Bạn đang thắc mắc về ngày 11/9/2033 là ngày ăn chay hay ăn mặn, thứ mấy trong tuần, tốt xấu thế nào. Cùng ngay.kabala.vn xem tháng chi tiết thông tin về ngày 11 tháng 9 năm 2033 là ngày ăn chay hay ăn mặn nhé.
lịch ăn chay ngày 11/9/2033
ngày 11/9/2033 ăn chay hay ăn mặn?
lịch ăn chay tháng 9
ăn chay hay ăn mặn?
Dựa vào lịch âm tháng 9 năm 2033 và lịch ăn chay tháng 9 năm 2033 ta thấy được thông tin ngày 11/9/2033 như sau:
- Dương lịch: Chủ Nhật, Ngày 11/9/2033
- Âm lịch: 18/8/2033, Ngày: Ất Sửu, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Sửu
Vì ngày 18 âm lịch thuộc danh sách 10 ngày ăn chay chay theo lịch ăn chay tháng 9 năm 2033 nên ngày 11/9/2033 là ngày ăn chay. Thông tin chi tiết ngày ăn chay của ngày 11/9/2033 như sau:
- Ngày 11 tháng 9 năm 2033 dương lịch (18/8/2033 âm lịch)
- Là ngày: Đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát
- Ý nghĩa: Ngày 18 không có ý nghĩa đặc biệt trong lịch sử Phật giáo, nhưng được chọn là một trong những ngày ăn chay phổ biến.
- Phong tục: Người ta thường cầu nguyện và ăn chay để tích thêm phước lành và giảm bớt nghiệp chướng.
Xem nhanh một ngày trong tháng 9
Lịch ăn chay tháng 9 năm 2033 âm lịch | |||
---|---|---|---|
Âm lịch | Dương lịch | Thứ | Mô tả |
1/9/2033 | 23/9/2033 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Định Quan Phật |
8/9/2033 | 30/9/2033 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Dược Sư Như Lai |
14/9/2033 | 6/10/2033 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát |
15/9/2033 | 7/10/2033 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của A Di Đà Như Lai |
18/9/2033 | 10/10/2033 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát |
23/9/2033 | 15/10/2033 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát |
24/9/2033 | 16/10/2033 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát |
28/9/2033 | 20/10/2033 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật |
29/9/2033 | 21/10/2033 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát |
30/9/2033 | 22/10/2033 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Thích Ca Như Lai |
Lịch ăn chay tháng 9 năm 2033 | ||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
1 8/8Ăn chay | 2 9 | 3 10 | 4 11 | |||
5 12 | 6 13 | 7 14Ăn chay | 8 15Ăn chay | 9 16 | 10 17 | 11 18Ăn chay |
12 19 | 13 20 | 14 21 | 15 22 | 16 23Ăn chay | 17 24Ăn chay | 18 25 |
19 26 | 20 27 | 21 28Ăn chay | 22 29Ăn chay | 23 1/9Ăn chay | 24 2 | 25 3 |
26 4 | 27 5 | 28 6 | 29 7 | 30 8Ăn chay |