Bạn đang thắc mắc về ngày 11/7/2027 là ngày ăn chay hay ăn mặn, thứ mấy trong tuần, tốt xấu thế nào. Cùng ngay.kabala.vn xem tháng chi tiết thông tin về ngày 11 tháng 7 năm 2027 là ngày ăn chay hay ăn mặn nhé.
lịch ăn chay ngày 11/7/2027
ngày 11/7/2027 ăn chay hay ăn mặn?
lịch ăn chay tháng 7
ăn chay hay ăn mặn?
Dựa vào lịch âm tháng 7 năm 2027 và lịch ăn chay tháng 7 năm 2027 ta thấy được thông tin ngày 11/7/2027 như sau:
- Dương lịch: Chủ Nhật, Ngày 11/7/2027
- Âm lịch: 8/6/2027, Ngày: Tân Mão, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Đinh Mùi
Vì ngày 8 âm lịch thuộc danh sách 10 ngày ăn chay chay theo lịch ăn chay tháng 7 năm 2027 nên ngày 11/7/2027 là ngày ăn chay. Thông tin chi tiết ngày ăn chay của ngày 11/7/2027 như sau:
- Ngày 11 tháng 7 năm 2027 dương lịch (8/6/2027 âm lịch)
- Là ngày: Đạt Đạo của Dược Sư Như Lai
- Ý nghĩa: Ngày mùng 8 thường được coi là ngày Phật Đản (sinh nhật của Đức Phật Thích Ca Mâu Ni), một trong những ngày lễ quan trọng trong Phật giáo.
- Phong tục: Các Phật tử thường tổ chức lễ cúng Phật, tụng kinh, làm việc thiện và ăn chay để tỏ lòng tôn kính và nhớ ơn Đức Phật.
Xem nhanh một ngày trong tháng 7
Lịch ăn chay tháng 7 năm 2027 âm lịch | |||
---|---|---|---|
Âm lịch | Dương lịch | Thứ | Mô tả |
1/7/2027 | 2/8/2027 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Định Quan Phật |
8/7/2027 | 9/8/2027 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Dược Sư Như Lai |
14/7/2027 | 15/8/2027 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát |
15/7/2027 | 16/8/2027 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của A Di Đà Như Lai |
18/7/2027 | 19/8/2027 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát |
23/7/2027 | 24/8/2027 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát |
24/7/2027 | 25/8/2027 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát |
28/7/2027 | 29/8/2027 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật |
29/7/2027 | 30/8/2027 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát |
30/7/2027 | 31/8/2027 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Thích Ca Như Lai |
Lịch ăn chay tháng 7 năm 2027 | ||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
1 27/5 | 2 28Ăn chay | 3 29Ăn chay | 4 1/6Ăn chay | |||
5 2 | 6 3 | 7 4 | 8 5 | 9 6 | 10 7 | 11 8Ăn chay |
12 9 | 13 10 | 14 11 | 15 12 | 16 13 | 17 14Ăn chay | 18 15Ăn chay |
19 16 | 20 17 | 21 18Ăn chay | 22 19 | 23 20 | 24 21 | 25 22 |
26 23Ăn chay | 27 24Ăn chay | 28 25 | 29 26 | 30 27 | 31 28Ăn chay |