, nên đi dạo phố.
- Tuổi xung: Mậu Thân, Bính Thân, Canh Ngọ, Canh Tý
- Nên làm: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, thẩm mỹ, chữa bệnh, giải trừ, đào đất, an táng, cải táng
- Giờ đẹp: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
Lịch các tuần tiếp theo
Xem lịch âm theo ngày
- Lịch âm hôm nay
- Lịch âm ngày 28 tháng 6 năm 2025
- Lịch âm ngày 29 tháng 6 năm 2025
- Lịch âm ngày 30 tháng 6 năm 2025
- Lịch âm ngày 1 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 2 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 3 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 4 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 5 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 6 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 7 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 8 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 9 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 10 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 11 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 12 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 13 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 14 tháng 7 năm 2025