Xem và tra cứu Lịch âm tuần 46 năm 2033, xem ngày tốt xấu của 7 ngày trong tuần 46 năm 2033 dễ dàng trực quan và chính xác nhất.
Tuần đang xem: Tuần thứ 46
Dương lịch: Từ 14/11/2033 đến 20/11/2033
Âm lịch: Từ 23/10/2033 đến 29/10/2033
Số ngày hoàng đạo (ngày tốt): 4 ngày
Chi tiết lịch tuần 46 năm 2033
Dương lịch
14
Tháng 11
Âm lịch
23
Tháng 10
Thứ Hai
Câu Trần Hắc Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Hai, ngày 14/11/2033 (dương lịch) - 23/10/2033 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Kỷ Tỵ, Tháng Quý Hợi, Năm Quý Sửu. Là ngày Câu Trần Hắc Đạo Xấu
- Ngày xuất hành: Là ngày Đạo Tặc - Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của.
- Trực: Phá - Tiến hành trị bệnh thì sẽ nhanh khỏi, khỏe mạnh.
- Tuổi xung: Tân Hợi, Đinh Hợi
- Nên làm: Cúng tế, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả
- Giờ đẹp: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
Dương lịch
15
Tháng 11
Âm lịch
24
Tháng 10
Thứ Ba
Thanh Long Hoàng Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Ba, ngày 15/11/2033 (dương lịch) - 24/10/2033 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Canh Ngọ, Tháng Quý Hợi, Năm Quý Sửu. Là ngày Thanh Long Hoàng Đạo Tốt
- Ngày xuất hành: Là ngày Hảo Thương - Xuất hành thuận lợi, gặp người lớn vừa lòng, làm việc việc như ý muốn, áo phẩm vinh quy.
- Trực: Nguy - Kỵ đi thuyền, nhưng bắt cá thì tốt.
- Tuổi xung: Nhâm Tý, Bính Tý, Giáp Thân, Giáp Dần
- Nên làm: Cúng tế, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, ký kết, giao dịch, nạp tài
- Giờ đẹp: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
Dương lịch
16
Tháng 11
Âm lịch
25
Tháng 10
Thứ Tư
Minh Đường Hoàng Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Tư, ngày 16/11/2033 (dương lịch) - 25/10/2033 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Tân Mùi, Tháng Quý Hợi, Năm Quý Sửu. Là ngày Minh Đường Hoàng Đạo Tốt
- Ngày xuất hành: Là ngày Đường Phong - Rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ.
- Trực: Thành - Tốt cho việc nhập học, kỵ tố tụng và kiện cáo.
- Tuổi xung: Quý Sửu, Đinh Sửu, Ất Dậu, Ất Mão
- Nên làm: Cúng tế
- Giờ đẹp: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
Dương lịch
17
Tháng 11
Âm lịch
26
Tháng 10
Thứ Năm
Thiên Hình Hắc Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Năm, ngày 17/11/2033 (dương lịch) - 26/10/2033 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Nhâm Thân, Tháng Quý Hợi, Năm Quý Sửu. Là ngày Thiên Hình Hắc Đạo Xấu
- Ngày xuất hành: Là ngày Kim Thổ - Ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi.
- Trực: Thu - Nên thu tiền và tránh an táng.
- Tuổi xung: Bính Dần, Canh Dần, Bính Thân
- Nên làm: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, đổ mái, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, an táng, cải táng
- Giờ đẹp: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
Dương lịch
18
Tháng 11
Âm lịch
27
Tháng 10
Thứ Sáu
Chu Tước Hắc Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Sáu, ngày 18/11/2033 (dương lịch) - 27/10/2033 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Quý Dậu, Tháng Quý Hợi, Năm Quý Sửu. Là ngày Chu Tước Hắc Đạo Xấu
- Ngày xuất hành: Là ngày Kim Dương - Xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải.
- Trực: Khai - Nên mở cửa quan, kỵ châm cứu.
- Tuổi xung: Đinh Mão, Tân Mão, Đinh Dậu
- Nên làm: Thẩm mỹ, chữa bệnh, ký kết, giao dịch, nạp tài
- Giờ đẹp: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
Dương lịch
19
Tháng 11
Âm lịch
28
Tháng 10
Thứ Bảy
Kim Quỹ Hoàng Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Bảy, ngày 19/11/2033 (dương lịch) - 28/10/2033 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Giáp Tuất, Tháng Quý Hợi, Năm Quý Sửu. Là ngày Kim Quỹ Hoàng Đạo Tốt
- Ngày xuất hành: Là ngày Thuần Dương - Xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi.
- Trực: Bế - Nên lập kế hoạch xây dựng, tránh xây mới.
- Tuổi xung: Nhâm Thìn, Canh Thìn, Canh Thìn, Canh Tuất
- Nên làm: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, động thổ, đổ mái
- Giờ đẹp: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
Dương lịch
20
Tháng 11
Âm lịch
29
Tháng 10
Chủ Nhật
Kim Đường Hoàng Đạo
- Ngày âm dương: Chủ Nhật, ngày 20/11/2033 (dương lịch) - 29/10/2033 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Ất Hợi, Tháng Quý Hợi, Năm Quý Sửu. Là ngày Kim Đường Hoàng Đạo Tốt
- Ngày xuất hành: Là ngày Đạo Tặc - Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của.
- Trực: Kiến - Tốt cho xuất hành, kỵ khai trương.
- Tuổi xung: Quý Tỵ, Tân Tỵ, Tân Tỵ, Tân Hợi
- Nên làm: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, ký kết, giao dịch, nạp tài, san đường
- Giờ đẹp: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
Lịch các tuần tiếp theo
Xem lịch âm theo ngày
- Lịch âm hôm nay
- Lịch âm ngày 27 tháng 6 năm 2025
- Lịch âm ngày 28 tháng 6 năm 2025
- Lịch âm ngày 29 tháng 6 năm 2025
- Lịch âm ngày 30 tháng 6 năm 2025
- Lịch âm ngày 1 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 2 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 3 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 4 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 5 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 6 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 7 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 8 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 9 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 10 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 11 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 12 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 13 tháng 7 năm 2025