Xem và tra cứu Lịch âm tuần 41 năm 2034, xem ngày tốt xấu của 7 ngày trong tuần 41 năm 2034 dễ dàng trực quan và chính xác nhất.
Tuần đang xem: Tuần thứ 41
Dương lịch: Từ 09/10/2034 đến 15/10/2034
Âm lịch: Từ 28/8/2034 đến 4/9/2034
Số ngày hoàng đạo (ngày tốt): 3 ngày
Chi tiết lịch tuần 41 năm 2034
Dương lịch
09
Tháng 10
Âm lịch
28
Tháng 8
Thứ Hai
Thiên Lao Hắc Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Hai, ngày 9/10/2034 (dương lịch) - 28/8/2034 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Mậu Tuất, Tháng Quý Dậu, Năm Giáp Dần. Là ngày Thiên Lao Hắc Đạo Xấu
- Ngày xuất hành: Là ngày Thiên Tài - Nên xuất hành, cầu tài thắng lợi. Được người tốt giúp đỡ. Mọi việc đều thuận.
- Trực: Trừ - Dùng thuốc hay châm cứu đều tốt cho sức khỏe.
- Tuổi xung: Canh Thìn, Bính Thìn
- Nên làm: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, sửa kho, giao dịch, nạp tài, an táng, cải táng
- Giờ đẹp: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
Dương lịch
10
Tháng 10
Âm lịch
29
Tháng 8
Thứ Ba
Nguyên Vũ Hắc Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Ba, ngày 10/10/2034 (dương lịch) - 29/8/2034 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Kỷ Hợi, Tháng Quý Dậu, Năm Giáp Dần. Là ngày Nguyên Vũ Hắc Đạo Xấu
- Ngày xuất hành: Là ngày Thiên Tặc - Xuất hành xấu, cầu tài không được. Đi đường dễ mất cắp. Mọi việc đều rất xấu.
- Trực: Mãn - Tránh dùng thuốc, nên đi dạo phố.
- Tuổi xung: Tân Tỵ, Đinh Tỵ
- Nên làm: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, sửa kho, an táng, cải táng
- Giờ đẹp: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
Dương lịch
11
Tháng 10
Âm lịch
30
Tháng 8
Thứ Tư
Tư Mệnh Hoàng Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Tư, ngày 11/10/2034 (dương lịch) - 30/8/2034 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Canh Tý, Tháng Quý Dậu, Năm Giáp Dần. Là ngày Tư Mệnh Hoàng Đạo Tốt
- Ngày xuất hành: Là ngày Thiên Thương - Xuất hành để gặp cấp trên thì tuyệt vời, cầu tài thì được tài. Mọi việc đều thuận lợi.
- Trực: Bình - Nên dùng phương tiện để di chuyển, hợp với màu đen.
- Tuổi xung: Nhâm Ngọ, Bính Ngọ, Giáp Thân, Giáp Dần
- Nên làm: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, đào đất, an táng, cải táng
- Giờ đẹp: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
Dương lịch
12
Tháng 10
Âm lịch
1
Tháng 9
Thứ Năm
Nguyên Vũ Hắc Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Năm, ngày 12/10/2034 (dương lịch) - 1/9/2034 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Tân Sửu, Tháng Giáp Tuất, Năm Giáp Dần. Là ngày Nguyên Vũ Hắc Đạo Xấu
- Ngày xuất hành: Là ngày Chu Tước - Xuất hành, cầu tài đều xấu. Hay mất của, kiện cáo thua vì đuối lý.
- Trực: Bình - Nên dùng phương tiện để di chuyển, hợp với màu đen.
- Tuổi xung: Quý Mùi, Đinh Mùi, Ất Dậu, ất Mão
- Nên làm: Cúng tế, giải trừ
- Giờ đẹp: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
Dương lịch
13
Tháng 10
Âm lịch
2
Tháng 9
Thứ Sáu
Tư Mệnh Hoàng Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Sáu, ngày 13/10/2034 (dương lịch) - 2/9/2034 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Nhâm Dần, Tháng Giáp Tuất, Năm Giáp Dần. Là ngày Tư Mệnh Hoàng Đạo Tốt
- Ngày xuất hành: Là ngày Bạch Hổ Đầu - Xuất hành, cầu tài đều được. Đi đâu đều thông đạt cả.
- Trực: Định - Rất tốt cho việc nhập học hoặc mua gia súc.
- Tuổi xung: Canh Thân, Bính Thân, Bính Dần
- Nên làm: Họp mặt, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, sửa tường, san đường, an táng, cải táng
- Giờ đẹp: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
Dương lịch
14
Tháng 10
Âm lịch
3
Tháng 9
Thứ Bảy
Câu Trần Hắc Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Bảy, ngày 14/10/2034 (dương lịch) - 3/9/2034 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Quý Mão, Tháng Giáp Tuất, Năm Giáp Dần. Là ngày Câu Trần Hắc Đạo Xấu
- Ngày xuất hành: Là ngày Bạch Hổ Kiếp - Xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi.
- Trực: Chấp - Sẽ rất tốt nếu bắt được kẻ gian, trộm khó.
- Tuổi xung: Tân Dậu, Đinh Dậu, Đinh Mão
- Nên làm: Họp mặt, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, đào đất, an táng, cải táng
- Giờ đẹp: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
Dương lịch
15
Tháng 10
Âm lịch
4
Tháng 9
Chủ Nhật
Thanh Long Hoàng Đạo
- Ngày âm dương: Chủ Nhật, ngày 15/10/2034 (dương lịch) - 4/9/2034 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Giáp Thìn, Tháng Giáp Tuất, Năm Giáp Dần. Là ngày Thanh Long Hoàng Đạo Tốt
- Ngày xuất hành: Là ngày Bạch Hổ Túc - Cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công. Rất xấu trong mọi việc.
- Trực: Phá - Tiến hành trị bệnh thì sẽ nhanh khỏi, khỏe mạnh.
- Tuổi xung: Nhâm Tuất, Canh Tuất, Canh Thìn
- Nên làm: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, đổ mái, giao dịch, nạp tài, an táng, cải táng
- Giờ đẹp: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
Lịch các tuần tiếp theo
Xem lịch âm theo ngày
- Lịch âm hôm nay
- Lịch âm ngày 28 tháng 6 năm 2025
- Lịch âm ngày 29 tháng 6 năm 2025
- Lịch âm ngày 30 tháng 6 năm 2025
- Lịch âm ngày 1 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 2 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 3 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 4 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 5 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 6 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 7 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 8 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 9 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 10 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 11 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 12 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 13 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 14 tháng 7 năm 2025