Bạn đang thắc mắc về ngày 5/6/2023 là ngày ăn chay hay ăn mặn, thứ mấy trong tuần, tốt xấu thế nào. Cùng ngay.kabala.vn xem tháng chi tiết thông tin về ngày 5 tháng 6 năm 2023 là ngày ăn chay hay ăn mặn nhé.
lịch ăn chay ngày 5/6/2023
ngày 5/6/2023 ăn chay hay ăn mặn?
lịch ăn chay tháng 6
ăn chay hay ăn mặn?
Dựa vào lịch âm tháng 6 năm 2023 và lịch ăn chay tháng 6 năm 2023 ta thấy được thông tin ngày 5/6/2023 như sau:
- Dương lịch: Thứ Hai, Ngày 5/6/2023
- Âm lịch: 18/4/2023, Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Mão
Vì ngày 18 âm lịch thuộc danh sách 10 ngày ăn chay chay theo lịch ăn chay tháng 6 năm 2023 nên ngày 5/6/2023 là ngày ăn chay. Thông tin chi tiết ngày ăn chay của ngày 5/6/2023 như sau:
- Ngày 5 tháng 6 năm 2023 dương lịch (18/4/2023 âm lịch)
- Là ngày: Đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát
- Ý nghĩa: Ngày 18 không có ý nghĩa đặc biệt trong lịch sử Phật giáo, nhưng được chọn là một trong những ngày ăn chay phổ biến.
- Phong tục: Người ta thường cầu nguyện và ăn chay để tích thêm phước lành và giảm bớt nghiệp chướng.
Xem nhanh một ngày trong tháng 6
Lịch ăn chay tháng 6 năm 2023 âm lịch | |||
---|---|---|---|
Âm lịch | Dương lịch | Thứ | Mô tả |
1/6/2023 | 18/7/2023 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Định Quan Phật |
8/6/2023 | 25/7/2023 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Dược Sư Như Lai |
14/6/2023 | 31/7/2023 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát |
15/6/2023 | 1/8/2023 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của A Di Đà Như Lai |
18/6/2023 | 4/8/2023 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát |
23/6/2023 | 9/8/2023 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát |
24/6/2023 | 10/8/2023 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát |
28/6/2023 | 14/8/2023 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật |
29/6/2023 | 15/8/2023 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát |
30/6/2023 | 16/8/2023 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Thích Ca Như Lai |
Lịch ăn chay tháng 6 năm 2023 | ||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
1 14/4Ăn chay | 2 15Ăn chay | 3 16 | 4 17 | |||
5 18Ăn chay | 6 19 | 7 20 | 8 21 | 9 22 | 10 23Ăn chay | 11 24Ăn chay |
12 25 | 13 26 | 14 27 | 15 28Ăn chay | 16 29Ăn chay | 17 30Ăn chay | 18 1/5Ăn chay |
19 2 | 20 3 | 21 4 | 22 5 | 23 6 | 24 7 | 25 8Ăn chay |
26 9 | 27 10 | 28 11 | 29 12 | 30 13 |