Xem và tra cứu Lịch âm tuần 26 năm 2026, xem ngày tốt xấu của 7 ngày trong tuần 26 năm 2026 dễ dàng trực quan và chính xác nhất.
Tuần đang xem: Tuần thứ 26
Dương lịch: Từ 22/06/2026 đến 28/06/2026
Âm lịch: Từ 8/5/2026 đến 14/5/2026
Số ngày hoàng đạo (ngày tốt): 4 ngày
Chi tiết lịch tuần 26 năm 2026
Dương lịch
22
Tháng 06
Âm lịch
8
Tháng 5
Thứ Hai
Ngọc Đường Hoàng Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Hai, ngày 22/6/2026 (dương lịch) - 8/5/2026 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Đinh Mão, Tháng Giáp Ngọ, Năm Bính Ngọ. Là ngày Ngọc Đường Hoàng Đạo Tốt
- Ngày xuất hành: Là ngày Thiên Thương - Xuất hành để gặp cấp trên thì tuyệt vời, cầu tài thì được tài. Mọi việc đều thuận lợi.
- Trực: Thu - Nên thu tiền và tránh an táng.
- Tuổi xung: Ất Dậu, Quý Dậu, Quý Tỵ, Quý Hợi
- Nên làm: Xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, chữa bệnh, thẩm mỹ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, đào đất, an táng, cải táng
- Giờ đẹp: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
Dương lịch
23
Tháng 06
Âm lịch
9
Tháng 5
Thứ Ba
Thiên Lao Hắc Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Ba, ngày 23/6/2026 (dương lịch) - 9/5/2026 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Mậu Thìn, Tháng Giáp Ngọ, Năm Bính Ngọ. Là ngày Thiên Lao Hắc Đạo Xấu
- Ngày xuất hành: Là ngày Thiên Đạo - Xuất hành cầu tài nên tránh, dù được cũng rất tốn kém, thất lý mà thua.
- Trực: Khai - Nên mở cửa quan, kỵ châm cứu.
- Tuổi xung: Canh Tuất, Bính Tuất
- Nên làm: Cúng tế, giao dịch, nạp tài
- Giờ đẹp: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
Dương lịch
24
Tháng 06
Âm lịch
10
Tháng 5
Thứ Tư
Nguyên Vũ Hắc Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Tư, ngày 24/6/2026 (dương lịch) - 10/5/2026 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Kỷ Tỵ, Tháng Giáp Ngọ, Năm Bính Ngọ. Là ngày Nguyên Vũ Hắc Đạo Xấu
- Ngày xuất hành: Là ngày Thiên Môn - Xuất hành làm mọi việc đều vừa ý, cầu được ước thấy mọi việc đều thành đạt.
- Trực: Bế - Nên lập kế hoạch xây dựng, tránh xây mới.
- Tuổi xung: Tân Hợi, Đinh Hợi
- Nên làm: Cúng tế, san đường
- Giờ đẹp: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
Dương lịch
25
Tháng 06
Âm lịch
11
Tháng 5
Thứ Năm
Tư Mệnh Hoàng Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Năm, ngày 25/6/2026 (dương lịch) - 11/5/2026 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Canh Ngọ, Tháng Giáp Ngọ, Năm Bính Ngọ. Là ngày Tư Mệnh Hoàng Đạo Tốt
- Ngày xuất hành: Là ngày Thiên Đường - Xuất hành tốt, quý nhân phù trợ, buôn bán may mắn, mọi việc đều như ý.
- Trực: Kiến - Tốt cho xuất hành, kỵ khai trương.
- Tuổi xung: Nhâm Tý, Bính Tý, Giáp Thân, Giáp Dần
- Nên làm: Cúng tế, san đường, đào đất, an táng, cải táng
- Giờ đẹp: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
Dương lịch
26
Tháng 06
Âm lịch
12
Tháng 5
Thứ Sáu
Câu Trần Hắc Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Sáu, ngày 26/6/2026 (dương lịch) - 12/5/2026 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Tân Mùi, Tháng Giáp Ngọ, Năm Bính Ngọ. Là ngày Câu Trần Hắc Đạo Xấu
- Ngày xuất hành: Là ngày Thiên Tài - Nên xuất hành, cầu tài thắng lợi. Được người tốt giúp đỡ. Mọi việc đều thuận.
- Trực: Trừ - Dùng thuốc hay châm cứu đều tốt cho sức khỏe.
- Tuổi xung: Quý Sửu, Đinh Sửu, Ất Dậu, Ất Mão
- Nên làm: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, đổ mái, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng
- Giờ đẹp: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
Dương lịch
27
Tháng 06
Âm lịch
13
Tháng 5
Thứ Bảy
Thanh Long Hoàng Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Bảy, ngày 27/6/2026 (dương lịch) - 13/5/2026 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Nhâm Thân, Tháng Giáp Ngọ, Năm Bính Ngọ. Là ngày Thanh Long Hoàng Đạo Tốt
- Ngày xuất hành: Là ngày Thiên Tặc - Xuất hành xấu, cầu tài không được. Đi đường dễ mất cắp. Mọi việc đều rất xấu.
- Trực: Mãn - Tránh dùng thuốc, nên đi dạo phố.
- Tuổi xung: Bính Dần, Canh Dần, Bính Thân
- Nên làm: Cúng tế, sửa kho, đào đất
- Giờ đẹp: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
Dương lịch
28
Tháng 06
Âm lịch
14
Tháng 5
Chủ Nhật
Minh Đường Hoàng Đạo
- Ngày âm dương: Chủ Nhật, ngày 28/6/2026 (dương lịch) - 14/5/2026 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Quý Dậu, Tháng Giáp Ngọ, Năm Bính Ngọ. Là ngày Minh Đường Hoàng Đạo Tốt
- Ngày xuất hành: Là ngày Thiên Dương - Xuất hành tốt, cầu tài được tài. Hỏi vợ được vợ. Mọi việc đều như ý muốn.
- Trực: Bình - Nên dùng phương tiện để di chuyển, hợp với màu đen.
- Tuổi xung: Đinh Mão, Tân Mão, Đinh Dậu
- Nên làm: Cúng tế, san đường
- Giờ đẹp: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
Lịch các tuần tiếp theo
Xem lịch âm theo ngày
- Lịch âm hôm nay
- Lịch âm ngày 24 tháng 6 năm 2025
- Lịch âm ngày 25 tháng 6 năm 2025
- Lịch âm ngày 26 tháng 6 năm 2025
- Lịch âm ngày 27 tháng 6 năm 2025
- Lịch âm ngày 28 tháng 6 năm 2025
- Lịch âm ngày 29 tháng 6 năm 2025
- Lịch âm ngày 30 tháng 6 năm 2025
- Lịch âm ngày 1 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 2 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 3 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 4 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 5 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 6 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 7 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 8 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 9 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 10 tháng 7 năm 2025