Bạn đang thắc mắc về ngày 18/11/2025 là ngày ăn chay hay ăn mặn, thứ mấy trong tuần, tốt xấu thế nào. Cùng ngay.kabala.vn xem tháng chi tiết thông tin về ngày 18 tháng 11 năm 2025 là ngày ăn chay hay ăn mặn nhé.
lịch ăn chay ngày 18/11/2025
ngày 18/11/2025 ăn chay hay ăn mặn?
lịch ăn chay tháng 11
ăn chay hay ăn mặn?
Dựa vào lịch âm tháng 11 năm 2025 và lịch ăn chay tháng 11 năm 2025 ta thấy được thông tin ngày 18/11/2025 như sau:
- Dương lịch: Thứ Ba, Ngày 18/11/2025
- Âm lịch: 29/9/2025, Ngày: Tân Mão, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tỵ
Vì ngày 29 âm lịch thuộc danh sách 10 ngày ăn chay chay theo lịch ăn chay tháng 11 năm 2025 nên ngày 18/11/2025 là ngày ăn chay. Thông tin chi tiết ngày ăn chay của ngày 18/11/2025 như sau:
- Ngày 18 tháng 11 năm 2025 dương lịch (29/9/2025 âm lịch)
- Là ngày: Đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát
- Ý nghĩa: Ngày 29 là ngày gần cuối tháng, người ta ăn chay để chuẩn bị cho lễ cúng cuối tháng.
- Phong tục: Tương tự như các ngày ăn chay khác, người ta cầu nguyện và ăn chay.
Xem nhanh một ngày trong tháng 11
Lịch ăn chay tháng 11 năm 2025 âm lịch | |||
---|---|---|---|
Âm lịch | Dương lịch | Thứ | Mô tả |
1/11/2025 | 20/12/2025 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Định Quan Phật |
8/11/2025 | 27/12/2025 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Dược Sư Như Lai |
14/11/2025 | 2/1/2026 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát |
15/11/2025 | 3/1/2026 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của A Di Đà Như Lai |
18/11/2025 | 6/1/2026 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát |
23/11/2025 | 11/1/2026 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát |
24/11/2025 | 12/1/2026 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát |
28/11/2025 | 16/1/2026 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật |
29/11/2025 | 17/1/2026 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát |
30/11/2025 | 18/1/2026 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Thích Ca Như Lai |
Lịch ăn chay tháng 11 năm 2025 | ||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
1 12/9 | 2 13 | |||||
3 14Ăn chay | 4 15Ăn chay | 5 16 | 6 17 | 7 18Ăn chay | 8 19 | 9 20 |
10 21 | 11 22 | 12 23Ăn chay | 13 24Ăn chay | 14 25 | 15 26 | 16 27 |
17 28Ăn chay | 18 29Ăn chay | 19 30Ăn chay | 20 1/10Ăn chay | 21 2 | 22 3 | 23 4 |
24 5 | 25 6 | 26 7 | 27 8Ăn chay | 28 9 | 29 10 | 30 11 |