Bạn đang thắc mắc về ngày 16/5/2014 là ngày ăn chay hay ăn mặn, thứ mấy trong tuần, tốt xấu thế nào. Cùng ngay.kabala.vn xem tháng chi tiết thông tin về ngày 16 tháng 5 năm 2014 là ngày ăn chay hay ăn mặn nhé.
lịch ăn chay ngày 16/5/2014
ngày 16/5/2014 ăn chay hay ăn mặn?
lịch ăn chay tháng 5
ăn chay hay ăn mặn?
Dựa vào lịch âm tháng 5 năm 2014 và lịch ăn chay tháng 5 năm 2014 ta thấy được thông tin ngày 16/5/2014 như sau:
- Dương lịch: Thứ Sáu, Ngày 16/5/2014
- Âm lịch: 18/4/2014, Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Ngọ
Vì ngày 18 âm lịch thuộc danh sách 10 ngày ăn chay chay theo lịch ăn chay tháng 5 năm 2014 nên ngày 16/5/2014 là ngày ăn chay. Thông tin chi tiết ngày ăn chay của ngày 16/5/2014 như sau:
- Ngày 16 tháng 5 năm 2014 dương lịch (18/4/2014 âm lịch)
- Là ngày: Đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát
- Ý nghĩa: Ngày 18 không có ý nghĩa đặc biệt trong lịch sử Phật giáo, nhưng được chọn là một trong những ngày ăn chay phổ biến.
- Phong tục: Người ta thường cầu nguyện và ăn chay để tích thêm phước lành và giảm bớt nghiệp chướng.
Xem nhanh một ngày trong tháng 5
Lịch ăn chay tháng 5 năm 2014 âm lịch | |||
---|---|---|---|
Âm lịch | Dương lịch | Thứ | Mô tả |
1/5/2014 | 29/5/2014 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Định Quan Phật |
8/5/2014 | 5/6/2014 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Dược Sư Như Lai |
14/5/2014 | 11/6/2014 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát |
15/5/2014 | 12/6/2014 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của A Di Đà Như Lai |
18/5/2014 | 15/6/2014 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát |
23/5/2014 | 20/6/2014 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát |
24/5/2014 | 21/6/2014 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát |
28/5/2014 | 25/6/2014 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật |
29/5/2014 | 26/6/2014 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát |
30/5/2014 | 27/6/2014 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Thích Ca Như Lai |
Lịch ăn chay tháng 5 năm 2014 | ||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
1 3/4 | 2 4 | 3 5 | 4 6 | |||
5 7 | 6 8Ăn chay | 7 9 | 8 10 | 9 11 | 10 12 | 11 13 |
12 14Ăn chay | 13 15Ăn chay | 14 16 | 15 17 | 16 18Ăn chay | 17 19 | 18 20 |
19 21 | 20 22 | 21 23Ăn chay | 22 24Ăn chay | 23 25 | 24 26 | 25 27 |
26 28Ăn chay | 27 29Ăn chay | 28 30Ăn chay | 29 1/5Ăn chay | 30 2 | 31 3 |