Xem và tra cứu Lịch âm tuần 38 năm 2033, xem ngày tốt xấu của 7 ngày trong tuần 38 năm 2033 dễ dàng trực quan và chính xác nhất.
Tuần đang xem: Tuần thứ 38
Dương lịch: Từ 19/09/2033 đến 25/09/2033
Âm lịch: Từ 26/8/2033 đến 3/9/2033
Số ngày hoàng đạo (ngày tốt): 3 ngày
Chi tiết lịch tuần 38 năm 2033
Dương lịch
19
Tháng 09
Âm lịch
26
Tháng 8
Thứ Hai
Ngọc Đường Hoàng Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Hai, ngày 19/9/2033 (dương lịch) - 26/8/2033 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Quý Dậu, Tháng Tân Dậu, Năm Quý Sửu. Là ngày Ngọc Đường Hoàng Đạo Tốt
- Ngày xuất hành: Là ngày Thiên Môn - Xuất hành làm mọi việc đều vừa ý, cầu được ước thấy mọi việc đều thành đạt.
- Trực: Kiến - Tốt cho xuất hành, kỵ khai trương.
- Tuổi xung: Đinh Mão, Tân Mão, Đinh Dậu
- Nên làm: Cúng tế, thẩm mỹ, chữa bệnh, san đường
- Giờ đẹp: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
Dương lịch
20
Tháng 09
Âm lịch
27
Tháng 8
Thứ Ba
Thiên Lao Hắc Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Ba, ngày 20/9/2033 (dương lịch) - 27/8/2033 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Giáp Tuất, Tháng Tân Dậu, Năm Quý Sửu. Là ngày Thiên Lao Hắc Đạo Xấu
- Ngày xuất hành: Là ngày Thiên Đường - Xuất hành tốt, quý nhân phù trợ, buôn bán may mắn, mọi việc đều như ý.
- Trực: Trừ - Dùng thuốc hay châm cứu đều tốt cho sức khỏe.
- Tuổi xung: Nhâm Thìn, Canh Thìn, Canh Thìn, Canh Tuất
- Nên làm: Ký kết, giao dịch, nạp tài
- Giờ đẹp: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
Dương lịch
21
Tháng 09
Âm lịch
28
Tháng 8
Thứ Tư
Nguyên Vũ Hắc Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Tư, ngày 21/9/2033 (dương lịch) - 28/8/2033 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Ất Hợi, Tháng Tân Dậu, Năm Quý Sửu. Là ngày Nguyên Vũ Hắc Đạo Xấu
- Ngày xuất hành: Là ngày Thiên Tài - Nên xuất hành, cầu tài thắng lợi. Được người tốt giúp đỡ. Mọi việc đều thuận.
- Trực: Mãn - Tránh dùng thuốc, nên đi dạo phố.
- Tuổi xung: Quý Tỵ, Tân Tỵ, Tân Tỵ, Tân Hợi
- Nên làm: Cúng tế, thẩm mỹ, chữa bệnh, giải trừ
- Giờ đẹp: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
Dương lịch
22
Tháng 09
Âm lịch
29
Tháng 8
Thứ Năm
Tư Mệnh Hoàng Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Năm, ngày 22/9/2033 (dương lịch) - 29/8/2033 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Bính Tý, Tháng Tân Dậu, Năm Quý Sửu. Là ngày Tư Mệnh Hoàng Đạo Tốt
- Ngày xuất hành: Là ngày Thiên Tặc - Xuất hành xấu, cầu tài không được. Đi đường dễ mất cắp. Mọi việc đều rất xấu.
- Trực: Bình - Nên dùng phương tiện để di chuyển, hợp với màu đen.
- Tuổi xung: Canh Ngọ, Mậu Ngọ
- Nên làm: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa bếp, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, san đường, đào đất, an táng, cải táng
- Giờ đẹp: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
Dương lịch
23
Tháng 09
Âm lịch
1
Tháng 9
Thứ Sáu
Nguyên Vũ Hắc Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Sáu, ngày 23/9/2033 (dương lịch) - 1/9/2033 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Đinh Sửu, Tháng Nhâm Tuất, Năm Quý Sửu. Là ngày Nguyên Vũ Hắc Đạo Xấu
- Ngày xuất hành: Là ngày Chu Tước - Xuất hành, cầu tài đều xấu. Hay mất của, kiện cáo thua vì đuối lý.
- Trực: Bình - Nên dùng phương tiện để di chuyển, hợp với màu đen.
- Tuổi xung: Tân Mùi, Kỷ Mùi
- Nên làm: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, sửa bếp, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, san đường
- Giờ đẹp: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
Dương lịch
24
Tháng 09
Âm lịch
2
Tháng 9
Thứ Bảy
Tư Mệnh Hoàng Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Bảy, ngày 24/9/2033 (dương lịch) - 2/9/2033 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Mậu Dần, Tháng Nhâm Tuất, Năm Quý Sửu. Là ngày Tư Mệnh Hoàng Đạo Tốt
- Ngày xuất hành: Là ngày Bạch Hổ Đầu - Xuất hành, cầu tài đều được. Đi đâu đều thông đạt cả.
- Trực: Định - Rất tốt cho việc nhập học hoặc mua gia súc.
- Tuổi xung: Canh Thân, Giáp Thân
- Nên làm: Giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh
- Giờ đẹp: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
Dương lịch
25
Tháng 09
Âm lịch
3
Tháng 9
Chủ Nhật
Câu Trần Hắc Đạo
- Ngày âm dương: Chủ Nhật, ngày 25/9/2033 (dương lịch) - 3/9/2033 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Kỷ Mão, Tháng Nhâm Tuất, Năm Quý Sửu. Là ngày Câu Trần Hắc Đạo Xấu
- Ngày xuất hành: Là ngày Bạch Hổ Kiếp - Xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi.
- Trực: Chấp - Sẽ rất tốt nếu bắt được kẻ gian, trộm khó.
- Tuổi xung: Tân Dậu, ất Dậu
- Nên làm: Cúng tế, cầu phúc, họp mặt, cưới gả, ăn hỏi, đào đất, an táng, cải táng
- Giờ đẹp: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
Lịch các tuần tiếp theo
Xem lịch âm theo ngày
- Lịch âm hôm nay
- Lịch âm ngày 27 tháng 6 năm 2025
- Lịch âm ngày 28 tháng 6 năm 2025
- Lịch âm ngày 29 tháng 6 năm 2025
- Lịch âm ngày 30 tháng 6 năm 2025
- Lịch âm ngày 1 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 2 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 3 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 4 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 5 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 6 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 7 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 8 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 9 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 10 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 11 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 12 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 13 tháng 7 năm 2025