Trang Màu sắc hợp tuổi xin gửi tới quý bạn đọc bài viết về màu sắc hợp tuổi và chọn màu đá phong thủy của những người sinh năm 2011 (Tân Mão) như sau:
Sinh năm 2011 mệnh gì?
Sinh năm: 2011 - Tuổi: Tân Mão (Con Mèo)
Tức mệnh: Mộc
Sinh năm 2011 hợp màu gì nhất?
Rất hợp với các
Tuổi Tân Mão đeo đá phong thủy màu gì?
Theo như trên thì các bạn tuổi Tân Mão (2011) hợp với đá phong thủy
Sinh năm 2011 không hợp màu gì?
Bạn không hợp với các
Xem thêm:
Ý nghĩa các màu hợp với tuổi Tân Mão sinh năm 2011
Từ khóa:
- Tuổi Tân Mão đeo nhẫn gì ,
- Tuổi Tân Mão hợp đá màu gì ,
- Tuổi Tân Mão hợp màu gì ,
- Tuổi Tân Mão nên đeo nhẫn gì ,
- Sinh năm 2011 đeo đá màu gì
Năm sinh | Tuổi | Hành |
1924 | Giáp Tý | Kim + |
1925 | Ất Sửu | Kim – |
1926 | Bính Dần | Hỏa + |
1927 | Đinh Mão | Hỏa – |
1928 | Mậu Thìn | Mộc + |
1929 | Kỷ Tỵ | Mộc – |
1930 | Canh Ngọ | Thổ + |
1931 | Tân Mùi | Thổ – |
1932 | Nhâm Thân | Kim + |
1933 | Quý Dậu | Kim – |
1934 | Giáp Tuất | Hỏa + |
1935 | Ất Hợi | Hỏa – |
1936 | Bính Tý | Thủy + |
1937 | Đinh Sửu | Thủy – |
1938 | Mậu Dần | Thổ + |
1939 | Kỷ Mão | Thổ – |
1940 | Canh Thìn | Kim + |
1941 | Tân Tỵ | Kim – |
1942 | Nhâm Ngọ | Mộc + |
1943 | Qúy Mùi | Mộc – |
1944 | Giáp Thân | Thủy + |
1945 | Ất Dậu | Thủy – |
1946 | Bính Tuất | Thổ + |
1947 | Đinh hợi | Thổ – |
1948 | Mậu Tý | Hỏa + |
1949 | Kỷ Sửu | Hỏa – |
1950 | Canh Dần | Mộc + |
1951 | Tân Mão | Mộc – |
1952 | Nhâm Thìn | Thủy + |
1953 | Quý Tỵ | Thủy – |
1954 | Giáp Ngọ | Kim + |
1955 | Ất Mùi | Kim – |
1956 | Bính thân | Hỏa + |
1957 | Đinh Dậu | Hỏa – |
1958 | Mậu Tuất | Mộc + |
1959 | Kỷ Hợi | Mộc – |
1960 | Canh Tý | Thổ + |
1961 | Tân Sửu | Thổ – |
1962 | Nhâm Dần | Kim + |
1963 | Quý Mão | Kim – |
1964 | Giáp Thìn | Hỏa + |
1965 | Ất Tỵ | Hỏa – |
1966 | Bính Ngọ | Thủy + |
1967 | Đinh Mùi | Thủy – |
1968 | Mậu Thân | Thổ + |
1969 | Kỷ Dậu | Thổ – |
1970 | Canh Tuất | Kim + |
1971 | Tân Hợi | Kim – |
1972 | Nhâm Tý | Mộc + |
1973 | Quý Sửu | Mộc – |
1974 | Giáp Dần | Thủy + |
1975 | Ất Mão | Thủy – |
1976 | Bính Thìn | Thổ + |
1977 | Đinh Tỵ | Thổ – |
1978 | Mậu Ngọ | Hỏa + |
1979 | Kỷ Mùi | Hỏa – |
1980 | Canh Thân | Mộc + |
1981 | Tân Dậu | Mộc – |
1982 | Nhâm Tuất | Thủy + |
1983 | Quý Hợi | Thủy – |
1984 | Giáp tý | Kim + |
1985 | Ất Sửu | Kim – |
1986 | Bính Dần | Hỏa + |
1987 | Đinh Mão | Hỏa – |
1988 | Mậu Thìn | Mộc + |
1989 | Kỷ Tỵ | Mộc – |
1990 | Canh Ngọ | Thổ + |
1991 | Tân Mùi | Thổ – |
1992 | Nhâm Thân | Kim + |
1993 | Quý Dậu | Kim – |
1994 | Giáp Tuất | Hỏa + |
1995 | Ất Hợi | Hỏa – |
1996 | Bính Tý | Thủy + |
1997 | Đinh Sửu | Thủy – |
1998 | Mậu Dần | Thổ + |
1999 | Kỷ Mão | Thổ – |
2000 | Canh Thìn | Kim + |
2001 | Tân Tỵ | Kim – |
2002 | Nhâm Ngọ | Mộc + |
2003 | Qúy Mùi | Mộc – |
2004 | Giáp Thân | Thủy + |
2005 | Ất Dậu | Thủy – |
2006 | Bính Tuất | Thổ + |
2007 | Đinh hợi | Thổ – |
2008 | Mậu Tý | Hỏa + |
2009 | Kỷ Sửu | Hỏa – |
2010 | Canh Dần | Mộc + |
2011 | Tân Mão | Mộc – |
2012 | Nhâm Thìn | Thủy + |
2013 | Quý Tỵ | Thủy – |
2014 | Giáp Ngọ | Kim + |
2015 | Ất Mùi | Kim – |
2016 | Bính Thân | Hỏa + |
2017 | Đinh Dậu | Hỏa – |
2018 | Mậu Tuất | Mộc + |
2019 | Kỷ Hợi | Mộc – |
2020 | Canh Tý | Thổ + |
2021 | Tân Sửu | Thổ – |
2022 | Nhâm Dần | Kim + |
2023 | Quý Mão | Kim – |
2024 | Giáp Thìn | Hỏa + |
2025 | Ất Tỵ | Hỏa – |
2026 | Bính Ngọ | Thủy + |
2027 | Đinh Mùi | Thủy – |
2028 | Mậu Thân | Thổ + |
2029 | Kỷ Dậu | Thổ – |
2030 | Canh Tuất | Kim + |
2031 | Tân Hợi | Kim – |
2032 | Nhâm Tý | Mộc + |
2033 | Quý Sửu | Mộc – |
2034 | Giáp Dần | Thủy + |
2035 | Ất Mão | Thủy – |
2036 | Bính Thìn | Thổ + |
2037 | Đinh Tỵ | Thổ – |
2038 | Mậu Ngọ | Hỏa + |
2039 | Kỷ Mùi | Hỏa – |
2040 | Canh Thân | Mộc + |
2041 | Tân Dậu | Mộc – |
2042 | Nhâm Tuất | Thủy + |
2043 | Quý Hợi | Thủy – |