Xem và tra cứu Lịch âm tuần 33 năm 2033, xem ngày tốt xấu của 7 ngày trong tuần 33 năm 2033 dễ dàng trực quan và chính xác nhất.
Tuần đang xem: Tuần thứ 33
Dương lịch: Từ 15/08/2033 đến 21/08/2033
Âm lịch: Từ 21/7/2033 đến 27/7/2033
Số ngày hoàng đạo (ngày tốt): 4 ngày
Chi tiết lịch tuần 33 năm 2033
Dương lịch
15
Tháng 08
Âm lịch
21
Tháng 7
Thứ Hai
Tư Mệnh Hoàng Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Hai, ngày 15/8/2033 (dương lịch) - 21/7/2033 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Mậu Tuất, Tháng Canh Thân, Năm Quý Sửu. Là ngày Tư Mệnh Hoàng Đạo Tốt
- Ngày xuất hành: Là ngày Kim Dương - Xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải.
- Trực: Mãn - Tránh dùng thuốc, nên đi dạo phố.
- Tuổi xung: Canh Thìn, Bính Thìn
- Nên làm: Cúng tế, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả
- Giờ đẹp: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
Dương lịch
16
Tháng 08
Âm lịch
22
Tháng 7
Thứ Ba
Câu Trần Hắc Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Ba, ngày 16/8/2033 (dương lịch) - 22/7/2033 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Kỷ Hợi, Tháng Canh Thân, Năm Quý Sửu. Là ngày Câu Trần Hắc Đạo Xấu
- Ngày xuất hành: Là ngày Thuần Dương - Xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi.
- Trực: Bình - Nên dùng phương tiện để di chuyển, hợp với màu đen.
- Tuổi xung: Tân Tỵ, Đinh Tỵ
- Nên làm: Cúng tế, cầu phúc, ký kết, giao dịch, nạp tài, san đường
- Giờ đẹp: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
Dương lịch
17
Tháng 08
Âm lịch
23
Tháng 7
Thứ Tư
Thanh Long Hoàng Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Tư, ngày 17/8/2033 (dương lịch) - 23/7/2033 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Canh Tý, Tháng Canh Thân, Năm Quý Sửu. Là ngày Thanh Long Hoàng Đạo Tốt
- Ngày xuất hành: Là ngày Đạo Tặc - Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của.
- Trực: Định - Rất tốt cho việc nhập học hoặc mua gia súc.
- Tuổi xung: Nhâm Ngọ, Bính Ngọ, Giáp Thân, Giáp Dần
- Nên làm: Cúng tế, san đường, sửa tường
- Giờ đẹp: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
Dương lịch
18
Tháng 08
Âm lịch
24
Tháng 7
Thứ Năm
Minh Đường Hoàng Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Năm, ngày 18/8/2033 (dương lịch) - 24/7/2033 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Tân Sửu, Tháng Canh Thân, Năm Quý Sửu. Là ngày Minh Đường Hoàng Đạo Tốt
- Ngày xuất hành: Là ngày Hảo Thương - Xuất hành thuận lợi, gặp người lớn vừa lòng, làm việc việc như ý muốn, áo phẩm vinh quy.
- Trực: Chấp - Sẽ rất tốt nếu bắt được kẻ gian, trộm khó.
- Tuổi xung: Quý Mùi, Đinh Mùi, Ất Dậu, ất Mão
- Nên làm: Họp mặt, sửa kho, ký kết, giao dịch, nạp tài
- Giờ đẹp: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
Dương lịch
19
Tháng 08
Âm lịch
25
Tháng 7
Thứ Sáu
Thiên Hình Hắc Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Sáu, ngày 19/8/2033 (dương lịch) - 25/7/2033 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Nhâm Dần, Tháng Canh Thân, Năm Quý Sửu. Là ngày Thiên Hình Hắc Đạo Xấu
- Ngày xuất hành: Là ngày Đường Phong - Rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ.
- Trực: Phá - Tiến hành trị bệnh thì sẽ nhanh khỏi, khỏe mạnh.
- Tuổi xung: Canh Thân, Bính Thân, Bính Dần
- Nên làm: Giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả
- Giờ đẹp: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
Dương lịch
20
Tháng 08
Âm lịch
26
Tháng 7
Thứ Bảy
Chu Tước Hắc Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Bảy, ngày 20/8/2033 (dương lịch) - 26/7/2033 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Quý Mão, Tháng Canh Thân, Năm Quý Sửu. Là ngày Chu Tước Hắc Đạo Xấu
- Ngày xuất hành: Là ngày Kim Thổ - Ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi.
- Trực: Nguy - Kỵ đi thuyền, nhưng bắt cá thì tốt.
- Tuổi xung: Tân Dậu, Đinh Dậu, Đinh Mão
- Nên làm: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, ký kết, giao dịch, nạp tài, an táng, cải táng
- Giờ đẹp: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
Dương lịch
21
Tháng 08
Âm lịch
27
Tháng 7
Chủ Nhật
Kim Quỹ Hoàng Đạo
- Ngày âm dương: Chủ Nhật, ngày 21/8/2033 (dương lịch) - 27/7/2033 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Giáp Thìn, Tháng Canh Thân, Năm Quý Sửu. Là ngày Kim Quỹ Hoàng Đạo Tốt
- Ngày xuất hành: Là ngày Kim Dương - Xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải.
- Trực: Thành - Tốt cho việc nhập học, kỵ tố tụng và kiện cáo.
- Tuổi xung: Nhâm Tuất, Canh Tuất, Canh Thìn
- Nên làm: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giao dịch, nạp tài
- Giờ đẹp: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
Lịch các tuần tiếp theo
Xem lịch âm theo ngày
- Lịch âm hôm nay
- Lịch âm ngày 27 tháng 6 năm 2025
- Lịch âm ngày 28 tháng 6 năm 2025
- Lịch âm ngày 29 tháng 6 năm 2025
- Lịch âm ngày 30 tháng 6 năm 2025
- Lịch âm ngày 1 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 2 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 3 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 4 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 5 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 6 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 7 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 8 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 9 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 10 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 11 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 12 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 13 tháng 7 năm 2025