Xem và tra cứu Lịch âm tuần 1 năm 2038, xem ngày tốt xấu của 7 ngày trong tuần 1 năm 2038 dễ dàng trực quan và chính xác nhất.
Tuần đang xem: Tuần thứ 1
Dương lịch: Từ 04/01/2038 đến 10/01/2038
Âm lịch: Từ 29/11/2037 đến 6/12/2037
Số ngày hoàng đạo (ngày tốt): 3 ngày
Chi tiết lịch tuần 1 năm 2038
Dương lịch
04
Tháng 01
Âm lịch
29
Tháng 11
Thứ Hai
Nguyên Vũ Hắc Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Hai, ngày 4/1/2038 (dương lịch) - 29/11/2037 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Tân Tỵ, Tháng Nhâm Tý, Năm Đinh Tỵ. Là ngày Nguyên Vũ Hắc Đạo Xấu
- Ngày xuất hành: Là ngày Thiên Tặc - Xuất hành xấu, cầu tài không được. Đi đường dễ mất cắp. Mọi việc đều rất xấu.
- Trực: Chấp - Sẽ rất tốt nếu bắt được kẻ gian, trộm khó.
- Tuổi xung: Ất Hợi, Kỷ Hợi, Ất Tỵ
- Nên làm: Cúng tế, giải trừ, san đường, sửa tường
- Giờ đẹp: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
Dương lịch
05
Tháng 01
Âm lịch
1
Tháng 12
Thứ Ba
Thiên Lao Hắc Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Ba, ngày 5/1/2038 (dương lịch) - 1/12/2037 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Nhâm Ngọ, Tháng Quý Sửu, Năm Đinh Tỵ. Là ngày Thiên Lao Hắc Đạo Xấu
- Ngày xuất hành: Là ngày Chu Tước - Xuất hành, cầu tài đều xấu. Hay mất của, kiện cáo thua vì đuối lý.
- Trực: Chấp - Sẽ rất tốt nếu bắt được kẻ gian, trộm khó.
- Tuổi xung: Giáp Tý, Canh Tý, Bính Tuất, Bính Thìn
- Nên làm: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, ban lệnh, họp mặt, xuất hành, nhậm chức, gặp dân, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, chuyển nhà, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng
- Giờ đẹp: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
Dương lịch
06
Tháng 01
Âm lịch
2
Tháng 12
Thứ Tư
Nguyên Vũ Hắc Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Tư, ngày 6/1/2038 (dương lịch) - 2/12/2037 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Quý Mùi, Tháng Quý Sửu, Năm Đinh Tỵ. Là ngày Nguyên Vũ Hắc Đạo Xấu
- Ngày xuất hành: Là ngày Bạch Hổ Đầu - Xuất hành, cầu tài đều được. Đi đâu đều thông đạt cả.
- Trực: Phá - Tiến hành trị bệnh thì sẽ nhanh khỏi, khỏe mạnh.
- Tuổi xung: Ất Sửu, Tân Sửu, Đinh Hợi, Đinh Tỵ
- Nên làm: Họp mặt, gặp dân, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả
- Giờ đẹp: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
Dương lịch
07
Tháng 01
Âm lịch
3
Tháng 12
Thứ Năm
Tư Mệnh Hoàng Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Năm, ngày 7/1/2038 (dương lịch) - 3/12/2037 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Giáp Thân, Tháng Quý Sửu, Năm Đinh Tỵ. Là ngày Tư Mệnh Hoàng Đạo Tốt
- Ngày xuất hành: Là ngày Bạch Hổ Kiếp - Xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi.
- Trực: Nguy - Kỵ đi thuyền, nhưng bắt cá thì tốt.
- Tuổi xung: Mậu Dần, Bính dần, Canh Ngọ, Canh Tý
- Nên làm: Cúng tế, giải trừ, chữa bệnh, thẩm mỹ, dỡ nhà, động thổ, đổ mái
- Giờ đẹp: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
Dương lịch
08
Tháng 01
Âm lịch
4
Tháng 12
Thứ Sáu
Câu Trần Hắc Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Sáu, ngày 8/1/2038 (dương lịch) - 4/12/2037 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Ất Dậu, Tháng Quý Sửu, Năm Đinh Tỵ. Là ngày Câu Trần Hắc Đạo Xấu
- Ngày xuất hành: Là ngày Bạch Hổ Túc - Cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công. Rất xấu trong mọi việc.
- Trực: Thành - Tốt cho việc nhập học, kỵ tố tụng và kiện cáo.
- Tuổi xung: Kỷ Mão , Đinh Mão, Tân Mùi, Tân Sửu
- Nên làm: Cúng tế, chữa bệnh, thẩm mỹ, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, đào đất, an táng, cải táng
- Giờ đẹp: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
Dương lịch
09
Tháng 01
Âm lịch
5
Tháng 12
Thứ Bảy
Thanh Long Hoàng Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Bảy, ngày 9/1/2038 (dương lịch) - 5/12/2037 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Bính Tuất, Tháng Quý Sửu, Năm Đinh Tỵ. Là ngày Thanh Long Hoàng Đạo Tốt
- Ngày xuất hành: Là ngày Huyền Vũ - Xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi.
- Trực: Thu - Nên thu tiền và tránh an táng.
- Tuổi xung: Mậu Thìn , Nhâm Thìn, Nhâm Ngọ, Nhâm Tuất, Nhâm Tý
- Nên làm: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, họp mặt, nhập học, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, an táng, cải táng
- Giờ đẹp: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
Dương lịch
10
Tháng 01
Âm lịch
6
Tháng 12
Chủ Nhật
Minh Đường Hoàng Đạo
- Ngày âm dương: Chủ Nhật, ngày 10/1/2038 (dương lịch) - 6/12/2037 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Đinh Hợi, Tháng Quý Sửu, Năm Đinh Tỵ. Là ngày Minh Đường Hoàng Đạo Tốt
- Ngày xuất hành: Là ngày Thanh Long Đầu - Xuất hành nên đi vào sáng sớm. Cỗu tài thắng lợi. Mọi việc như ý.
- Trực: Khai - Nên mở cửa quan, kỵ châm cứu.
- Tuổi xung: Kỷ Tỵ , Quý Tỵ, Quý Mùi, Quý Hợi, Quý Sửu
- Nên làm: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, họp mặt, xuất hành, nhậm chức, gặp dân, nhận người, chuyển nhà, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng
- Giờ đẹp: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
Lịch các tuần tiếp theo
Xem lịch âm theo ngày
- Lịch âm hôm nay
- Lịch âm ngày 30 tháng 6 năm 2025
- Lịch âm ngày 1 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 2 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 3 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 4 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 5 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 6 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 7 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 8 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 9 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 10 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 11 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 12 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 13 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 14 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 15 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 16 tháng 7 năm 2025