Xem và tra cứu Lịch âm tuần 23 năm 2031, xem ngày tốt xấu của 7 ngày trong tuần 23 năm 2031 dễ dàng trực quan và chính xác nhất.
Tuần đang xem: Tuần thứ 23
Dương lịch: Từ 02/06/2031 đến 08/06/2031
Âm lịch: Từ 13/4/2031 đến 19/4/2031
Số ngày hoàng đạo (ngày tốt): 3 ngày
Chi tiết lịch tuần 23 năm 2031
Dương lịch
02
Tháng 06
Âm lịch
13
Tháng 4
Thứ Hai
Chu Tước Hắc Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Hai, ngày 2/6/2031 (dương lịch) - 13/4/2031 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Quý Dậu, Tháng Quý Tỵ, Năm Tân Hợi. Là ngày Chu Tước Hắc Đạo Xấu
- Ngày xuất hành: Là ngày Đường Phong - Rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ.
- Trực: Định - Rất tốt cho việc nhập học hoặc mua gia súc.
- Tuổi xung: Đinh Mão, Tân Mão, Đinh Dậu
- Nên làm: Cúng tế, san đường
- Giờ đẹp: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
Dương lịch
03
Tháng 06
Âm lịch
14
Tháng 4
Thứ Ba
Kim Quỹ Hoàng Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Ba, ngày 3/6/2031 (dương lịch) - 14/4/2031 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Giáp Tuất, Tháng Quý Tỵ, Năm Tân Hợi. Là ngày Kim Quỹ Hoàng Đạo Tốt
- Ngày xuất hành: Là ngày Kim Thổ - Ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi.
- Trực: Chấp - Sẽ rất tốt nếu bắt được kẻ gian, trộm khó.
- Tuổi xung: Nhâm Thìn, Canh Thìn, Canh Thìn, Canh Tuất
- Nên làm: Cúng tế, sửa tường
- Giờ đẹp: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
Dương lịch
04
Tháng 06
Âm lịch
15
Tháng 4
Thứ Tư
Kim Đường Hoàng Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Tư, ngày 4/6/2031 (dương lịch) - 15/4/2031 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Ất Hợi, Tháng Quý Tỵ, Năm Tân Hợi. Là ngày Kim Đường Hoàng Đạo Tốt
- Ngày xuất hành: Là ngày Kim Dương - Xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải.
- Trực: Phá - Tiến hành trị bệnh thì sẽ nhanh khỏi, khỏe mạnh.
- Tuổi xung: Quý Tỵ, Tân Tỵ, Tân Tỵ, Tân Hợi
- Nên làm: Họp mặt, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, động thổ, đổ mái, sửa kho, ký kết, giao dịch, nạp tài
- Giờ đẹp: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
Dương lịch
05
Tháng 06
Âm lịch
16
Tháng 4
Thứ Năm
Bạch Hổ Hắc Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Năm, ngày 5/6/2031 (dương lịch) - 16/4/2031 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Bính Tý, Tháng Quý Tỵ, Năm Tân Hợi. Là ngày Bạch Hổ Hắc Đạo Xấu
- Ngày xuất hành: Là ngày Thuần Dương - Xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi.
- Trực: Nguy - Kỵ đi thuyền, nhưng bắt cá thì tốt.
- Tuổi xung: Canh Ngọ, Mậu Ngọ
- Nên làm: Cúng tế, thẩm mỹ, chữa bệnh
- Giờ đẹp: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
Dương lịch
06
Tháng 06
Âm lịch
17
Tháng 4
Thứ Sáu
Ngọc Đường Hoàng Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Sáu, ngày 6/6/2031 (dương lịch) - 17/4/2031 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Đinh Sửu, Tháng Quý Tỵ, Năm Tân Hợi. Là ngày Ngọc Đường Hoàng Đạo Tốt
- Ngày xuất hành: Là ngày Đạo Tặc - Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của.
- Trực: Thành - Tốt cho việc nhập học, kỵ tố tụng và kiện cáo.
- Tuổi xung: Tân Mùi, Kỷ Mùi
- Nên làm: Cúng tế, sửa kho, giao dịch, nạp tài
- Giờ đẹp: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
Dương lịch
07
Tháng 06
Âm lịch
18
Tháng 4
Thứ Bảy
Thiên Lao Hắc Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Bảy, ngày 7/6/2031 (dương lịch) - 18/4/2031 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Mậu Dần, Tháng Quý Tỵ, Năm Tân Hợi. Là ngày Thiên Lao Hắc Đạo Xấu
- Ngày xuất hành: Là ngày Hảo Thương - Xuất hành thuận lợi, gặp người lớn vừa lòng, làm việc việc như ý muốn, áo phẩm vinh quy.
- Trực: Thu - Nên thu tiền và tránh an táng.
- Tuổi xung: Canh Thân, Giáp Thân
- Nên làm: Xuất hành, nhậm chức, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng
- Giờ đẹp: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
Dương lịch
08
Tháng 06
Âm lịch
19
Tháng 4
Chủ Nhật
Nguyên Vũ Hắc Đạo
- Ngày âm dương: Chủ Nhật, ngày 8/6/2031 (dương lịch) - 19/4/2031 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Kỷ Mão, Tháng Quý Tỵ, Năm Tân Hợi. Là ngày Nguyên Vũ Hắc Đạo Xấu
- Ngày xuất hành: Là ngày Đường Phong - Rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ.
- Trực: Khai - Nên mở cửa quan, kỵ châm cứu.
- Tuổi xung: Tân Dậu, ất Dậu
- Nên làm: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, thẩm mỹ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng
- Giờ đẹp: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
Lịch các tuần tiếp theo
Xem lịch âm theo ngày
- Lịch âm hôm nay
- Lịch âm ngày 25 tháng 6 năm 2025
- Lịch âm ngày 26 tháng 6 năm 2025
- Lịch âm ngày 27 tháng 6 năm 2025
- Lịch âm ngày 28 tháng 6 năm 2025
- Lịch âm ngày 29 tháng 6 năm 2025
- Lịch âm ngày 30 tháng 6 năm 2025
- Lịch âm ngày 1 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 2 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 3 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 4 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 5 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 6 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 7 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 8 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 9 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 10 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 11 tháng 7 năm 2025