Xem và tra cứu Lịch âm tuần 48 năm 2041, xem ngày tốt xấu của 7 ngày trong tuần 48 năm 2041 dễ dàng trực quan và chính xác nhất.
Tuần đang xem: Tuần thứ 48
Dương lịch: Từ 25/11/2041 đến 01/12/2041
Âm lịch: Từ 2/11/2041 đến 8/11/2041
Số ngày hoàng đạo (ngày tốt): 3 ngày
Chi tiết lịch tuần 48 năm 2041
Dương lịch
25
Tháng 11
Âm lịch
2
Tháng 11
Thứ Hai
Thiên Hình Hắc Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Hai, ngày 25/11/2041 (dương lịch) - 2/11/2041 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Nhâm Tuất, Tháng Canh Tý, Năm Tân Dậu. Là ngày Thiên Hình Hắc Đạo Xấu
- Ngày xuất hành: Là ngày Thiên Môn - Xuất hành làm mọi việc đều vừa ý, cầu được ước thấy mọi việc đều thành đạt.
- Trực: Khai - Nên mở cửa quan, kỵ châm cứu.
- Tuổi xung: Bính Thìn , Giáp Thìn, Bính Thân, Bính Thìn, Bính Dần, Bính Tuất
- Nên làm: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa bếp, khai trương
- Giờ đẹp: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
Dương lịch
26
Tháng 11
Âm lịch
3
Tháng 11
Thứ Ba
Chu Tước Hắc Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Ba, ngày 26/11/2041 (dương lịch) - 3/11/2041 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Quý Hợi, Tháng Canh Tý, Năm Tân Dậu. Là ngày Chu Tước Hắc Đạo Xấu
- Ngày xuất hành: Là ngày Thiên Đường - Xuất hành tốt, quý nhân phù trợ, buôn bán may mắn, mọi việc đều như ý.
- Trực: Bế - Nên lập kế hoạch xây dựng, tránh xây mới.
- Tuổi xung: Đinh Tỵ, ất Tỵ, Đinh Mão, Đinh Hợi, Đinh Dậu, Đinh Tỵ
- Nên làm: Cúng tế, thẩm mỹ, chữa bệnh
- Giờ đẹp: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
Dương lịch
27
Tháng 11
Âm lịch
4
Tháng 11
Thứ Tư
Kim Quỹ Hoàng Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Tư, ngày 27/11/2041 (dương lịch) - 4/11/2041 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Giáp Tý, Tháng Canh Tý, Năm Tân Dậu. Là ngày Kim Quỹ Hoàng Đạo Tốt
- Ngày xuất hành: Là ngày Thiên Tài - Nên xuất hành, cầu tài thắng lợi. Được người tốt giúp đỡ. Mọi việc đều thuận.
- Trực: Kiến - Tốt cho xuất hành, kỵ khai trương.
- Tuổi xung: Mậu Ngọ, Nhâm Ngọ, Canh Dần, Canh Thân
- Nên làm: Cúng tế, xuất hành, san đường, sửa tường
- Giờ đẹp: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
Dương lịch
28
Tháng 11
Âm lịch
5
Tháng 11
Thứ Năm
Kim Đường Hoàng Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Năm, ngày 28/11/2041 (dương lịch) - 5/11/2041 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Ất Sửu, Tháng Canh Tý, Năm Tân Dậu. Là ngày Kim Đường Hoàng Đạo Tốt
- Ngày xuất hành: Là ngày Thiên Tặc - Xuất hành xấu, cầu tài không được. Đi đường dễ mất cắp. Mọi việc đều rất xấu.
- Trực: Trừ - Dùng thuốc hay châm cứu đều tốt cho sức khỏe.
- Tuổi xung: Kỷ Mùi, Quý Mùi, Tân Mão, Tân Dậu
- Nên làm: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa bếp, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, an táng, cải táng
- Giờ đẹp: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
Dương lịch
29
Tháng 11
Âm lịch
6
Tháng 11
Thứ Sáu
Bạch Hổ Hắc Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Sáu, ngày 29/11/2041 (dương lịch) - 6/11/2041 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Bính Dần, Tháng Canh Tý, Năm Tân Dậu. Là ngày Bạch Hổ Hắc Đạo Xấu
- Ngày xuất hành: Là ngày Thiên Dương - Xuất hành tốt, cầu tài được tài. Hỏi vợ được vợ. Mọi việc đều như ý muốn.
- Trực: Mãn - Tránh dùng thuốc, nên đi dạo phố.
- Tuổi xung: Giáp Thân, Nhâm Thân, Nhâm Tuất, Nhâm Thìn
- Nên làm: Họp mặt, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, giải trừ, động thổ, đổ mái, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, san đường, đào đất, an táng, cải táng
- Giờ đẹp: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
Dương lịch
30
Tháng 11
Âm lịch
7
Tháng 11
Thứ Bảy
Ngọc Đường Hoàng Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Bảy, ngày 30/11/2041 (dương lịch) - 7/11/2041 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Đinh Mão, Tháng Canh Tý, Năm Tân Dậu. Là ngày Ngọc Đường Hoàng Đạo Tốt
- Ngày xuất hành: Là ngày Thiên Hầu - Xuất hành dầu ít hay nhiều cũng cãi cọ, phải tránh xẩy ra tai nạn chảy máu, máu sẽ khó cầm.
- Trực: Bình - Nên dùng phương tiện để di chuyển, hợp với màu đen.
- Tuổi xung: Ất Dậu, Quý Dậu, Quý Tỵ, Quý Hợi
- Nên làm: Cúng tế, san đường
- Giờ đẹp: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
Dương lịch
01
Tháng 12
Âm lịch
8
Tháng 11
Chủ Nhật
Thiên Lao Hắc Đạo
- Ngày âm dương: Chủ Nhật, ngày 1/12/2041 (dương lịch) - 8/11/2041 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Mậu Thìn, Tháng Canh Tý, Năm Tân Dậu. Là ngày Thiên Lao Hắc Đạo Xấu
- Ngày xuất hành: Là ngày Thiên Thương - Xuất hành để gặp cấp trên thì tuyệt vời, cầu tài thì được tài. Mọi việc đều thuận lợi.
- Trực: Định - Rất tốt cho việc nhập học hoặc mua gia súc.
- Tuổi xung: Canh Tuất, Bính Tuất
- Nên làm: Cúng tế, san đường, sửa tường
- Giờ đẹp: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
Lịch các tuần tiếp theo
Xem lịch âm theo ngày
- Lịch âm hôm nay
- Lịch âm ngày 5 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 6 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 7 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 8 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 9 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 10 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 11 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 12 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 13 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 14 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 15 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 16 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 17 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 18 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 19 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 20 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 21 tháng 7 năm 2025