Bạn đang thắc mắc về ngày 16/10/2024 là ngày ăn chay hay ăn mặn, thứ mấy trong tuần, tốt xấu thế nào. Cùng ngay.kabala.vn xem tháng chi tiết thông tin về ngày 16 tháng 10 năm 2024 là ngày ăn chay hay ăn mặn nhé.
lịch ăn chay ngày 16/10/2024
ngày 16/10/2024 ăn chay hay ăn mặn?
lịch ăn chay tháng 10
ăn chay hay ăn mặn?
Dựa vào lịch âm tháng 10 năm 2024 và lịch ăn chay tháng 10 năm 2024 ta thấy được thông tin ngày 16/10/2024 như sau:
- Dương lịch: Thứ Tư, Ngày 16/10/2024
- Âm lịch: 14/9/2024, Ngày: Quý Sửu, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Thìn
Vì ngày 14 âm lịch thuộc danh sách 10 ngày ăn chay chay theo lịch ăn chay tháng 10 năm 2024 nên ngày 16/10/2024 là ngày ăn chay. Thông tin chi tiết ngày ăn chay của ngày 16/10/2024 như sau:
- Ngày 16 tháng 10 năm 2024 dương lịch (14/9/2024 âm lịch)
- Là ngày: Đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát
- Ý nghĩa: Ngày 14 là ngày trước rằm, được coi là ngày chuẩn bị cho lễ cúng rằm.
- Phong tục: Người ta thường chuẩn bị lễ cúng vào ngày này, dọn dẹp nhà cửa, sắp xếp bàn thờ và chuẩn bị đồ ăn chay.
Xem nhanh một ngày trong tháng 10
Lịch ăn chay tháng 10 năm 2024 âm lịch | |||
---|---|---|---|
Âm lịch | Dương lịch | Thứ | Mô tả |
1/10/2024 | 1/11/2024 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Định Quan Phật |
8/10/2024 | 8/11/2024 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Dược Sư Như Lai |
14/10/2024 | 14/11/2024 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát |
15/10/2024 | 15/11/2024 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của A Di Đà Như Lai |
18/10/2024 | 18/11/2024 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát |
23/10/2024 | 23/11/2024 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát |
24/10/2024 | 24/11/2024 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát |
28/10/2024 | 28/11/2024 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật |
29/10/2024 | 29/11/2024 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát |
30/10/2024 | 30/11/2024 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Thích Ca Như Lai |
Lịch ăn chay tháng 10 năm 2024 | ||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
1 29/8Ăn chay | 2 30Ăn chay | 3 1/9Ăn chay | 4 2 | 5 3 | 6 4 | |
7 5 | 8 6 | 9 7 | 10 8Ăn chay | 11 9 | 12 10 | 13 11 |
14 12 | 15 13 | 16 14Ăn chay | 17 15Ăn chay | 18 16 | 19 17 | 20 18Ăn chay |
21 19 | 22 20 | 23 21 | 24 22 | 25 23Ăn chay | 26 24Ăn chay | 27 25 |
28 26 | 29 27 | 30 28Ăn chay | 31 29Ăn chay |