Xem và tra cứu Lịch âm tuần 14 năm 2029, xem ngày tốt xấu của 7 ngày trong tuần 14 năm 2029 dễ dàng trực quan và chính xác nhất.
Tuần đang xem: Tuần thứ 14
Dương lịch: Từ 02/04/2029 đến 08/04/2029
Âm lịch: Từ 19/2/2029 đến 25/2/2029
Số ngày hoàng đạo (ngày tốt): 3 ngày
Chi tiết lịch tuần 14 năm 2029
Dương lịch
02
Tháng 04
Âm lịch
19
Tháng 2
Thứ Hai
Thiên Lao Hắc Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Hai, ngày 2/4/2029 (dương lịch) - 19/2/2029 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Nhâm Tuất, Tháng Đinh Mão, Năm Kỷ Dậu. Là ngày Thiên Lao Hắc Đạo Xấu
- Ngày xuất hành: Là ngày Thiên Đường - Xuất hành tốt, quý nhân phù trợ, buôn bán may mắn, mọi việc đều như ý.
- Trực: Nguy - Kỵ đi thuyền, nhưng bắt cá thì tốt.
- Tuổi xung: Bính Thìn , Giáp Thìn, Bính Thân, Bính Thìn, Bính Dần, Bính Tuất
- Nên làm: Giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh
- Giờ đẹp: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
Dương lịch
03
Tháng 04
Âm lịch
20
Tháng 2
Thứ Ba
Nguyên Vũ Hắc Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Ba, ngày 3/4/2029 (dương lịch) - 20/2/2029 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Quý Hợi, Tháng Đinh Mão, Năm Kỷ Dậu. Là ngày Nguyên Vũ Hắc Đạo Xấu
- Ngày xuất hành: Là ngày Thiên Tài - Nên xuất hành, cầu tài thắng lợi. Được người tốt giúp đỡ. Mọi việc đều thuận.
- Trực: Thành - Tốt cho việc nhập học, kỵ tố tụng và kiện cáo.
- Tuổi xung: Đinh Tỵ, ất Tỵ, Đinh Mão, Đinh Hợi, Đinh Dậu, Đinh Tỵ
- Nên làm: Cúng tế, giải trừ, chữa bệnh, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài
- Giờ đẹp: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
Dương lịch
04
Tháng 04
Âm lịch
21
Tháng 2
Thứ Tư
Tư Mệnh Hoàng Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Tư, ngày 4/4/2029 (dương lịch) - 21/2/2029 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Giáp Tý, Tháng Đinh Mão, Năm Kỷ Dậu. Là ngày Tư Mệnh Hoàng Đạo Tốt
- Ngày xuất hành: Là ngày Thiên Tặc - Xuất hành xấu, cầu tài không được. Đi đường dễ mất cắp. Mọi việc đều rất xấu.
- Trực: Thu - Nên thu tiền và tránh an táng.
- Tuổi xung: Mậu Ngọ, Nhâm Ngọ, Canh Dần, Canh Thân
- Nên làm: Họp mặt, nhận người, đào đất, san đường, an táng, cải táng
- Giờ đẹp: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
Dương lịch
05
Tháng 04
Âm lịch
22
Tháng 2
Thứ Năm
Câu Trần Hắc Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Năm, ngày 5/4/2029 (dương lịch) - 22/2/2029 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Ất Sửu, Tháng Đinh Mão, Năm Kỷ Dậu. Là ngày Câu Trần Hắc Đạo Xấu
- Ngày xuất hành: Là ngày Thiên Dương - Xuất hành tốt, cầu tài được tài. Hỏi vợ được vợ. Mọi việc đều như ý muốn.
- Trực: Khai - Nên mở cửa quan, kỵ châm cứu.
- Tuổi xung: Kỷ Mùi, Quý Mùi, Tân Mão, Tân Dậu
- Nên làm: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, an táng, cải táng
- Giờ đẹp: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
Dương lịch
06
Tháng 04
Âm lịch
23
Tháng 2
Thứ Sáu
Thanh Long Hoàng Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Sáu, ngày 6/4/2029 (dương lịch) - 23/2/2029 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Bính Dần, Tháng Đinh Mão, Năm Kỷ Dậu. Là ngày Thanh Long Hoàng Đạo Tốt
- Ngày xuất hành: Là ngày Thiên Hầu - Xuất hành dầu ít hay nhiều cũng cãi cọ, phải tránh xẩy ra tai nạn chảy máu, máu sẽ khó cầm.
- Trực: Bế - Nên lập kế hoạch xây dựng, tránh xây mới.
- Tuổi xung: Giáp Thân, Nhâm Thân, Nhâm Tuất, Nhâm Thìn
- Nên làm: Họp mặt, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, đổ mái, ký kết, giao dịch, nạp tài
- Giờ đẹp: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
Dương lịch
07
Tháng 04
Âm lịch
24
Tháng 2
Thứ Bảy
Minh Đường Hoàng Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Bảy, ngày 7/4/2029 (dương lịch) - 24/2/2029 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Đinh Mão, Tháng Đinh Mão, Năm Kỷ Dậu. Là ngày Minh Đường Hoàng Đạo Tốt
- Ngày xuất hành: Là ngày Thiên Thương - Xuất hành để gặp cấp trên thì tuyệt vời, cầu tài thì được tài. Mọi việc đều thuận lợi.
- Trực: Kiến - Tốt cho xuất hành, kỵ khai trương.
- Tuổi xung: Ất Dậu, Quý Dậu, Quý Tỵ, Quý Hợi
- Nên làm: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, ký kết, giao dịch, nạp tài
- Giờ đẹp: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
Dương lịch
08
Tháng 04
Âm lịch
25
Tháng 2
Chủ Nhật
Thiên Hình Hắc Đạo
- Ngày âm dương: Chủ Nhật, ngày 8/4/2029 (dương lịch) - 25/2/2029 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Mậu Thìn, Tháng Đinh Mão, Năm Kỷ Dậu. Là ngày Thiên Hình Hắc Đạo Xấu
- Ngày xuất hành: Là ngày Thiên Đạo - Xuất hành cầu tài nên tránh, dù được cũng rất tốn kém, thất lý mà thua.
- Trực: Trừ - Dùng thuốc hay châm cứu đều tốt cho sức khỏe.
- Tuổi xung: Canh Tuất, Bính Tuất
- Nên làm: Cúng tế, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, ký kết, giao dịch, nạp tài, an táng, cải táng
- Giờ đẹp: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
Lịch các tuần tiếp theo
Xem lịch âm theo ngày
- Lịch âm hôm nay
- Lịch âm ngày 24 tháng 6 năm 2025
- Lịch âm ngày 25 tháng 6 năm 2025
- Lịch âm ngày 26 tháng 6 năm 2025
- Lịch âm ngày 27 tháng 6 năm 2025
- Lịch âm ngày 28 tháng 6 năm 2025
- Lịch âm ngày 29 tháng 6 năm 2025
- Lịch âm ngày 30 tháng 6 năm 2025
- Lịch âm ngày 1 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 2 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 3 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 4 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 5 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 6 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 7 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 8 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 9 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 10 tháng 7 năm 2025