Xem và tra cứu Lịch âm tuần 6 năm 2043, xem ngày tốt xấu của 7 ngày trong tuần 6 năm 2043 dễ dàng trực quan và chính xác nhất.
Tuần đang xem: Tuần thứ 6
Dương lịch: Từ 02/02/2043 đến 08/02/2043
Âm lịch: Từ 23/12/2042 đến 29/12/2042
Số ngày hoàng đạo (ngày tốt): 3 ngày
Chi tiết lịch tuần 6 năm 2043
Dương lịch
02
Tháng 02
Âm lịch
23
Tháng 12
Thứ Hai
Thiên Hình Hắc Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Hai, ngày 2/2/2043 (dương lịch) - 23/12/2042 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Bính Tý, Tháng Quý Sửu, Năm Nhâm Tuất. Là ngày Thiên Hình Hắc Đạo Xấu
- Ngày xuất hành: Là ngày Thanh Long Kiếp - Xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý.
- Trực: Bế - Nên lập kế hoạch xây dựng, tránh xây mới.
- Tuổi xung: Canh Ngọ, Mậu Ngọ
- Nên làm: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giao dịch, ký kết, nạp tài
- Giờ đẹp: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
Dương lịch
03
Tháng 02
Âm lịch
24
Tháng 12
Thứ Ba
Chu Tước Hắc Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Ba, ngày 3/2/2043 (dương lịch) - 24/12/2042 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Đinh Sửu, Tháng Quý Sửu, Năm Nhâm Tuất. Là ngày Chu Tước Hắc Đạo Xấu
- Ngày xuất hành: Là ngày Thanh Long Túc - Đi xa không nên, xuất hành xấu, tài lộc không có. Kiện cáo cũng đuối lý.
- Trực: Kiến - Tốt cho xuất hành, kỵ khai trương.
- Tuổi xung: Tân Mùi, Kỷ Mùi
- Nên làm: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, họp mặt, nhập học, xuất hành, nhậm chức, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, chuyển nhà, giải trừ, chữa bệnh, thẩm mỹ, động thổ, đổ mái
- Giờ đẹp: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
Dương lịch
04
Tháng 02
Âm lịch
25
Tháng 12
Thứ Tư
Kim Quỹ Hoàng Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Tư, ngày 4/2/2043 (dương lịch) - 25/12/2042 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Mậu Dần, Tháng Quý Sửu, Năm Nhâm Tuất. Là ngày Kim Quỹ Hoàng Đạo Tốt
- Ngày xuất hành: Là ngày Thanh Long Kiếp - Xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý.
- Trực: Trừ - Dùng thuốc hay châm cứu đều tốt cho sức khỏe.
- Tuổi xung: Canh Thân, Giáp Thân
- Nên làm: Sửa kho, ký kết, giao dịch, nạp tài, san đường, an táng, cải táng
- Giờ đẹp: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
Dương lịch
05
Tháng 02
Âm lịch
26
Tháng 12
Thứ Năm
Kim Đường Hoàng Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Năm, ngày 5/2/2043 (dương lịch) - 26/12/2042 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Kỷ Mão, Tháng Quý Sửu, Năm Nhâm Tuất. Là ngày Kim Đường Hoàng Đạo Tốt
- Ngày xuất hành: Là ngày Bạch Hổ Đầu - Xuất hành, cầu tài đều được. Đi đâu đều thông đạt cả.
- Trực: Mãn - Tránh dùng thuốc, nên đi dạo phố.
- Tuổi xung: Tân Dậu, ất Dậu
- Nên làm: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, động thổ, đổ mái, san đường, sửa kho
- Giờ đẹp: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
Dương lịch
06
Tháng 02
Âm lịch
27
Tháng 12
Thứ Sáu
Bạch Hổ Hắc Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Sáu, ngày 6/2/2043 (dương lịch) - 27/12/2042 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Canh Thìn, Tháng Quý Sửu, Năm Nhâm Tuất. Là ngày Bạch Hổ Hắc Đạo Xấu
- Ngày xuất hành: Là ngày Bạch Hổ Kiếp - Xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi.
- Trực: Bình - Nên dùng phương tiện để di chuyển, hợp với màu đen.
- Tuổi xung: Giáp Tuất, Mậu Tuất, Giáp Thìn
- Nên làm: Xuất hành, nhậm chức, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh
- Giờ đẹp: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
Dương lịch
07
Tháng 02
Âm lịch
28
Tháng 12
Thứ Bảy
Ngọc Đường Hoàng Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Bảy, ngày 7/2/2043 (dương lịch) - 28/12/2042 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Tân Tỵ, Tháng Quý Sửu, Năm Nhâm Tuất. Là ngày Ngọc Đường Hoàng Đạo Tốt
- Ngày xuất hành: Là ngày Bạch Hổ Túc - Cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công. Rất xấu trong mọi việc.
- Trực: Định - Rất tốt cho việc nhập học hoặc mua gia súc.
- Tuổi xung: Ất Hợi, Kỷ Hợi, Ất Tỵ
- Nên làm: Cúng tế, cầu phúc, họp mặt, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài
- Giờ đẹp: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
Dương lịch
08
Tháng 02
Âm lịch
29
Tháng 12
Chủ Nhật
Thiên Lao Hắc Đạo
- Ngày âm dương: Chủ Nhật, ngày 8/2/2043 (dương lịch) - 29/12/2042 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Nhâm Ngọ, Tháng Quý Sửu, Năm Nhâm Tuất. Là ngày Thiên Lao Hắc Đạo Xấu
- Ngày xuất hành: Là ngày Huyền Vũ - Xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi.
- Trực: Chấp - Sẽ rất tốt nếu bắt được kẻ gian, trộm khó.
- Tuổi xung: Giáp Tý, Canh Tý, Bính Tuất, Bính Thìn
- Nên làm: Cúng tế, sửa tường, sửa kho, san đường
- Giờ đẹp: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
Lịch các tuần tiếp theo
Xem lịch âm theo ngày
- Lịch âm hôm nay
- Lịch âm ngày 6 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 7 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 8 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 9 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 10 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 11 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 12 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 13 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 14 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 15 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 16 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 17 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 18 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 19 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 20 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 21 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 22 tháng 7 năm 2025