Bạn đang thắc mắc về ngày 10/8/2026 là ngày ăn chay hay ăn mặn, thứ mấy trong tuần, tốt xấu thế nào. Cùng ngay.kabala.vn xem tháng chi tiết thông tin về ngày 10 tháng 8 năm 2026 là ngày ăn chay hay ăn mặn nhé.
lịch ăn chay ngày 10/8/2026
ngày 10/8/2026 ăn chay hay ăn mặn?
lịch ăn chay tháng 8
ăn chay hay ăn mặn?
Dựa vào lịch âm tháng 8 năm 2026 và lịch ăn chay tháng 8 năm 2026 ta thấy được thông tin ngày 10/8/2026 như sau:
- Dương lịch: Thứ Hai, Ngày 10/8/2026
- Âm lịch: 28/6/2026, Ngày: Bính Thìn, Tháng: Ất Mùi, Năm: Bính Ngọ
Vì ngày 28 âm lịch thuộc danh sách 10 ngày ăn chay chay theo lịch ăn chay tháng 8 năm 2026 nên ngày 10/8/2026 là ngày ăn chay. Thông tin chi tiết ngày ăn chay của ngày 10/8/2026 như sau:
- Ngày 10 tháng 8 năm 2026 dương lịch (28/6/2026 âm lịch)
- Là ngày: Đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật
- Ý nghĩa: Ngày 28 là một trong những ngày ăn chay định kỳ theo phong tục Phật giáo.
- Phong tục: Giống như các ngày ăn chay khác, người ta cầu nguyện, làm việc thiện và ăn chay.
Xem nhanh một ngày trong tháng 8
Lịch ăn chay tháng 8 năm 2026 âm lịch | |||
---|---|---|---|
Âm lịch | Dương lịch | Thứ | Mô tả |
1/8/2026 | 11/9/2026 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Định Quan Phật |
8/8/2026 | 18/9/2026 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Dược Sư Như Lai |
14/8/2026 | 24/9/2026 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát |
15/8/2026 | 25/9/2026 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của A Di Đà Như Lai |
18/8/2026 | 28/9/2026 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát |
23/8/2026 | 3/10/2026 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát |
24/8/2026 | 4/10/2026 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát |
28/8/2026 | 8/10/2026 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật |
29/8/2026 | 9/10/2026 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát |
30/8/2026 | 10/10/2026 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Thích Ca Như Lai |
Lịch ăn chay tháng 8 năm 2026 | ||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
1 19/6 | 2 20 | |||||
3 21 | 4 22 | 5 23Ăn chay | 6 24Ăn chay | 7 25 | 8 26 | 9 27 |
10 28Ăn chay | 11 29Ăn chay | 12 30Ăn chay | 13 1/7Ăn chay | 14 2 | 15 3 | 16 4 |
17 5 | 18 6 | 19 7 | 20 8Ăn chay | 21 9 | 22 10 | 23 11 |
24 12 | 25 13 | 26 14Ăn chay | 27 15Ăn chay | 28 16 | 29 17 | 30 18Ăn chay |
31 19 |