Bạn đang thắc mắc về ngày 4/5/2027 là ngày ăn chay hay ăn mặn, thứ mấy trong tuần, tốt xấu thế nào. Cùng ngay.kabala.vn xem tháng chi tiết thông tin về ngày 4 tháng 5 năm 2027 là ngày ăn chay hay ăn mặn nhé.
lịch ăn chay ngày 4/5/2027
ngày 4/5/2027 ăn chay hay ăn mặn?
lịch ăn chay tháng 5
ăn chay hay ăn mặn?
Dựa vào lịch âm tháng 5 năm 2027 và lịch ăn chay tháng 5 năm 2027 ta thấy được thông tin ngày 4/5/2027 như sau:
- Dương lịch: Thứ Ba, Ngày 4/5/2027
- Âm lịch: 28/3/2027, Ngày: Quý Mùi, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Đinh Mùi
Vì ngày 28 âm lịch thuộc danh sách 10 ngày ăn chay chay theo lịch ăn chay tháng 5 năm 2027 nên ngày 4/5/2027 là ngày ăn chay. Thông tin chi tiết ngày ăn chay của ngày 4/5/2027 như sau:
- Ngày 4 tháng 5 năm 2027 dương lịch (28/3/2027 âm lịch)
- Là ngày: Đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật
- Ý nghĩa: Ngày 28 là một trong những ngày ăn chay định kỳ theo phong tục Phật giáo.
- Phong tục: Giống như các ngày ăn chay khác, người ta cầu nguyện, làm việc thiện và ăn chay.
Xem nhanh một ngày trong tháng 5
Lịch ăn chay tháng 5 năm 2027 âm lịch | |||
---|---|---|---|
Âm lịch | Dương lịch | Thứ | Mô tả |
1/5/2027 | 5/6/2027 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Định Quan Phật |
8/5/2027 | 12/6/2027 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Dược Sư Như Lai |
14/5/2027 | 18/6/2027 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát |
15/5/2027 | 19/6/2027 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của A Di Đà Như Lai |
18/5/2027 | 22/6/2027 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát |
23/5/2027 | 27/6/2027 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát |
24/5/2027 | 28/6/2027 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát |
28/5/2027 | 2/7/2027 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật |
29/5/2027 | 3/7/2027 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát |
30/5/2027 | 4/7/2027 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Thích Ca Như Lai |
Lịch ăn chay tháng 5 năm 2027 | ||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
1 25/3 | 2 26 | |||||
3 27 | 4 28Ăn chay | 5 29Ăn chay | 6 1/4Ăn chay | 7 2 | 8 3 | 9 4 |
10 5 | 11 6 | 12 7 | 13 8Ăn chay | 14 9 | 15 10 | 16 11 |
17 12 | 18 13 | 19 14Ăn chay | 20 15Ăn chay | 21 16 | 22 17 | 23 18Ăn chay |
24 19 | 25 20 | 26 21 | 27 22 | 28 23Ăn chay | 29 24Ăn chay | 30 25 |
31 26 |