Bạn đang thắc mắc về ngày 8/5/2035 là ngày ăn chay hay ăn mặn, thứ mấy trong tuần, tốt xấu thế nào. Cùng ngay.kabala.vn xem tháng chi tiết thông tin về ngày 8 tháng 5 năm 2035 là ngày ăn chay hay ăn mặn nhé.
lịch ăn chay ngày 8/5/2035
ngày 8/5/2035 ăn chay hay ăn mặn?
lịch ăn chay tháng 5
ăn chay hay ăn mặn?
Dựa vào lịch âm tháng 5 năm 2035 và lịch ăn chay tháng 5 năm 2035 ta thấy được thông tin ngày 8/5/2035 như sau:
- Dương lịch: Thứ Ba, Ngày 8/5/2035
- Âm lịch: 1/4/2035, Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Mão
Vì ngày 1 âm lịch thuộc danh sách 10 ngày ăn chay chay theo lịch ăn chay tháng 5 năm 2035 nên ngày 8/5/2035 là ngày ăn chay. Thông tin chi tiết ngày ăn chay của ngày 8/5/2035 như sau:
- Ngày 8 tháng 5 năm 2035 dương lịch (1/4/2035 âm lịch)
- Là ngày: Đạt Đạo của Định Quan Phật
- Ý nghĩa: Ngày mùng 1 là ngày đầu tiên của tháng âm lịch. Đây là ngày mà người ta bắt đầu tháng mới, cầu nguyện cho một khởi đầu thuận lợi, may mắn và bình an.
- Phong tục: Người ta thường dâng lễ, thắp hương và cầu nguyện tại chùa hoặc tại nhà để cầu mong những điều tốt đẹp.
Xem nhanh một ngày trong tháng 5
Lịch ăn chay tháng 5 năm 2035 âm lịch | |||
---|---|---|---|
Âm lịch | Dương lịch | Thứ | Mô tả |
1/5/2035 | 6/6/2035 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Định Quan Phật |
8/5/2035 | 13/6/2035 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Dược Sư Như Lai |
14/5/2035 | 19/6/2035 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát |
15/5/2035 | 20/6/2035 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của A Di Đà Như Lai |
18/5/2035 | 23/6/2035 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát |
23/5/2035 | 28/6/2035 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát |
24/5/2035 | 29/6/2035 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát |
28/5/2035 | 3/7/2035 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật |
29/5/2035 | 4/7/2035 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát |
30/5/2035 | 5/7/2035 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Thích Ca Như Lai |
Lịch ăn chay tháng 5 năm 2035 | ||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
1 24/3Ăn chay | 2 25 | 3 26 | 4 27 | 5 28Ăn chay | 6 29Ăn chay | |
7 30Ăn chay | 8 1/4Ăn chay | 9 2 | 10 3 | 11 4 | 12 5 | 13 6 |
14 7 | 15 8Ăn chay | 16 9 | 17 10 | 18 11 | 19 12 | 20 13 |
21 14Ăn chay | 22 15Ăn chay | 23 16 | 24 17 | 25 18Ăn chay | 26 19 | 27 20 |
28 21 | 29 22 | 30 23Ăn chay | 31 24Ăn chay |