Âm lịch
: 12/12/2024ngày 11 tháng 1 năm 2025
- TỤC NGỮ Ý -
Ngày
Tháng
Năm
Ngày
Trực
Tiết khí
Giờ Hoàng Đạo (Tốt):
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-8:59) | Tỵ (9:00-10:59) |
Thân (15:00-16:59) | Dậu (17:00-18:59) | Hợi (21:00-22:59) |
Giờ Hắc Đạo (Xấu):
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-12:59) | Mùi (13:00-14:59) | Tuất (19:00-20:59) |
Giờ mọc | Giờ lặn | Giữa trưa |
05:26 | 18:41 | 12:07 |
Độ dài ban ngày: 13 giờ 15 phút |
Giờ mọc | Giờ lặn | Độ tròn |
19:06 | 05:01 | 00:03 |
Độ dài ban đêm: 9 giờ 55 phút |
Lịch âm các ngày tiếp theo
- Lịch âm ngày 9 tháng 1 năm 2025 10/12
- Lịch âm ngày 10 tháng 1 năm 2025 11/12
- Lịch âm ngày 11 tháng 1 năm 2025 12/12
- Lịch âm ngày 12 tháng 1 năm 2025 13/12
- Lịch âm ngày 13 tháng 1 năm 2025 14/12
- Lịch âm ngày 14 tháng 1 năm 2025 15/12
- Lịch âm ngày 15 tháng 1 năm 2025 16/12
- Lịch âm ngày 16 tháng 1 năm 2025 17/12
- Lịch âm ngày 17 tháng 1 năm 2025 18/12
- Lịch âm ngày 18 tháng 1 năm 2025 19/12
- Lịch âm ngày 19 tháng 1 năm 2025 20/12
- Lịch âm ngày 20 tháng 1 năm 2025 21/12
- Lịch âm ngày 21 tháng 1 năm 2025 22/12
- Lịch âm ngày 22 tháng 1 năm 2025 23/12
- Lịch âm ngày 23 tháng 1 năm 2025 24/12
- Lịch âm ngày 24 tháng 1 năm 2025 25/12
- Lịch âm ngày 25 tháng 1 năm 2025 26/12
- Lịch âm ngày 26 tháng 1 năm 2025 27/12
- Lịch âm ngày 27 tháng 1 năm 2025 28/12
- Lịch âm ngày 28 tháng 1 năm 2025 29/12
XEM NGÀY TỐT XẤU NGÀY 11/1/2025
- Bước 1: Tránh các ngày xấu (ngày hắc đạo) tương ứng với việc xấu đã gợi ý.
- Bước 2: Ngày 11/1/2025 không được xung khắc với bản mệnh (ngũ hành của ngày không xung khắc với ngũ hành của tuổi).
- Bước 3: Căn cứ sao tốt, sao xấu trong ngày 11/1/2025 để cân nhắc. Ngày 11/1/2025 phải có nhiều sao Đại Cát (như Thiên Đức, Nguyệt Đức, Thiên Ân, Thiên Hỷ, … thì tốt), nên tránh ngày có nhiều sao Đại Hung.
- Bước 4: Trực, Sao nhị thập bát tú ngày 11/1/2025 phải tốt. Trực Khai, Trực Kiến, Trực Bình, Trực Mãn là tốt.
- Bước 5: Xem ngày 11/1/2025 là ngày Hoàng đạo hay Hắc đạo để cân nhắc thêm.
Khi xem được ngày 11/1/2025 tốt rồi thì chọn thêm giờ (giờ Hoàng đạo) để khởi sự.
- Dương lịch: Thứ Bảy, ngày 11/1/2025, Âm lịch: 12/12/2024.
- Can chi là Ngày Canh Thìn, tháng Đinh Sửu, năm Giáp Thìn. Nhằm ngày Xấu
- Tiết khí: (Rét nhẹ)
Giờ Hoàng Đạo Tốt
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-8:59) | Tỵ (9:00-10:59) |
Thân (15:00-16:59) | Dậu (17:00-18:59) | Hợi (21:00-22:59) |
Giờ Hắc Đạo Xấu
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-12:59) | Mùi (13:00-14:59) | Tuất (19:00-20:59) |
SỰ KIỆN NGÀY 11/1 NĂM XƯA
Sự kiện 11/1 trong nước
Bộ đội tên lửa, binh chủng đầu tiên của Quân đội Nhân dân Việt Nam được Nhà nước tuyên dương đơn vị Anh hùng lực lượng vũ trang nhân dân.
Đã qua: 52 năm 5 ngày
Tại công viên Bảy Mẫu, Hồ Chí Minh trồng cây đa thứ nhất trong những ngày đầu của Tết trồng cây đầu tiên.
Đã qua: 65 năm 14 ngày
Sự kiện 11/1 quốc tế
Quân đội Pháp và Bỉ xâm lược vùng Ruhr nhằm buộc Cộng hòa Weimar bồi thường hậu quả sau Chiến tranh thế giới thứ nhất.
Đã qua: 102 năm 28 ngày
Thành lập nước Cộng hoà Nhân dân Albania sau khi Quốc vương Zog bị hạ bệ.
Đã qua: 79 năm 27 ngày
Amelia Earhart trở thành người đầu tiên trên thế giới một mình bay từ Hawaii tới California.
Đã qua: 90 năm 25 ngày
Insulin lần đầu tiên được sử dụng để điều trị bệnh đái tháo đường trên người.
Đã qua: 103 năm 3 ngày
Xe ô tô mui kín lần đầu tiên được trưng bày tại Cuộc triển lãm ô tô lần thứ 13 tổ chức tại New York, Mỹ.
Đã qua: 112 năm 20 ngày
William Herschel phát hiện ra hai vệ tinh của sao Thiên Vương là Titania và Oberon.
Đã qua: 238 năm
Bayinnaung trở thành vị quân chủ thứ ba của triều đại Taungoo tại Miến Điện, là người hình thành nên một quốc gia có diện tích lớn nhất trong lịch sử Đông Nam Á.
Đã qua: 474 năm
Lịch âm dương ngày 11/1 các năm
Âm lịch: 23/11/2025 - Chủ Nhật
Can chi: Ngày Ất Dậu, Tháng Mậu Tý, Năm Ất Tỵ
Là ngày Minh Đường Hoàng Đạo Tốt
Âm lịch: 4/12/2026 - Thứ Hai
Can chi: Ngày Canh Dần, Tháng Tân Sửu, Năm Bính Ngọ
Là ngày Kim Quỹ Hoàng Đạo Tốt
Lịch âm các ngày sắp tới
- Lịch âm ngày 14 tháng 1 năm 2025
- Lịch âm ngày 15 tháng 1 năm 2025
- Lịch âm ngày 16 tháng 1 năm 2025
- Lịch âm ngày 17 tháng 1 năm 2025
- Lịch âm ngày 18 tháng 1 năm 2025
- Lịch âm ngày 19 tháng 1 năm 2025
- Lịch âm ngày 20 tháng 1 năm 2025
- Lịch âm ngày 21 tháng 1 năm 2025
- Lịch âm ngày 22 tháng 1 năm 2025
- Lịch âm ngày 23 tháng 1 năm 2025
- Lịch âm ngày 24 tháng 1 năm 2025
- Lịch âm ngày 25 tháng 1 năm 2025