Xem và tra cứu Lịch âm tuần 26 năm 2040, xem ngày tốt xấu của 7 ngày trong tuần 26 năm 2040 dễ dàng trực quan và chính xác nhất.
Tuần đang xem: Tuần thứ 26
Dương lịch: Từ 25/06/2040 đến 01/07/2040
Âm lịch: Từ 16/5/2040 đến 22/5/2040
Số ngày hoàng đạo (ngày tốt): 4 ngày
Chi tiết lịch tuần 26 năm 2040
Dương lịch
25
Tháng 06
Âm lịch
16
Tháng 5
Thứ Hai
Thanh Long Hoàng Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Hai, ngày 25/6/2040 (dương lịch) - 16/5/2040 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Giáp Thân, Tháng Nhâm Ngọ, Năm Canh Thân. Là ngày Thanh Long Hoàng Đạo Tốt
- Ngày xuất hành: Là ngày Thiên Thương - Xuất hành để gặp cấp trên thì tuyệt vời, cầu tài thì được tài. Mọi việc đều thuận lợi.
- Trực: Mãn - Tránh dùng thuốc, nên đi dạo phố.
- Tuổi xung: Mậu Dần, Bính dần, Canh Ngọ, Canh Tý
- Nên làm: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, động thổ, đổ mái, đào đất, an táng, cải táng
- Giờ đẹp: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
Dương lịch
26
Tháng 06
Âm lịch
17
Tháng 5
Thứ Ba
Minh Đường Hoàng Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Ba, ngày 26/6/2040 (dương lịch) - 17/5/2040 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Ất Dậu, Tháng Nhâm Ngọ, Năm Canh Thân. Là ngày Minh Đường Hoàng Đạo Tốt
- Ngày xuất hành: Là ngày Thiên Đạo - Xuất hành cầu tài nên tránh, dù được cũng rất tốn kém, thất lý mà thua.
- Trực: Bình - Nên dùng phương tiện để di chuyển, hợp với màu đen.
- Tuổi xung: Kỷ Mão , Đinh Mão, Tân Mùi, Tân Sửu
- Nên làm: Cúng tế, sửa kho, san đường
- Giờ đẹp: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
Dương lịch
27
Tháng 06
Âm lịch
18
Tháng 5
Thứ Tư
Thiên Hình Hắc Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Tư, ngày 27/6/2040 (dương lịch) - 18/5/2040 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Bính Tuất, Tháng Nhâm Ngọ, Năm Canh Thân. Là ngày Thiên Hình Hắc Đạo Xấu
- Ngày xuất hành: Là ngày Thiên Môn - Xuất hành làm mọi việc đều vừa ý, cầu được ước thấy mọi việc đều thành đạt.
- Trực: Định - Rất tốt cho việc nhập học hoặc mua gia súc.
- Tuổi xung: Mậu Thìn , Nhâm Thìn, Nhâm Ngọ, Nhâm Tuất, Nhâm Tý
- Nên làm: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, đào đất, an táng, cải táng
- Giờ đẹp: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
Dương lịch
28
Tháng 06
Âm lịch
19
Tháng 5
Thứ Năm
Chu Tước Hắc Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Năm, ngày 28/6/2040 (dương lịch) - 19/5/2040 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Đinh Hợi, Tháng Nhâm Ngọ, Năm Canh Thân. Là ngày Chu Tước Hắc Đạo Xấu
- Ngày xuất hành: Là ngày Thiên Đường - Xuất hành tốt, quý nhân phù trợ, buôn bán may mắn, mọi việc đều như ý.
- Trực: Chấp - Sẽ rất tốt nếu bắt được kẻ gian, trộm khó.
- Tuổi xung: Kỷ Tỵ , Quý Tỵ, Quý Mùi, Quý Hợi, Quý Sửu
- Nên làm: Họp mặt, động thổ, đổ mái, đào đất
- Giờ đẹp: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
Dương lịch
29
Tháng 06
Âm lịch
20
Tháng 5
Thứ Sáu
Kim Quỹ Hoàng Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Sáu, ngày 29/6/2040 (dương lịch) - 20/5/2040 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Mậu Tý, Tháng Nhâm Ngọ, Năm Canh Thân. Là ngày Kim Quỹ Hoàng Đạo Tốt
- Ngày xuất hành: Là ngày Thiên Tài - Nên xuất hành, cầu tài thắng lợi. Được người tốt giúp đỡ. Mọi việc đều thuận.
- Trực: Phá - Tiến hành trị bệnh thì sẽ nhanh khỏi, khỏe mạnh.
- Tuổi xung: Bính Ngọ, Giáp Ngọ
- Nên làm: Cúng tế, thẩm mỹ, chữa bệnh
- Giờ đẹp: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
Dương lịch
30
Tháng 06
Âm lịch
21
Tháng 5
Thứ Bảy
Kim Đường Hoàng Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Bảy, ngày 30/6/2040 (dương lịch) - 21/5/2040 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Kỷ Sửu, Tháng Nhâm Ngọ, Năm Canh Thân. Là ngày Kim Đường Hoàng Đạo Tốt
- Ngày xuất hành: Là ngày Thiên Tặc - Xuất hành xấu, cầu tài không được. Đi đường dễ mất cắp. Mọi việc đều rất xấu.
- Trực: Nguy - Kỵ đi thuyền, nhưng bắt cá thì tốt.
- Tuổi xung: Đinh Mùi, Ất Mùi
- Nên làm: Cúng tế, san đường
- Giờ đẹp: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
Dương lịch
01
Tháng 07
Âm lịch
22
Tháng 5
Chủ Nhật
Bạch Hổ Hắc Đạo
- Ngày âm dương: Chủ Nhật, ngày 1/7/2040 (dương lịch) - 22/5/2040 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Canh Dần, Tháng Nhâm Ngọ, Năm Canh Thân. Là ngày Bạch Hổ Hắc Đạo Xấu
- Ngày xuất hành: Là ngày Thiên Dương - Xuất hành tốt, cầu tài được tài. Hỏi vợ được vợ. Mọi việc đều như ý muốn.
- Trực: Thành - Tốt cho việc nhập học, kỵ tố tụng và kiện cáo.
- Tuổi xung: Nhâm Thân, Mậu Thân, Giáp Tý, Giáp Ngọ
- Nên làm: Cúng tế, giải trừ, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, an táng, cải táng
- Giờ đẹp: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
Lịch các tuần tiếp theo
Xem lịch âm theo ngày
- Lịch âm hôm nay
- Lịch âm ngày 3 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 4 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 5 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 6 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 7 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 8 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 9 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 10 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 11 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 12 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 13 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 14 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 15 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 16 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 17 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 18 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 19 tháng 7 năm 2025