Xem và tra cứu Lịch âm tuần 39 năm 2041, xem ngày tốt xấu của 7 ngày trong tuần 39 năm 2041 dễ dàng trực quan và chính xác nhất.
Tuần đang xem: Tuần thứ 39
Dương lịch: Từ 23/09/2041 đến 29/09/2041
Âm lịch: Từ 29/8/2041 đến 5/9/2041
Số ngày hoàng đạo (ngày tốt): 3 ngày
Chi tiết lịch tuần 39 năm 2041
Dương lịch
23
Tháng 09
Âm lịch
29
Tháng 8
Thứ Hai
Kim Đường Hoàng Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Hai, ngày 23/9/2041 (dương lịch) - 29/8/2041 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Kỷ Mùi, Tháng Đinh Dậu, Năm Tân Dậu. Là ngày Kim Đường Hoàng Đạo Tốt
- Ngày xuất hành: Là ngày Thiên Tặc - Xuất hành xấu, cầu tài không được. Đi đường dễ mất cắp. Mọi việc đều rất xấu.
- Trực: Khai - Nên mở cửa quan, kỵ châm cứu.
- Tuổi xung: Đinh Sửu, ất Sửu
- Nên làm: Cúng tế, giao dịch, nạp tài, đào đất, an táng, cải táng
- Giờ đẹp: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
Dương lịch
24
Tháng 09
Âm lịch
30
Tháng 8
Thứ Ba
Bạch Hổ Hắc Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Ba, ngày 24/9/2041 (dương lịch) - 30/8/2041 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Canh Thân, Tháng Đinh Dậu, Năm Tân Dậu. Là ngày Bạch Hổ Hắc Đạo Xấu
- Ngày xuất hành: Là ngày Thiên Thương - Xuất hành để gặp cấp trên thì tuyệt vời, cầu tài thì được tài. Mọi việc đều thuận lợi.
- Trực: Bế - Nên lập kế hoạch xây dựng, tránh xây mới.
- Tuổi xung: Nhâm Dần, Mậu Dần, Giáp Tý, Giáp Ngọ
- Nên làm: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, khai trương, mở kho, xuất hàng
- Giờ đẹp: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
Dương lịch
25
Tháng 09
Âm lịch
1
Tháng 9
Thứ Tư
Kim Đường Hoàng Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Tư, ngày 25/9/2041 (dương lịch) - 1/9/2041 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Tân Dậu, Tháng Mậu Tuất, Năm Tân Dậu. Là ngày Kim Đường Hoàng Đạo Tốt
- Ngày xuất hành: Là ngày Chu Tước - Xuất hành, cầu tài đều xấu. Hay mất của, kiện cáo thua vì đuối lý.
- Trực: Bế - Nên lập kế hoạch xây dựng, tránh xây mới.
- Tuổi xung: Quý Mão, Kỷ Mão, Ất Sửu, Ất Mùi
- Nên làm: Cúng tế, thẩm mỹ, chữa bệnh, san đường
- Giờ đẹp: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
Dương lịch
26
Tháng 09
Âm lịch
2
Tháng 9
Thứ Năm
Bạch Hổ Hắc Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Năm, ngày 26/9/2041 (dương lịch) - 2/9/2041 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Nhâm Tuất, Tháng Mậu Tuất, Năm Tân Dậu. Là ngày Bạch Hổ Hắc Đạo Xấu
- Ngày xuất hành: Là ngày Bạch Hổ Đầu - Xuất hành, cầu tài đều được. Đi đâu đều thông đạt cả.
- Trực: Kiến - Tốt cho xuất hành, kỵ khai trương.
- Tuổi xung: Bính Thìn , Giáp Thìn, Bính Thân, Bính Thìn, Bính Dần, Bính Tuất
- Nên làm: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, đổ mái, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng
- Giờ đẹp: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
Dương lịch
27
Tháng 09
Âm lịch
3
Tháng 9
Thứ Sáu
Ngọc Đường Hoàng Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Sáu, ngày 27/9/2041 (dương lịch) - 3/9/2041 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Quý Hợi, Tháng Mậu Tuất, Năm Tân Dậu. Là ngày Ngọc Đường Hoàng Đạo Tốt
- Ngày xuất hành: Là ngày Bạch Hổ Kiếp - Xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi.
- Trực: Trừ - Dùng thuốc hay châm cứu đều tốt cho sức khỏe.
- Tuổi xung: Đinh Tỵ, ất Tỵ, Đinh Mão, Đinh Hợi, Đinh Dậu, Đinh Tỵ
- Nên làm: Cúng tế, san đường
- Giờ đẹp: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
Dương lịch
28
Tháng 09
Âm lịch
4
Tháng 9
Thứ Bảy
Thiên Lao Hắc Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Bảy, ngày 28/9/2041 (dương lịch) - 4/9/2041 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Giáp Tý, Tháng Mậu Tuất, Năm Tân Dậu. Là ngày Thiên Lao Hắc Đạo Xấu
- Ngày xuất hành: Là ngày Bạch Hổ Túc - Cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công. Rất xấu trong mọi việc.
- Trực: Mãn - Tránh dùng thuốc, nên đi dạo phố.
- Tuổi xung: Mậu Ngọ, Nhâm Ngọ, Canh Dần, Canh Thân
- Nên làm: Cúng tế, san đường, sửa tường, dỡ nhà
- Giờ đẹp: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
Dương lịch
29
Tháng 09
Âm lịch
5
Tháng 9
Chủ Nhật
Nguyên Vũ Hắc Đạo
- Ngày âm dương: Chủ Nhật, ngày 29/9/2041 (dương lịch) - 5/9/2041 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Ất Sửu, Tháng Mậu Tuất, Năm Tân Dậu. Là ngày Nguyên Vũ Hắc Đạo Xấu
- Ngày xuất hành: Là ngày Huyền Vũ - Xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi.
- Trực: Bình - Nên dùng phương tiện để di chuyển, hợp với màu đen.
- Tuổi xung: Kỷ Mùi, Quý Mùi, Tân Mão, Tân Dậu
- Nên làm: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, thẩm mỹ, giao dịch, nạp tài
- Giờ đẹp: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
Lịch các tuần tiếp theo
Xem lịch âm theo ngày
- Lịch âm hôm nay
- Lịch âm ngày 5 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 6 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 7 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 8 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 9 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 10 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 11 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 12 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 13 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 14 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 15 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 16 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 17 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 18 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 19 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 20 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 21 tháng 7 năm 2025