Xem và tra cứu Lịch âm tuần 18 năm 2040, xem ngày tốt xấu của 7 ngày trong tuần 18 năm 2040 dễ dàng trực quan và chính xác nhất.
Tuần đang xem: Tuần thứ 18
Dương lịch: Từ 30/04/2040 đến 06/05/2040
Âm lịch: Từ 20/3/2040 đến 26/3/2040
Số ngày hoàng đạo (ngày tốt): 3 ngày
Chi tiết lịch tuần 18 năm 2040
Dương lịch
30
Tháng 04
Âm lịch
20
Tháng 3
Thứ Hai
Thiên Lao Hắc Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Hai, ngày 30/4/2040 (dương lịch) - 20/3/2040 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Mậu Tý, Tháng Canh Thìn, Năm Canh Thân. Là ngày Thiên Lao Hắc Đạo Xấu
- Ngày xuất hành: Là ngày Bạch Hổ Túc - Cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công. Rất xấu trong mọi việc.
- Trực: Thành - Tốt cho việc nhập học, kỵ tố tụng và kiện cáo.
- Tuổi xung: Bính Ngọ, Giáp Ngọ
- Nên làm: Cúng tế
- Giờ đẹp: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
Dương lịch
01
Tháng 05
Âm lịch
21
Tháng 3
Thứ Ba
Nguyên Vũ Hắc Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Ba, ngày 1/5/2040 (dương lịch) - 21/3/2040 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Kỷ Sửu, Tháng Canh Thìn, Năm Canh Thân. Là ngày Nguyên Vũ Hắc Đạo Xấu
- Ngày xuất hành: Là ngày Huyền Vũ - Xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi.
- Trực: Thu - Nên thu tiền và tránh an táng.
- Tuổi xung: Đinh Mùi, Ất Mùi
- Nên làm: Cúng tế, giải trừ
- Giờ đẹp: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
Dương lịch
02
Tháng 05
Âm lịch
22
Tháng 3
Thứ Tư
Tư Mệnh Hoàng Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Tư, ngày 2/5/2040 (dương lịch) - 22/3/2040 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Canh Dần, Tháng Canh Thìn, Năm Canh Thân. Là ngày Tư Mệnh Hoàng Đạo Tốt
- Ngày xuất hành: Là ngày Thanh Long Đầu - Xuất hành nên đi vào sáng sớm. Cỗu tài thắng lợi. Mọi việc như ý.
- Trực: Khai - Nên mở cửa quan, kỵ châm cứu.
- Tuổi xung: Nhâm Thân, Mậu Thân, Giáp Tý, Giáp Ngọ
- Nên làm: Họp mặt, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, đào đất, an táng, cải táng
- Giờ đẹp: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
Dương lịch
03
Tháng 05
Âm lịch
23
Tháng 3
Thứ Năm
Câu Trần Hắc Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Năm, ngày 3/5/2040 (dương lịch) - 23/3/2040 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Tân Mão, Tháng Canh Thìn, Năm Canh Thân. Là ngày Câu Trần Hắc Đạo Xấu
- Ngày xuất hành: Là ngày Thanh Long Kiếp - Xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý.
- Trực: Bế - Nên lập kế hoạch xây dựng, tránh xây mới.
- Tuổi xung: Quý Dậu, Kỷ Dậu, Ất Sửu, Ất Mùi
- Nên làm: Cúng tế, giao dịch, nạp tài
- Giờ đẹp: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
Dương lịch
04
Tháng 05
Âm lịch
24
Tháng 3
Thứ Sáu
Thanh Long Hoàng Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Sáu, ngày 4/5/2040 (dương lịch) - 24/3/2040 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Nhâm Thìn, Tháng Canh Thìn, Năm Canh Thân. Là ngày Thanh Long Hoàng Đạo Tốt
- Ngày xuất hành: Là ngày Thanh Long Túc - Đi xa không nên, xuất hành xấu, tài lộc không có. Kiện cáo cũng đuối lý.
- Trực: Kiến - Tốt cho xuất hành, kỵ khai trương.
- Tuổi xung: Bính Tuất, Giáp Tuất, Bính Dần, Bính Tuất
- Nên làm: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái
- Giờ đẹp: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
Dương lịch
05
Tháng 05
Âm lịch
25
Tháng 3
Thứ Bảy
Minh Đường Hoàng Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Bảy, ngày 5/5/2040 (dương lịch) - 25/3/2040 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Quý Tỵ, Tháng Canh Thìn, Năm Canh Thân. Là ngày Minh Đường Hoàng Đạo Tốt
- Ngày xuất hành: Là ngày Thanh Long Kiếp - Xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý.
- Trực: Trừ - Dùng thuốc hay châm cứu đều tốt cho sức khỏe.
- Tuổi xung: Đinh Hợi, Ất Hợi, Đinh Mão, Đinh Hợi
- Nên làm: Cúng tế, san đường, sửa tường
- Giờ đẹp: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
Dương lịch
06
Tháng 05
Âm lịch
26
Tháng 3
Chủ Nhật
Thiên Hình Hắc Đạo
- Ngày âm dương: Chủ Nhật, ngày 6/5/2040 (dương lịch) - 26/3/2040 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Giáp Ngọ, Tháng Canh Thìn, Năm Canh Thân. Là ngày Thiên Hình Hắc Đạo Xấu
- Ngày xuất hành: Là ngày Bạch Hổ Đầu - Xuất hành, cầu tài đều được. Đi đâu đều thông đạt cả.
- Trực: Mãn - Tránh dùng thuốc, nên đi dạo phố.
- Tuổi xung: Mậu Tý, Nhâm Tý, Canh Dần, Canh Thân
- Nên làm: Cúng tế, sửa kho
- Giờ đẹp: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
Lịch các tuần tiếp theo
Xem lịch âm theo ngày
- Lịch âm hôm nay
- Lịch âm ngày 3 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 4 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 5 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 6 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 7 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 8 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 9 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 10 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 11 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 12 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 13 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 14 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 15 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 16 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 17 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 18 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 19 tháng 7 năm 2025