Xem và tra cứu Lịch âm tuần 23 năm 2042, xem ngày tốt xấu của 7 ngày trong tuần 23 năm 2042 dễ dàng trực quan và chính xác nhất.
Tuần đang xem: Tuần thứ 23
Dương lịch: Từ 02/06/2042 đến 08/06/2042
Âm lịch: Từ 15/4/2042 đến 21/4/2042
Số ngày hoàng đạo (ngày tốt): 4 ngày
Chi tiết lịch tuần 23 năm 2042
Dương lịch
02
Tháng 06
Âm lịch
15
Tháng 4
Thứ Hai
Minh Đường Hoàng Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Hai, ngày 2/6/2042 (dương lịch) - 15/4/2042 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Tân Mùi, Tháng Ất Tỵ, Năm Nhâm Tuất. Là ngày Minh Đường Hoàng Đạo Tốt
- Ngày xuất hành: Là ngày Kim Dương - Xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải.
- Trực: Mãn - Tránh dùng thuốc, nên đi dạo phố.
- Tuổi xung: Quý Sửu, Đinh Sửu, Ất Dậu, Ất Mão
- Nên làm: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, đổ mái, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng
- Giờ đẹp: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
Dương lịch
03
Tháng 06
Âm lịch
16
Tháng 4
Thứ Ba
Thiên Hình Hắc Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Ba, ngày 3/6/2042 (dương lịch) - 16/4/2042 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Nhâm Thân, Tháng Ất Tỵ, Năm Nhâm Tuất. Là ngày Thiên Hình Hắc Đạo Xấu
- Ngày xuất hành: Là ngày Thuần Dương - Xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi.
- Trực: Bình - Nên dùng phương tiện để di chuyển, hợp với màu đen.
- Tuổi xung: Bính Dần, Canh Dần, Bính Thân
- Nên làm: Cúng tế, sửa kho, đào đất
- Giờ đẹp: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
Dương lịch
04
Tháng 06
Âm lịch
17
Tháng 4
Thứ Tư
Chu Tước Hắc Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Tư, ngày 4/6/2042 (dương lịch) - 17/4/2042 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Quý Dậu, Tháng Ất Tỵ, Năm Nhâm Tuất. Là ngày Chu Tước Hắc Đạo Xấu
- Ngày xuất hành: Là ngày Đạo Tặc - Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của.
- Trực: Định - Rất tốt cho việc nhập học hoặc mua gia súc.
- Tuổi xung: Đinh Mão, Tân Mão, Đinh Dậu
- Nên làm: Cúng tế, san đường
- Giờ đẹp: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
Dương lịch
05
Tháng 06
Âm lịch
18
Tháng 4
Thứ Năm
Kim Quỹ Hoàng Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Năm, ngày 5/6/2042 (dương lịch) - 18/4/2042 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Giáp Tuất, Tháng Ất Tỵ, Năm Nhâm Tuất. Là ngày Kim Quỹ Hoàng Đạo Tốt
- Ngày xuất hành: Là ngày Hảo Thương - Xuất hành thuận lợi, gặp người lớn vừa lòng, làm việc việc như ý muốn, áo phẩm vinh quy.
- Trực: Chấp - Sẽ rất tốt nếu bắt được kẻ gian, trộm khó.
- Tuổi xung: Nhâm Thìn, Canh Thìn, Canh Thìn, Canh Tuất
- Nên làm: Cúng tế, sửa tường
- Giờ đẹp: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
Dương lịch
06
Tháng 06
Âm lịch
19
Tháng 4
Thứ Sáu
Kim Đường Hoàng Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Sáu, ngày 6/6/2042 (dương lịch) - 19/4/2042 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Ất Hợi, Tháng Ất Tỵ, Năm Nhâm Tuất. Là ngày Kim Đường Hoàng Đạo Tốt
- Ngày xuất hành: Là ngày Đường Phong - Rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ.
- Trực: Phá - Tiến hành trị bệnh thì sẽ nhanh khỏi, khỏe mạnh.
- Tuổi xung: Quý Tỵ, Tân Tỵ, Tân Tỵ, Tân Hợi
- Nên làm: Họp mặt, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, động thổ, đổ mái, sửa kho, ký kết, giao dịch, nạp tài
- Giờ đẹp: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
Dương lịch
07
Tháng 06
Âm lịch
20
Tháng 4
Thứ Bảy
Bạch Hổ Hắc Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Bảy, ngày 7/6/2042 (dương lịch) - 20/4/2042 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Bính Tý, Tháng Ất Tỵ, Năm Nhâm Tuất. Là ngày Bạch Hổ Hắc Đạo Xấu
- Ngày xuất hành: Là ngày Kim Thổ - Ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi.
- Trực: Nguy - Kỵ đi thuyền, nhưng bắt cá thì tốt.
- Tuổi xung: Canh Ngọ, Mậu Ngọ
- Nên làm: Cúng tế, thẩm mỹ, chữa bệnh
- Giờ đẹp: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
Dương lịch
08
Tháng 06
Âm lịch
21
Tháng 4
Chủ Nhật
Ngọc Đường Hoàng Đạo
- Ngày âm dương: Chủ Nhật, ngày 8/6/2042 (dương lịch) - 21/4/2042 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Đinh Sửu, Tháng Ất Tỵ, Năm Nhâm Tuất. Là ngày Ngọc Đường Hoàng Đạo Tốt
- Ngày xuất hành: Là ngày Kim Dương - Xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải.
- Trực: Thành - Tốt cho việc nhập học, kỵ tố tụng và kiện cáo.
- Tuổi xung: Tân Mùi, Kỷ Mùi
- Nên làm: Cúng tế, sửa kho, giao dịch, nạp tài
- Giờ đẹp: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
Lịch các tuần tiếp theo
Xem lịch âm theo ngày
- Lịch âm hôm nay
- Lịch âm ngày 5 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 6 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 7 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 8 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 9 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 10 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 11 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 12 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 13 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 14 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 15 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 16 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 17 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 18 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 19 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 20 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 21 tháng 7 năm 2025