Xem và tra cứu Lịch âm tuần 2 năm 2042, xem ngày tốt xấu của 7 ngày trong tuần 2 năm 2042 dễ dàng trực quan và chính xác nhất.
Tuần đang xem: Tuần thứ 2
Dương lịch: Từ 06/01/2042 đến 12/01/2042
Âm lịch: Từ 15/12/2041 đến 21/12/2041
Số ngày hoàng đạo (ngày tốt): 3 ngày
Chi tiết lịch tuần 2 năm 2042
Dương lịch
06
Tháng 01
Âm lịch
15
Tháng 12
Thứ Hai
Bạch Hổ Hắc Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Hai, ngày 6/1/2042 (dương lịch) - 15/12/2041 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Giáp Thìn, Tháng Tân Sửu, Năm Tân Dậu. Là ngày Bạch Hổ Hắc Đạo Xấu
- Ngày xuất hành: Là ngày Thanh Long Kiếp - Xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý.
- Trực: Bình - Nên dùng phương tiện để di chuyển, hợp với màu đen.
- Tuổi xung: Nhâm Tuất, Canh Tuất, Canh Thìn
- Nên làm: Cúng tế, cầu phúc, ban lệnh, họp mặt, xuất hành
- Giờ đẹp: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
Dương lịch
07
Tháng 01
Âm lịch
16
Tháng 12
Thứ Ba
Ngọc Đường Hoàng Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Ba, ngày 7/1/2042 (dương lịch) - 16/12/2041 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Ất Tỵ, Tháng Tân Sửu, Năm Tân Dậu. Là ngày Ngọc Đường Hoàng Đạo Tốt
- Ngày xuất hành: Là ngày Thanh Long Túc - Đi xa không nên, xuất hành xấu, tài lộc không có. Kiện cáo cũng đuối lý.
- Trực: Định - Rất tốt cho việc nhập học hoặc mua gia súc.
- Tuổi xung: Quý Hợi, Tân Hợi, Tân Tỵ
- Nên làm: San đường, sửa nhà, sửa kho
- Giờ đẹp: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
Dương lịch
08
Tháng 01
Âm lịch
17
Tháng 12
Thứ Tư
Thiên Lao Hắc Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Tư, ngày 8/1/2042 (dương lịch) - 17/12/2041 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Bính Ngọ, Tháng Tân Sửu, Năm Tân Dậu. Là ngày Thiên Lao Hắc Đạo Xấu
- Ngày xuất hành: Là ngày Chu Tước - Xuất hành, cầu tài đều xấu. Hay mất của, kiện cáo thua vì đuối lý.
- Trực: Chấp - Sẽ rất tốt nếu bắt được kẻ gian, trộm khó.
- Tuổi xung: Mậu Tý, Canh Tý
- Nên làm: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, họp mặt, xuất hành, nhậm chức, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, động thổ, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, an táng, cải táng
- Giờ đẹp: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
Dương lịch
09
Tháng 01
Âm lịch
18
Tháng 12
Thứ Năm
Nguyên Vũ Hắc Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Năm, ngày 9/1/2042 (dương lịch) - 18/12/2041 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Đinh Mùi, Tháng Tân Sửu, Năm Tân Dậu. Là ngày Nguyên Vũ Hắc Đạo Xấu
- Ngày xuất hành: Là ngày Bạch Hổ Đầu - Xuất hành, cầu tài đều được. Đi đâu đều thông đạt cả.
- Trực: Phá - Tiến hành trị bệnh thì sẽ nhanh khỏi, khỏe mạnh.
- Tuổi xung: Kỷ Sửu, Tân Sửu
- Nên làm: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, họp mặt, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa kho, nạp tài, mở kho, xuất hàng, an táng, cải táng
- Giờ đẹp: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
Dương lịch
10
Tháng 01
Âm lịch
19
Tháng 12
Thứ Sáu
Tư Mệnh Hoàng Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Sáu, ngày 10/1/2042 (dương lịch) - 19/12/2041 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Mậu Thân, Tháng Tân Sửu, Năm Tân Dậu. Là ngày Tư Mệnh Hoàng Đạo Tốt
- Ngày xuất hành: Là ngày Bạch Hổ Kiếp - Xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi.
- Trực: Nguy - Kỵ đi thuyền, nhưng bắt cá thì tốt.
- Tuổi xung: Canh Dần, Giáp Dần
- Nên làm: Cúng tế, giải trừ, chữa bệnh, thẩm mỹ, dỡ nhà
- Giờ đẹp: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
Dương lịch
11
Tháng 01
Âm lịch
20
Tháng 12
Thứ Bảy
Câu Trần Hắc Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Bảy, ngày 11/1/2042 (dương lịch) - 20/12/2041 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Kỷ Dậu, Tháng Tân Sửu, Năm Tân Dậu. Là ngày Câu Trần Hắc Đạo Xấu
- Ngày xuất hành: Là ngày Bạch Hổ Túc - Cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công. Rất xấu trong mọi việc.
- Trực: Thành - Tốt cho việc nhập học, kỵ tố tụng và kiện cáo.
- Tuổi xung: Tân Mão, ất Mão
- Nên làm: Cúng tế, đào đất, an táng, cải táng
- Giờ đẹp: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
Dương lịch
12
Tháng 01
Âm lịch
21
Tháng 12
Chủ Nhật
Thanh Long Hoàng Đạo
- Ngày âm dương: Chủ Nhật, ngày 12/1/2042 (dương lịch) - 21/12/2041 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Canh Tuất, Tháng Tân Sửu, Năm Tân Dậu. Là ngày Thanh Long Hoàng Đạo Tốt
- Ngày xuất hành: Là ngày Huyền Vũ - Xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi.
- Trực: Thu - Nên thu tiền và tránh an táng.
- Tuổi xung: Giáp Thìn, Mậu Thìn, Giáp Tuất, Giáp Thìn
- Nên làm: Đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, chuyển nhà, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng
- Giờ đẹp: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
Lịch các tuần tiếp theo
Xem lịch âm theo ngày
- Lịch âm hôm nay
- Lịch âm ngày 5 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 6 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 7 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 8 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 9 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 10 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 11 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 12 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 13 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 14 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 15 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 16 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 17 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 18 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 19 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 20 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 21 tháng 7 năm 2025