Xem và tra cứu Lịch âm tuần 44 năm 2037, xem ngày tốt xấu của 7 ngày trong tuần 44 năm 2037 dễ dàng trực quan và chính xác nhất.
Tuần đang xem: Tuần thứ 44
Dương lịch: Từ 26/10/2037 đến 01/11/2037
Âm lịch: Từ 18/9/2037 đến 24/9/2037
Số ngày hoàng đạo (ngày tốt): 3 ngày
Chi tiết lịch tuần 44 năm 2037
Dương lịch
26
Tháng 10
Âm lịch
18
Tháng 9
Thứ Hai
Chu Tước Hắc Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Hai, ngày 26/10/2037 (dương lịch) - 18/9/2037 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Tân Mùi, Tháng Canh Tuất, Năm Đinh Tỵ. Là ngày Chu Tước Hắc Đạo Xấu
- Ngày xuất hành: Là ngày Bạch Hổ Đầu - Xuất hành, cầu tài đều được. Đi đâu đều thông đạt cả.
- Trực: Thu - Nên thu tiền và tránh an táng.
- Tuổi xung: Quý Sửu, Đinh Sửu, Ất Dậu, Ất Mão
- Nên làm: Cúng tế, cầu phúc, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, động thổ, đổ mái, sửa bếp, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài
- Giờ đẹp: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
Dương lịch
27
Tháng 10
Âm lịch
19
Tháng 9
Thứ Ba
Kim Quỹ Hoàng Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Ba, ngày 27/10/2037 (dương lịch) - 19/9/2037 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Nhâm Thân, Tháng Canh Tuất, Năm Đinh Tỵ. Là ngày Kim Quỹ Hoàng Đạo Tốt
- Ngày xuất hành: Là ngày Bạch Hổ Kiếp - Xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi.
- Trực: Khai - Nên mở cửa quan, kỵ châm cứu.
- Tuổi xung: Bính Dần, Canh Dần, Bính Thân
- Nên làm: Giao dịch, nạp tài
- Giờ đẹp: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
Dương lịch
28
Tháng 10
Âm lịch
20
Tháng 9
Thứ Tư
Kim Đường Hoàng Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Tư, ngày 28/10/2037 (dương lịch) - 20/9/2037 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Quý Dậu, Tháng Canh Tuất, Năm Đinh Tỵ. Là ngày Kim Đường Hoàng Đạo Tốt
- Ngày xuất hành: Là ngày Bạch Hổ Túc - Cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công. Rất xấu trong mọi việc.
- Trực: Bế - Nên lập kế hoạch xây dựng, tránh xây mới.
- Tuổi xung: Đinh Mão, Tân Mão, Đinh Dậu
- Nên làm: Cúng tế, ký kết, giao dịch, nạp tài
- Giờ đẹp: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
Dương lịch
29
Tháng 10
Âm lịch
21
Tháng 9
Thứ Năm
Bạch Hổ Hắc Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Năm, ngày 29/10/2037 (dương lịch) - 21/9/2037 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Giáp Tuất, Tháng Canh Tuất, Năm Đinh Tỵ. Là ngày Bạch Hổ Hắc Đạo Xấu
- Ngày xuất hành: Là ngày Huyền Vũ - Xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi.
- Trực: Kiến - Tốt cho xuất hành, kỵ khai trương.
- Tuổi xung: Nhâm Thìn, Canh Thìn, Canh Thìn, Canh Tuất
- Nên làm: Cúng tế, giải trừ, san đường, sửa tường
- Giờ đẹp: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
Dương lịch
30
Tháng 10
Âm lịch
22
Tháng 9
Thứ Sáu
Ngọc Đường Hoàng Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Sáu, ngày 30/10/2037 (dương lịch) - 22/9/2037 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Ất Hợi, Tháng Canh Tuất, Năm Đinh Tỵ. Là ngày Ngọc Đường Hoàng Đạo Tốt
- Ngày xuất hành: Là ngày Thanh Long Đầu - Xuất hành nên đi vào sáng sớm. Cỗu tài thắng lợi. Mọi việc như ý.
- Trực: Trừ - Dùng thuốc hay châm cứu đều tốt cho sức khỏe.
- Tuổi xung: Quý Tỵ, Tân Tỵ, Tân Tỵ, Tân Hợi
- Nên làm: Cúng tế, giải trừ
- Giờ đẹp: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
Dương lịch
31
Tháng 10
Âm lịch
23
Tháng 9
Thứ Bảy
Thiên Lao Hắc Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Bảy, ngày 31/10/2037 (dương lịch) - 23/9/2037 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Bính Tý, Tháng Canh Tuất, Năm Đinh Tỵ. Là ngày Thiên Lao Hắc Đạo Xấu
- Ngày xuất hành: Là ngày Thanh Long Kiếp - Xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý.
- Trực: Mãn - Tránh dùng thuốc, nên đi dạo phố.
- Tuổi xung: Canh Ngọ, Mậu Ngọ
- Nên làm: Xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, đào đất, an táng, cải táng
- Giờ đẹp: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
Dương lịch
01
Tháng 11
Âm lịch
24
Tháng 9
Chủ Nhật
Nguyên Vũ Hắc Đạo
- Ngày âm dương: Chủ Nhật, ngày 1/11/2037 (dương lịch) - 24/9/2037 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Đinh Sửu, Tháng Canh Tuất, Năm Đinh Tỵ. Là ngày Nguyên Vũ Hắc Đạo Xấu
- Ngày xuất hành: Là ngày Thanh Long Túc - Đi xa không nên, xuất hành xấu, tài lộc không có. Kiện cáo cũng đuối lý.
- Trực: Bình - Nên dùng phương tiện để di chuyển, hợp với màu đen.
- Tuổi xung: Tân Mùi, Kỷ Mùi
- Nên làm: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa bếp, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, an táng, cải táng
- Giờ đẹp: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
Lịch các tuần tiếp theo
Xem lịch âm theo ngày
- Lịch âm hôm nay
- Lịch âm ngày 1 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 2 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 3 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 4 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 5 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 6 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 7 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 8 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 9 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 10 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 11 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 12 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 13 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 14 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 15 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 16 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 17 tháng 7 năm 2025