Bạn đang thắc mắc về ngày 4/4/2027 là ngày ăn chay hay ăn mặn, thứ mấy trong tuần, tốt xấu thế nào. Cùng ngay.kabala.vn xem tháng chi tiết thông tin về ngày 4 tháng 4 năm 2027 là ngày ăn chay hay ăn mặn nhé.
lịch ăn chay ngày 4/4/2027
ngày 4/4/2027 ăn chay hay ăn mặn?
lịch ăn chay tháng 4
ăn chay hay ăn mặn?
Dựa vào lịch âm tháng 4 năm 2027 và lịch ăn chay tháng 4 năm 2027 ta thấy được thông tin ngày 4/4/2027 như sau:
- Dương lịch: Chủ Nhật, Ngày 4/4/2027
- Âm lịch: 28/2/2027, Ngày: Quý Sửu, Tháng: Quý Mão, Năm: Đinh Mùi
Vì ngày 28 âm lịch thuộc danh sách 10 ngày ăn chay chay theo lịch ăn chay tháng 4 năm 2027 nên ngày 4/4/2027 là ngày ăn chay. Thông tin chi tiết ngày ăn chay của ngày 4/4/2027 như sau:
- Ngày 4 tháng 4 năm 2027 dương lịch (28/2/2027 âm lịch)
- Là ngày: Đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật
- Ý nghĩa: Ngày 28 là một trong những ngày ăn chay định kỳ theo phong tục Phật giáo.
- Phong tục: Giống như các ngày ăn chay khác, người ta cầu nguyện, làm việc thiện và ăn chay.
Xem nhanh một ngày trong tháng 4
Lịch ăn chay tháng 4 năm 2027 âm lịch | |||
---|---|---|---|
Âm lịch | Dương lịch | Thứ | Mô tả |
1/4/2027 | 6/5/2027 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Định Quan Phật |
8/4/2027 | 13/5/2027 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Dược Sư Như Lai |
14/4/2027 | 19/5/2027 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát |
15/4/2027 | 20/5/2027 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của A Di Đà Như Lai |
18/4/2027 | 23/5/2027 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát |
23/4/2027 | 28/5/2027 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát |
24/4/2027 | 29/5/2027 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát |
28/4/2027 | 2/6/2027 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật |
29/4/2027 | 3/6/2027 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát |
30/4/2027 | 4/6/2027 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Thích Ca Như Lai |
Lịch ăn chay tháng 4 năm 2027 | ||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
1 25/2 | 2 26 | 3 27 | 4 28Ăn chay | |||
5 29Ăn chay | 6 30Ăn chay | 7 1/3Ăn chay | 8 2 | 9 3 | 10 4 | 11 5 |
12 6 | 13 7 | 14 8Ăn chay | 15 9 | 16 10 | 17 11 | 18 12 |
19 13 | 20 14Ăn chay | 21 15Ăn chay | 22 16 | 23 17 | 24 18Ăn chay | 25 19 |
26 20 | 27 21 | 28 22 | 29 23Ăn chay | 30 24Ăn chay |