Bạn đang thắc mắc về ngày 23/8/2025 là ngày ăn chay hay ăn mặn, thứ mấy trong tuần, tốt xấu thế nào. Cùng ngay.kabala.vn xem tháng chi tiết thông tin về ngày 23 tháng 8 năm 2025 là ngày ăn chay hay ăn mặn nhé.
lịch ăn chay ngày 23/8/2025
ngày 23/8/2025 ăn chay hay ăn mặn?
lịch ăn chay tháng 8
ăn chay hay ăn mặn?
Dựa vào lịch âm tháng 8 năm 2025 và lịch ăn chay tháng 8 năm 2025 ta thấy được thông tin ngày 23/8/2025 như sau:
- Dương lịch: Thứ Bảy, Ngày 23/8/2025
- Âm lịch: 1/7/2025, Ngày: Giáp Tý, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Tỵ
Vì ngày 1 âm lịch thuộc danh sách 10 ngày ăn chay chay theo lịch ăn chay tháng 8 năm 2025 nên ngày 23/8/2025 là ngày ăn chay. Thông tin chi tiết ngày ăn chay của ngày 23/8/2025 như sau:
- Ngày 23 tháng 8 năm 2025 dương lịch (1/7/2025 âm lịch)
- Là ngày: Đạt Đạo của Định Quan Phật
- Ý nghĩa: Ngày mùng 1 là ngày đầu tiên của tháng âm lịch. Đây là ngày mà người ta bắt đầu tháng mới, cầu nguyện cho một khởi đầu thuận lợi, may mắn và bình an.
- Phong tục: Người ta thường dâng lễ, thắp hương và cầu nguyện tại chùa hoặc tại nhà để cầu mong những điều tốt đẹp.
Xem nhanh một ngày trong tháng 8
Lịch ăn chay tháng 8 năm 2025 âm lịch | |||
---|---|---|---|
Âm lịch | Dương lịch | Thứ | Mô tả |
1/8/2025 | 22/9/2025 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Định Quan Phật |
8/8/2025 | 29/9/2025 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Dược Sư Như Lai |
14/8/2025 | 5/10/2025 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát |
15/8/2025 | 6/10/2025 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của A Di Đà Như Lai |
18/8/2025 | 9/10/2025 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát |
23/8/2025 | 14/10/2025 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát |
24/8/2025 | 15/10/2025 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát |
28/8/2025 | 19/10/2025 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật |
29/8/2025 | 20/10/2025 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát |
30/8/2025 | 21/10/2025 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Thích Ca Như Lai |
Lịch ăn chay tháng 8 năm 2025 | ||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
1 8/6Ăn chay | 2 9 | 3 10 | ||||
4 11 | 5 12 | 6 13 | 7 14Ăn chay | 8 15Ăn chay | 9 16 | 10 17 |
11 18Ăn chay | 12 19 | 13 20 | 14 21 | 15 22 | 16 23Ăn chay | 17 24Ăn chay |
18 25 | 19 26 | 20 27 | 21 28Ăn chay | 22 29Ăn chay | 23 1/7Ăn chay | 24 2 |
25 3 | 26 4 | 27 5 | 28 6 | 29 7 | 30 8Ăn chay | 31 9 |